Bản dịch của từ Putting trong tiếng Việt

Putting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Putting(Verb)

pˈʊtɪŋ
pˈʌtɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của put.

Present participle and gerund of put.

Ví dụ

Putting(Noun)

pˈʊtɪŋ
pˈʌtɪŋ
01

(lỗi thời) Xúi giục, xúi giục; dụ dỗ.

Obsolete Instigation or incitement enticement.

Ví dụ
02

Hành động hoặc kết quả của động từ put.

The action or result of the verb put.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ