Bản dịch của từ Putting trong tiếng Việt
Putting
Putting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của put.
Present participle and gerund of put.
Putting effort into community service is admirable.
Nỗ lực vào dịch vụ cộng đồng là đáng ngưỡng mộ.
Not putting enough time into volunteering can be disappointing.
Không dành đủ thời gian cho tình nguyện có thể thất vọng.
Are you putting your name down for the charity event?
Bạn có đăng tên mình để tham gia sự kiện từ thiện không?
Putting (Noun)
(lỗi thời) xúi giục, xúi giục; dụ dỗ.
Putting is not allowed during the IELTS speaking test.
Việc khích lệ không được phép trong bài thi nói IELTS.
She received a warning for putting in the writing section.
Cô ấy nhận được một cảnh cáo vì khích lệ trong phần viết.
Is putting considered cheating in the IELTS exam?
Việc khích lệ có được xem là gian lận trong kỳ thi IELTS không?
Putting is essential in IELTS writing to organize your ideas clearly.
Việc đặt là không thể thiếu trong viết IELTS để sắp xếp ý tưởng của bạn một cách rõ ràng.
Not putting enough effort into your writing may lead to a lower score.
Không đặt đủ nỗ lực vào viết của bạn có thể dẫn đến điểm số thấp hơn.
Are you putting all the necessary details in your IELTS essays?
Bạn có đặt tất cả các chi tiết cần thiết trong bài luận IELTS của mình không?
Họ từ
"Putting" là danh từ chỉ hành động đưa bóng golf vào lỗ bằng cách sử dụng cây gậy putter, thường diễn ra trên green. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng với nghĩa rộng hơn, biểu thị cho việc đặt hoặc bố trí một vật phẩm nào đó vào vị trí cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "putting" được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do ngữ âm khu vực. Trong ngữ cảnh thể thao, "putting" là một phần quan trọng của golf, phản ánh kỹ năng và chiến lược của người chơi.
Từ "putting" xuất phát từ động từ tiếng Anh "put", có nguồn gốc từ tiếng Old English "putian", có liên quan đến tiếng Latin "putare", có nghĩa là "đặt" hoặc "sắp xếp". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động đặt một vật vào một vị trí nhất định. Trong bối cảnh hiện đại, "putting" thường được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là trong golf, ám chỉ hành động đưa bóng vào lỗ, thể hiện sự chính xác và khéo léo của người chơi. Kết nối này phản ánh sự phát triển của nghĩa từ qua thời gian, từ hành động chung thành hành động cụ thể trong một ngữ cảnh chuyên biệt.
Từ "putting" thường xuất hiện trong các tài liệu IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi người học cần mô tả hành động hay ý tưởng. Trong ngữ cảnh khác, "putting" được sử dụng phổ biến trong thể thao, đặc biệt là golf, để chỉ hành động đưa bóng vào lỗ. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, từ này cũng xuất hiện khi mô tả hành động đặt một vật vào vị trí nào đó, thể hiện sự quản lý không gian và tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp