Bản dịch của từ Enticement trong tiếng Việt
Enticement
Enticement (Noun)
Điều gì lôi kéo hoặc kích động điều ác; phương tiện quyến rũ; một đối tượng quyến rũ
That which entices, or incites to evil; means of allurement; an alluring object
The enticement of social media can be overwhelming for teenagers.
Sự quyến rũ của mạng xã hội có thể làm cho các thiếu niên bị áp đảo.
The enticement of easy money led him into fraudulent schemes.
Sự quyến rũ của tiền dễ dàng đã dẫn anh ta vào các kế hoạch gian lận.
The enticement of social media influencers is common in marketing.
Sự quyến rũ của các ảnh hưởng truyền thông xã hội phổ biến trong marketing.
The enticement to join a social club can be appealing.
Sự cám dỗ tham gia câu lạc bộ xã hội có thể hấp dẫn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp