Bản dịch của từ Enticement trong tiếng Việt
Enticement
Enticement (Noun)
Điều gì lôi kéo hoặc kích động điều ác; phương tiện quyến rũ; một đối tượng quyến rũ.
That which entices, or incites to evil; means of allurement; an alluring object.
The enticement of social media can be overwhelming for teenagers.
Sự quyến rũ của mạng xã hội có thể làm cho các thiếu niên bị áp đảo.
The enticement of easy money led him into fraudulent schemes.
Sự quyến rũ của tiền dễ dàng đã dẫn anh ta vào các kế hoạch gian lận.
She resisted the enticement of joining the questionable social club.
Cô ấy đã chống lại sự quyến rũ của việc tham gia câu lạc bộ xã hội đáng ngờ.
The enticement of social media influencers is common in marketing.
Sự quyến rũ của các ảnh hưởng truyền thông xã hội phổ biến trong marketing.
The enticement to join a social club can be appealing.
Sự cám dỗ tham gia câu lạc bộ xã hội có thể hấp dẫn.
The enticement of exclusive social events attracts many attendees.
Sự quyến rũ của các sự kiện xã hội độc quyền thu hút nhiều người tham dự.
Họ từ
Từ "enticement" được định nghĩa là sự quyến rũ, sự thu hút hoặc hành động của việc khiến ai đó làm điều gì đó thông qua sự hấp dẫn. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ các phương pháp hoặc yếu tố kích thích, nhằm thu hút sự chú ý hoặc sự tham gia của người khác. Không có sự phân biệt rõ ràng về ngữ nghĩa giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh cụ thể, ví dụ như trong lĩnh vực marketing hoặc tâm lý học.
Từ "enticement" có nguồn gốc từ động từ Latin "inticiare", có nghĩa là "khuyến khích" hoặc "cám dỗ". Trong tiếng Pháp cổ, từ "entice" đã được hình thành, mang hàm ý về việc lôi cuốn hoặc thu hút ai đó bằng cách sử dụng sự hấp dẫn. Ý nghĩa hiện tại của "enticement" phản ánh sự kích thích cảm xúc nhằm khuyến khích hành động, thường mang sắc thái tiêu cực khi liên quan đến việc lừa dối hoặc dụ dỗ.
Từ "enticement" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài nói. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong bài viết và bài đọc, thường liên quan đến các chủ đề về tâm lý học, quảng cáo hay hành vi con người. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "enticement" thường được sử dụng để mô tả sự hấp dẫn trong marketing hoặc động lực thúc đẩy hành động của người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp