Bản dịch của từ Enticement trong tiếng Việt

Enticement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enticement (Noun)

ɛntˈɑɪsmn̩t
ɪntˈɑɪsmn̩t
01

Điều gì lôi kéo hoặc kích động điều ác; phương tiện quyến rũ; một đối tượng quyến rũ.

That which entices, or incites to evil; means of allurement; an alluring object.

Ví dụ

The enticement of social media can be overwhelming for teenagers.

Sự quyến rũ của mạng xã hội có thể làm cho các thiếu niên bị áp đảo.

The enticement of easy money led him into fraudulent schemes.

Sự quyến rũ của tiền dễ dàng đã dẫn anh ta vào các kế hoạch gian lận.

She resisted the enticement of joining the questionable social club.

Cô ấy đã chống lại sự quyến rũ của việc tham gia câu lạc bộ xã hội đáng ngờ.

02

Hành động hoặc hành động lôi kéo, lôi cuốn hoặc cám dỗ.

The act or practice of enticing, of alluring or tempting.

Ví dụ

The enticement of social media influencers is common in marketing.

Sự quyến rũ của các ảnh hưởng truyền thông xã hội phổ biến trong marketing.

The enticement to join a social club can be appealing.

Sự cám dỗ tham gia câu lạc bộ xã hội có thể hấp dẫn.

The enticement of exclusive social events attracts many attendees.

Sự quyến rũ của các sự kiện xã hội độc quyền thu hút nhiều người tham dự.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enticement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] There is something about going to a store and browsing the shelves that will people to buy things that they didn't need, and in a world governed by economics, that makes it very unlikely that brick and mortar stores will ever completely disappear [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Enticement

Không có idiom phù hợp