Bản dịch của từ Allurement trong tiếng Việt

Allurement

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allurement (Noun)

əlˈʊɹmnt
əlˈʊɹmnt
01

Sức mạnh của sự quyến rũ hoặc lôi cuốn.

The power of alluring or enticing.

Ví dụ

Social media influencers use allurement to attract more followers.

Người ảnh hưởng truyền thông xã hội sử dụng sức hấp dẫn để thu hút người theo dõi hơn.

Avoid falling for false allurement in online schemes.

Tránh rơi vào sức hấp dẫn giả mạo trong các kế hoạch trực tuyến.

Is allurement a key factor in successful social media campaigns?

Sức hấp dẫn có phải là yếu tố then chốt trong các chiến dịch truyền thông xã hội thành công không?

The allurement of social media can be addictive.

Sức hấp dẫn của mạng xã hội có thể gây nghiện.

Ignoring social media allurement can improve focus and productivity.

Bỏ qua sức hấp dẫn của mạng xã hội có thể cải thiện tập trung và hiệu suất làm việc.

Allurement (Verb)

əlˈʊɹmnt
əlˈʊɹmnt
01

Thu hút hoặc quyến rũ mạnh mẽ; cám dỗ.

Powerfully attract or charm tempt.

Ví dụ

Social media allures young people with its captivating content.

Mạng xã hội quyến rũ giới trẻ bằng nội dung hấp dẫn của mình.

Avoid alluring distractions when preparing for the IELTS exam.

Tránh những sự xao lạc quyến rũ khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

Does social media allurement affect IELTS candidates' focus and performance?

Liệu sự quyến rũ từ mạng xã hội có ảnh hưởng đến tập trung và hiệu suất của thí sinh IELTS không?

The luxurious lifestyle allured many young people to the city.

Lối sống xa hoa đã hấp dẫn nhiều người trẻ đến thành phố.

The strict rules of the society do not allure rebellious individuals.

Những quy tắc nghiêm ngặt của xã hội không hấp dẫn những người nổi loạn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Allurement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allurement

Không có idiom phù hợp