Bản dịch của từ Tempt trong tiếng Việt
Tempt
Tempt (Verb)
She tried to tempt him with a luxurious vacation.
Cô ấy cố gây cám dỗ anh ấy bằng một kỳ nghỉ sang trọng.
The advertisement tempted many people to buy unnecessary items.
Quảng cáo đã cám dỗ nhiều người mua những món đồ không cần thiết.
He resisted the temptation to cheat on the social experiment.
Anh ấy đã chống lại cám dỗ để gian lận trong thí nghiệm xã hội.
Dạng động từ của Tempt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tempt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tempted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tempted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tempts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tempting |
Kết hợp từ của Tempt (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be tempted Bị cám dỗ | She was tempted to join the social media challenge. Cô ấy bị cám dỗ tham gia thách thức trên mạng xã hội. |
Feel tempted Cảm thấy cám dỗ | I feel tempted to join the social media challenge. Tôi cảm thấy cám dỗ tham gia thách thức trên mạng xã hội. |
Be very tempted Rất cám dỗ | I am very tempted to join the social media challenge. Tôi rất cảm thấy hứng thú tham gia thách thức trên mạng xã hội. |
Be seriously tempted Bị cám dỗ nghiêm trọng | She was seriously tempted to join the social club. Cô ấy đã bị cám dỗ nghiêm trọng để tham gia câu lạc bộ xã hội. |
Be half tempted Chỉ một nửa muốn | I was half tempted to join the social media challenge. Tôi đã nửa lòng muốn tham gia thử thách truyền thông xã hội. |
Họ từ
Từ "tempt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "temptare", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "thúc đẩy". Trong tiếng Anh, "tempt" được sử dụng để chỉ hành động thu hút hoặc khuyến khích ai đó làm điều gì đó, thường là điều không nên làm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt trong hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "tempt" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và thói quen của người nói.
Từ "tempt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "temptare", nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "cố gắng". Trong tiếng Latinh, động từ này liên quan đến hành động kiểm tra hoặc khuyến khích ai đó làm điều gì đó. Sự phát triển nghĩa của từ trong tiếng Anh đã chuyển từ việc thử nghiệm sang việc lôi cuốn hoặc khuyến khích ai đó thực hiện một hành động có thể là tiêu cực hoặc không đúng đắn. Do đó, từ "tempt" hiện nay thường gắn liền với những cám dỗ hoặc sự quyến rũ trong bối cảnh đạo đức.
Từ "tempt" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường diễn đạt ý kiến hoặc mô tả cảm xúc liên quan đến sự cám dỗ. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc khuyến khích ai đó tham gia vào hành động nào đó, chẳng hạn như tiêu dùng hoặc thử nghiệm. Sự linh hoạt của từ "tempt" cho phép nó hoạt động trong đa dạng ngữ cảnh liên quan đến động lực và mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp