Bản dịch của từ Try trong tiếng Việt
Try
Try (Verb)
Cố gắng làm gì.
What are you trying to do?
She tried to reach out to her friend on social media.
Cô ấy đã cố gắng liên hệ với bạn mình trên mạng xã hội.
Many people try to make new friends through social events.
Nhiều người cố gắng kết bạn mới thông qua các sự kiện xã hội.
He will try his best to attend the social gathering tonight.
Anh ấy sẽ cố gắng hết sức để tham dự buổi họp mặt giao lưu tối nay.
Thử làm gì.
What to try?
She will try to make new friends at the social event.
Cô ấy sẽ cố gắng kết bạn mới tại sự kiện xã hội.
I should try to engage more in social activities.
Tôi nên cố gắng tham gia nhiều hơn vào các hoạt động xã hội.
He tried to organize a social gathering for his friends.
Anh ấy đã cố gắng tổ chức một buổi họp mặt xã hội cho bạn bè của mình.
She will try to help the community by volunteering at the shelter.
Cô ấy sẽ cố gắng giúp cộng đồng bằng cách tình nguyện tại trại tị nạn.
Many people try to make positive changes through charity work.
Nhiều người cố gắng tạo ra những thay đổi tích cực thông qua công việc từ thiện.
Students try to promote environmental awareness in their school projects.
Học sinh cố gắng thúc đẩy nhận thức về môi trường trong dự án học tập của họ.
They try new social initiatives to combat poverty in the city.
Họ thử các sáng kiến xã hội mới để chống đối đói ở thành phố.
She tries different approaches to address social inequality in schools.
Cô ấy thử các phương pháp khác nhau để giải quyết bất bình đẳng xã hội trong trường học.
The organization tries various strategies to promote social cohesion.
Tổ chức thử nhiều chiến lược khác nhau để thúc đẩy sự đoàn kết xã hội.
He tried to smooth out the relationship with his friend.
Anh ấy cố gắng làm mịn mối quan hệ với bạn.
She tried planing the conversation to avoid any misunderstandings.
Cô ấy cố gắng định kế hoạch cuộc trò chuyện để tránh hiểu lầm.
They tried to flatten the differences in opinions during the meeting.
Họ cố gắng làm phẳng sự khác biệt trong quan điểm trong cuộc họp.
They try to extract olive oil using traditional methods.
Họ cố gắng trích xuất dầu ôliu bằng phương pháp truyền thống.
She tries to extract fat from nuts for a healthier lifestyle.
Cô ấy cố gắng trích xuất chất béo từ hạt để có lối sống lành mạnh.
The company tries to extract oil from seeds sustainably.
Công ty cố gắng trích xuất dầu từ hạt một cách bền vững.
Dạng động từ của Try (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Try |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trying |
Kết hợp từ của Try (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Give up trying Từ bỏ cố gắng | She gave up trying to convince him to join the social club. Cô ấy từ bỏ cố gắng thuyết phục anh ấy tham gia câu lạc bộ xã hội. |
Try your hardest Cố gắng hết sức | Try your hardest to make friends in a new environment. Cố gắng hết sức để kết bạn trong môi trường mới. |
Be only trying to do something Chỉ cố gắng làm điều gì đó | She is only trying to help the homeless in her community. Cô ấy chỉ đang cố giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng của mình. |
Be just trying to do something Đang cố gắng làm cái gì đó | She's just trying to help the homeless community. Cô ấy chỉ đang cố giúp cộng đồng vô gia cư. |
Try your best Cố gắng hết sức | Try your best to make new friends in your community. Hãy cố gắng hết mình để kết bạn mới trong cộng đồng của bạn. |
Try (Noun)
He made a try during the rugby match, earning points.
Anh ấy thực hiện một cú thử trong trận đấu bóng bầu dục, kiếm điểm.
The team's try was successful, leading to a kick opportunity.
Cú thử của đội đã thành công, dẫn đến cơ hội sút.
Scoring a try is a significant achievement in rugby games.
Ghi được một cú thử là một thành tích đáng kể trong trò chơi bóng bầu dục.
Nỗ lực hoàn thành điều gì đó; một nỗ lực.
An effort to accomplish something; an attempt.
She made a try to improve social services in the community.
Cô ấy đã cố gắng cải thiện dịch vụ xã hội trong cộng đồng.
The charity event was a successful try to raise funds.
Sự kiện từ thiện là một nỗ lực thành công để huy động quỹ.
His try to organize a community cleanup was well received.
Nỗ lực của anh ấy để tổ chức dọn dẹp cộng đồng đã được đánh giá cao.
Dạng danh từ của Try (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Try | Tries |
Kết hợp từ của Try (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Penalty try Phạt thử | The rugby team was awarded a penalty try for a deliberate foul. Đội bóng rugby được trao một pha phạt đền vì phạm lỗi cố ý. |
Splendid try Nỗ lực tuyệt vời | She made a splendid try to organize a charity event. Cô ấy đã cố gắng tuyệt vời để tổ chức một sự kiện từ thiện. |
Late try Bàn thắng muộn | He made a late try to join the social club. Anh ta đã cố gắng muộn để tham gia câu lạc bộ xã hội. |
First try Thử lần đầu | She made her first try at joining the local social club. Cô ấy đã thử lần đầu tiên tham gia câu lạc bộ xã hội địa phương. |
Another try Một lần thử nữa | Give it another try to make new friends. Hãy thử một lần nữa để làm bạn mới. |
Họ từ
Từ "try" có nghĩa là nỗ lực hoặc cố gắng thực hiện một việc nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một động từ để chỉ hành động thử nghiệm hoặc thực hiện một điều chưa biết. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "try" với nghĩa tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau đôi chút. Trong giao tiếp, cách phát âm của "try" cũng tương đối đồng nhất giữa hai biến thể này.
Từ "try" xuất phát từ tiếng Latin "tentare", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "cố gắng". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành " trier", còn trong tiếng Anh, nó đã được sử dụng từ thế kỷ 14. Hiện nay, "try" chỉ hành động nỗ lực làm một việc gì đó, thể hiện sự quyết tâm và thử nghiệm, điều này kế thừa từ nghĩa nguyên gốc của nó, nhằm khám phá và đạt được kết quả.
Từ "try" có tần suất sử dụng cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Trong Speaking, thí sinh thường sử dụng "try" để diễn đạt nỗ lực hoặc ý định làm điều gì đó. Trong phần Writing, từ này thường xuất hiện trong các bài luận trình bày quan điểm hoặc giải pháp. Ngoài ra, "try" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày khi nói về việc nỗ lực thực hiện một công việc hay thử nghiệm một điều mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp