Bản dịch của từ Try trong tiếng Việt

Try

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Try(Verb)

traɪ
traɪ
01

Cố gắng làm gì.

What are you trying to do?

Ví dụ
02

Thử làm gì.

What to try?

Ví dụ
03

Làm nhẵn (gỗ được bào thô) bằng máy bào để có bề mặt phẳng chính xác.

Smooth (roughly planed wood) with a plane to give an accurately flat surface.

Ví dụ
04

Đối tượng (ai đó) để xét xử.

Subject (someone) to trial.

Ví dụ
05

Chiết xuất (dầu hoặc chất béo) bằng cách đun nóng.

Extract (oil or fat) by heating.

Ví dụ
06

Hãy cố gắng hoặc nỗ lực để làm điều gì đó.

Make an attempt or effort to do something.

Ví dụ

Dạng động từ của Try (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Try

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tries

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Trying

Try(Noun)

tɹˈɑɪ
tɹˈɑɪ
01

Nỗ lực hoàn thành điều gì đó; một nỗ lực.

An effort to accomplish something; an attempt.

Ví dụ
02

Hành động chạm bóng xuống phía sau đường biên ngang đối phương, ghi điểm và cho phép bên ghi bàn thực hiện quả đá vào khung thành.

An act of touching the ball down behind the opposing goal line, scoring points and entitling the scoring side to a kick at goal.

Ví dụ

Dạng danh từ của Try (Noun)

SingularPlural

Try

Tries

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ