Bản dịch của từ Trial trong tiếng Việt

Trial

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trial(Noun)

trˈaɪəl
ˈtraɪəɫ
01

Một cuộc kiểm tra chính thức của chứng cứ tại tòa án.

A formal examination of evidence in a court

Ví dụ
02

Một bài kiểm tra về hiệu suất, chất lượng hoặc sự phù hợp của ai đó hoặc cái gì đó.

A test of the performance qualities or suitability of someone or something

Ví dụ
03

Một quy trình thử nghiệm sản phẩm hoặc quy trình mới.

A process of testing a new product or procedure

Ví dụ

Trial(Verb)

trˈaɪəl
ˈtraɪəɫ
01

Để thử nghiệm cái gì đó nhằm đánh giá hiệu suất hoặc chất lượng của nó.

To test something in order to assess its performance or quality

Ví dụ
02

Để trải qua một thời gian thử nghiệm để đánh giá.

To undergo a trial period for evaluation

Ví dụ
03

Để tiến hành một cuộc thử nghiệm về sản phẩm hoặc quy trình.

To conduct a trial on a product or process

Ví dụ