Bản dịch của từ Trial trong tiếng Việt
Trial
Trial (Noun)
Một người, kinh nghiệm hoặc tình huống thử thách sức chịu đựng hoặc sự chịu đựng của một người.
A person, experience, or situation that tests a person's endurance or forbearance.
Participating in a jury trial can be a daunting experience.
Việc tham gia vào phiên tòa xét xử có bồi thẩm đoàn có thể là một trải nghiệm khó khăn.
The trial of the accused lasted for several weeks.
Phiên tòa xét xử bị cáo kéo dài trong vài tuần.
The legal team prepared extensively for the upcoming trial.
Nhóm pháp lý đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho phiên tòa sắp tới.
The trial of John Smith lasted three weeks.
Phiên tòa xét xử John Smith kéo dài ba tuần.
The jury listened carefully during the trial.
Bồi thẩm đoàn chăm chú lắng nghe trong suốt phiên tòa.
The judge declared the trial closed after the final arguments.
Thẩm phán tuyên bố phiên tòa khép lại sau những tranh luận cuối cùng.
Một bài kiểm tra về hiệu suất, phẩm chất hoặc sự phù hợp của ai đó hoặc điều gì đó.
A test of the performance, qualities, or suitability of someone or something.
The jury deliberated the verdict after the criminal trial.
Bồi thẩm đoàn đã cân nhắc phán quyết sau phiên tòa hình sự.
The clinical trial for the new vaccine showed promising results.
Thử nghiệm lâm sàng đối với loại vắc xin mới cho thấy kết quả đầy hứa hẹn.
The trial period for the social media platform attracted many users.
Thời gian dùng thử nền tảng mạng xã hội đã thu hút nhiều người dùng.
Dạng danh từ của Trial (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trial | Trials |
Kết hợp từ của Trial (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Notorious trial Phiên tòa nổi tiếng | The notorious trial of o.j. simpson shocked the community. Vụ xét xử tai tiếng của o.j. simpson đã làm cho cộng đồng bị sốc. |
Ongoing trial Cuộc thử nghiệm đang diễn ra | The ongoing trial of john for theft is receiving media attention. Vụ xét xử đang diễn ra của john về vấn đề trộm cắp đang nhận được sự chú ý từ phương tiện truyền thông. |
Controlled trial Thử nghiệm kiểm soát | They conducted a controlled trial to study social media's impact. Họ tiến hành một thử nghiệm kiểm soát để nghiên cứu tác động của truyền thông xã hội. |
Full-scale trial Thử nghiệm quy mô lớn | The social experiment required a full-scale trial to gather accurate data. Thí nghiệm xã hội yêu cầu một cuộc thử nghiệm toàn diện để thu thập dữ liệu chính xác. |
Sensational trial Phiên tòa gây sốt | The sensational trial captured public attention for weeks. Vụ xét xử gây chú ý của công chúng suốt tuần. |
Trial (Verb)
The dog trialed in the agility competition last weekend.
Con chó đã được thử nghiệm trong cuộc thi nhanh nhẹn vào cuối tuần trước.
She plans to trial her new recipe at the upcoming bake-off.
Cô ấy dự định thử công thức mới của mình tại cuộc thi nướng bánh sắp tới.
Many athletes are eager to trial for the national team selection.
Nhiều vận động viên đang háo hức được thử sức để được tuyển chọn vào đội tuyển quốc gia.
Thử nghiệm (thứ gì đó, đặc biệt là sản phẩm mới) để đánh giá tính phù hợp hoặc hiệu quả của nó.
Test (something, especially a new product) to assess its suitability or performance.
She will trial the new social media platform before launch.
Cô ấy sẽ dùng thử nền tảng truyền thông xã hội mới trước khi ra mắt.
The company decided to trial the new feature on a small group.
Công ty đã quyết định dùng thử tính năng mới trên một nhóm nhỏ.
They will trial the app in different social settings to gather feedback.
Họ sẽ dùng thử ứng dụng ở các môi trường xã hội khác nhau để thu thập phản hồi.
Dạng động từ của Trial (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trial |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trialled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trialled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trials |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trialling |
Họ từ
Từ "trial" có nghĩa là cuộc thử nghiệm hoặc phiên tòa xét xử. Trong tiếng Anh, từ này mang ý nghĩa trong cả lĩnh vực pháp lý và nghiên cứu khoa học. Ở Anh (British English), "trial" thường được sử dụng để chỉ các phiên tòa, trong khi ở Mỹ (American English), nghĩa này cũng được sử dụng nhưng có thể nhấn mạnh hơn về tính chất pháp lý. Cách phát âm trong tiếng Anh Mỹ có thể hơi khác so với tiếng Anh Anh, mặc dù cả hai đều có âm /traɪəl/.
Từ "trial" xuất phát từ tiếng Latinh "trialis", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "thử thách". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ quá trình đánh giá, xem xét hoặc kiểm tra một điều gì đó. Ngữ nghĩa hiện tại của "trial" không chỉ phản ánh một cuộc thử nghiệm mà còn liên quan đến các phiên tòa tư pháp, nơi các bằng chứng và lập luận được trình bày nhằm xác định sự thật. Sự tiến triển này cho thấy mối liên hệ giữa việc thử nghiệm và việc xét xử công bằng.
Từ "trial" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến các nghiên cứu, kiểm nghiệm hoặc thử nghiệm. Trong phần Viết và Nói, "trial" thường được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về nghiên cứu khoa học hoặc pháp lý, khi đề cập đến quy trình xem xét hoặc đánh giá một sản phẩm hay một trường hợp pháp luật. Từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh y tế, khi nói về các thử nghiệm lâm sàng nhằm đánh giá hiệu quả của thuốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp