Bản dịch của từ Trial trong tiếng Việt
Trial
Noun [U/C] Verb

Trial(Noun)
trˈaɪəl
ˈtraɪəɫ
01
Một cuộc kiểm tra chính thức của chứng cứ tại tòa án.
A formal examination of evidence in a court
Ví dụ
02
Một bài kiểm tra về hiệu suất, chất lượng hoặc sự phù hợp của ai đó hoặc cái gì đó.
A test of the performance qualities or suitability of someone or something
Ví dụ
Trial(Verb)
trˈaɪəl
ˈtraɪəɫ
01
Để thử nghiệm cái gì đó nhằm đánh giá hiệu suất hoặc chất lượng của nó.
To test something in order to assess its performance or quality
Ví dụ
02
Để trải qua một thời gian thử nghiệm để đánh giá.
To undergo a trial period for evaluation
Ví dụ
