Bản dịch của từ Trial trong tiếng Việt

Trial

Noun [U/C] Verb

Trial (Noun)

tɹˈɑɪl̩
tɹˈɑɪl
01

Một người, kinh nghiệm hoặc tình huống thử thách sức chịu đựng hoặc sự chịu đựng của một người.

A person, experience, or situation that tests a person's endurance or forbearance.

Ví dụ

Participating in a jury trial can be a daunting experience.

Việc tham gia vào phiên tòa xét xử có bồi thẩm đoàn có thể là một trải nghiệm khó khăn.

The trial of the accused lasted for several weeks.

Phiên tòa xét xử bị cáo kéo dài trong vài tuần.

The legal team prepared extensively for the upcoming trial.

Nhóm pháp lý đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho phiên tòa sắp tới.

02

Việc thẩm phán xem xét chính thức bằng chứng, thường là trước bồi thẩm đoàn, để quyết định tội lỗi trong một vụ án tố tụng hình sự hoặc dân sự.

A formal examination of evidence by a judge, typically before a jury, in order to decide guilt in a case of criminal or civil proceedings.

Ví dụ

The trial of John Smith lasted three weeks.

Phiên tòa xét xử John Smith kéo dài ba tuần.

The jury listened carefully during the trial.

Bồi thẩm đoàn chăm chú lắng nghe trong suốt phiên tòa.

The judge declared the trial closed after the final arguments.

Thẩm phán tuyên bố phiên tòa khép lại sau những tranh luận cuối cùng.

03

Một bài kiểm tra về hiệu suất, phẩm chất hoặc sự phù hợp của ai đó hoặc điều gì đó.

A test of the performance, qualities, or suitability of someone or something.

Ví dụ

The jury deliberated the verdict after the criminal trial.

Bồi thẩm đoàn đã cân nhắc phán quyết sau phiên tòa hình sự.

The clinical trial for the new vaccine showed promising results.

Thử nghiệm lâm sàng đối với loại vắc xin mới cho thấy kết quả đầy hứa hẹn.

The trial period for the social media platform attracted many users.

Thời gian dùng thử nền tảng mạng xã hội đã thu hút nhiều người dùng.

Dạng danh từ của Trial (Noun)

SingularPlural

Trial

Trials

Kết hợp từ của Trial (Noun)

CollocationVí dụ

Notorious trial

Phiên tòa nổi tiếng

The notorious trial of o.j. simpson shocked the community.

Vụ xét xử tai tiếng của o.j. simpson đã làm cho cộng đồng bị sốc.

Ongoing trial

Cuộc thử nghiệm đang diễn ra

The ongoing trial of john for theft is receiving media attention.

Vụ xét xử đang diễn ra của john về vấn đề trộm cắp đang nhận được sự chú ý từ phương tiện truyền thông.

Controlled trial

Thử nghiệm kiểm soát

They conducted a controlled trial to study social media's impact.

Họ tiến hành một thử nghiệm kiểm soát để nghiên cứu tác động của truyền thông xã hội.

Full-scale trial

Thử nghiệm quy mô lớn

The social experiment required a full-scale trial to gather accurate data.

Thí nghiệm xã hội yêu cầu một cuộc thử nghiệm toàn diện để thu thập dữ liệu chính xác.

Sensational trial

Phiên tòa gây sốt

The sensational trial captured public attention for weeks.

Vụ xét xử gây chú ý của công chúng suốt tuần.

Trial (Verb)

tɹˈɑɪl̩
tɹˈɑɪl
01

(của ngựa, chó hoặc động vật khác) cạnh tranh trong các cuộc thử nghiệm.

(of a horse, dog, or other animal) compete in trials.

Ví dụ

The dog trialed in the agility competition last weekend.

Con chó đã được thử nghiệm trong cuộc thi nhanh nhẹn vào cuối tuần trước.

She plans to trial her new recipe at the upcoming bake-off.

Cô ấy dự định thử công thức mới của mình tại cuộc thi nướng bánh sắp tới.

Many athletes are eager to trial for the national team selection.

Nhiều vận động viên đang háo hức được thử sức để được tuyển chọn vào đội tuyển quốc gia.

02

Thử nghiệm (thứ gì đó, đặc biệt là sản phẩm mới) để đánh giá tính phù hợp hoặc hiệu quả của nó.

Test (something, especially a new product) to assess its suitability or performance.

Ví dụ

She will trial the new social media platform before launch.

Cô ấy sẽ dùng thử nền tảng truyền thông xã hội mới trước khi ra mắt.

The company decided to trial the new feature on a small group.

Công ty đã quyết định dùng thử tính năng mới trên một nhóm nhỏ.

They will trial the app in different social settings to gather feedback.

Họ sẽ dùng thử ứng dụng ở các môi trường xã hội khác nhau để thu thập phản hồi.

Dạng động từ của Trial (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Trial

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Trialled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Trialled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Trials

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Trialling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe the first day you went to school that you remember
[...] They may also learn social skills through observation, imitation, and and error [...]Trích: Describe the first day you went to school that you remember
Describe the first day you went to school that you remember
[...] Ex: There's no instant way of finding a cure - it's just a process of and error [...]Trích: Describe the first day you went to school that you remember
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] To begin with, allowing children to learn from and error helps them build resilience and self-confidence [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] As such, they can save themselves unnecessary and error in life that would cost them time and energy [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021

Idiom with Trial

Không có idiom phù hợp