Bản dịch của từ Evidence trong tiếng Việt
Evidence

Evidence(Noun Uncountable)
Chứng cứ, bằng chứng.
Evidence, evidence.
Evidence(Noun)
Nội dung có sẵn của các sự kiện hoặc thông tin cho biết liệu một niềm tin hoặc mệnh đề có đúng hay hợp lệ hay không.
The available body of facts or information indicating whether a belief or proposition is true or valid.
Dạng danh từ của Evidence (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Evidence | Evidences |
Evidence(Verb)
Hãy hoặc hiển thị bằng chứng về.
Be or show evidence of.
Dạng động từ của Evidence (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Evidence |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evidenced |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evidenced |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evidences |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evidencing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Evidence" là một danh từ tiếng Anh, chỉ ra những sự kiện, thông tin hoặc vật chứng được sử dụng để chứng minh hoặc bác bỏ một giả thuyết hay một tuyên bố. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự; tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "evidence" có thể phản ánh những quy định khác nhau giữa hai hệ thống pháp luật. Trong những lĩnh vực như khoa học và nghiên cứu, "evidence" được coi là điều kiện tiên quyết để khẳng định tính xác thực của các lý thuyết hay công trình nghiên cứu.
Từ "evidence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "evidentia", kết hợp từ "evidens" có nghĩa là "rõ ràng". Tiền tố "e-" biểu thị sự tăng cường, trong khi "videns" có nghĩa là "nhìn thấy". Những từ này chỉ ra rằng chứng cứ liên quan đến khả năng nhìn nhận, xác thực sự thật. Qua thời gian, nghĩa của "evidence" đã được mở rộng để chỉ bất kỳ thông tin hoặc tài liệu nào giúp chứng minh hoặc làm sáng tỏ một lập luận, giữ vai trò quan trọng trong lĩnh vực pháp lý và nghiên cứu khoa học.
Từ "evidence" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và bài báo khoa học để trình bày thông tin, lập luận hoặc hỗ trợ giả thuyết. Trong phần Viết, từ này thường được sử dụng để yêu cầu thí sinh cung cấp bằng chứng hỗ trợ cho quan điểm của họ. Ngoài ra, trong các bối cảnh khác, "evidence" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, khoa học và nghiên cứu, nơi việc cung cấp chứng cứ là cần thiết để xác minh thông tin.
Họ từ
"Evidence" là một danh từ tiếng Anh, chỉ ra những sự kiện, thông tin hoặc vật chứng được sử dụng để chứng minh hoặc bác bỏ một giả thuyết hay một tuyên bố. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự; tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "evidence" có thể phản ánh những quy định khác nhau giữa hai hệ thống pháp luật. Trong những lĩnh vực như khoa học và nghiên cứu, "evidence" được coi là điều kiện tiên quyết để khẳng định tính xác thực của các lý thuyết hay công trình nghiên cứu.
Từ "evidence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "evidentia", kết hợp từ "evidens" có nghĩa là "rõ ràng". Tiền tố "e-" biểu thị sự tăng cường, trong khi "videns" có nghĩa là "nhìn thấy". Những từ này chỉ ra rằng chứng cứ liên quan đến khả năng nhìn nhận, xác thực sự thật. Qua thời gian, nghĩa của "evidence" đã được mở rộng để chỉ bất kỳ thông tin hoặc tài liệu nào giúp chứng minh hoặc làm sáng tỏ một lập luận, giữ vai trò quan trọng trong lĩnh vực pháp lý và nghiên cứu khoa học.
Từ "evidence" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và bài báo khoa học để trình bày thông tin, lập luận hoặc hỗ trợ giả thuyết. Trong phần Viết, từ này thường được sử dụng để yêu cầu thí sinh cung cấp bằng chứng hỗ trợ cho quan điểm của họ. Ngoài ra, trong các bối cảnh khác, "evidence" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, khoa học và nghiên cứu, nơi việc cung cấp chứng cứ là cần thiết để xác minh thông tin.
