Bản dịch của từ Evidence trong tiếng Việt
Evidence
Evidence (Noun Uncountable)
Chứng cứ, bằng chứng.
Evidence, evidence.
The evidence suggests a rise in social media usage.
Bằng chứng cho thấy việc sử dụng mạng xã hội đang gia tăng.
Research evidence supports the benefits of social interaction.
Bằng chứng nghiên cứu ủng hộ lợi ích của tương tác xã hội.
There is little evidence to prove the social experiment's success.
Có rất ít bằng chứng chứng minh sự thành công của thử nghiệm xã hội.
Kết hợp từ của Evidence (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hard evidence Bằng chứng rõ ràng | There is hard evidence to support the social media impact. Có bằng chứng đáng tin cậy để ủng hộ tác động của mạng xã hội. |
Definitive evidence Bằng chứng rõ ràng | There is definitive evidence that social media affects mental health. Có bằng chứng rõ ràng cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần. |
Adequate evidence Bằng chứng đầy đủ | There is adequate evidence to support the social impact of climate change. Có đủ bằng chứng để ủng hộ tác động xã hội của biến đổi khí hậu. |
Statistical evidence Evidence học đường | Statistical evidence supports the social inequality argument. Bằng chứng thống kê ủng hộ lập luận về bất bình đẳng xã hội. |
Documentary evidence Bằng chứng tài liệu | The documentary evidence supported her social research findings. Bằng chứng tài liệu hỗ trợ các kết luận nghiên cứu xã hội của cô ấy. |
Evidence (Noun)
Nội dung có sẵn của các sự kiện hoặc thông tin cho biết liệu một niềm tin hoặc mệnh đề có đúng hay hợp lệ hay không.
The available body of facts or information indicating whether a belief or proposition is true or valid.
The evidence supports the claim that social media affects mental health.
Bằng chứng ủng hộ việc mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
Scientific evidence shows a correlation between social interactions and happiness levels.
Bằng chứng khoa học cho thấy mối tương quan giữa tương tác xã hội và mức độ hạnh phúc.
The evidence presented in the study highlights the importance of social connections.
Bằng chứng được trình bày trong nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của mối quan hệ xã hội.
Dạng danh từ của Evidence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Evidence | Evidences |
Kết hợp từ của Evidence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Additional evidence Bằng chứng bổ sung | The report included additional evidence about social inequality in los angeles. Báo cáo bao gồm bằng chứng bổ sung về bất bình đẳng xã hội ở los angeles. |
Statistical evidence Bằng chứng thống kê | Statistical evidence shows that poverty affects education in many communities. Bằng chứng thống kê cho thấy nghèo đói ảnh hưởng đến giáo dục ở nhiều cộng đồng. |
Corroborative evidence Bằng chứng xác nhận | The study provided corroborative evidence for social media's impact on youth. Nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng xác thực về ảnh hưởng của mạng xã hội đến thanh thiếu niên. |
Direct evidence Bằng chứng trực tiếp | Direct evidence shows that poverty affects education in many cities. Bằng chứng trực tiếp cho thấy nghèo đói ảnh hưởng đến giáo dục ở nhiều thành phố. |
Plentiful evidence Bằng chứng phong phú | There is plentiful evidence showing social media impacts mental health negatively. Có nhiều bằng chứng cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần. |
Evidence (Verb)
Hãy hoặc hiển thị bằng chứng về.
Be or show evidence of.
Her actions evidenced her commitment to social change.
Hành động của cô ấy chứng tỏ cam kết của mình đối với thay đổi xã hội.
The data evidenced a clear correlation in the social study.
Dữ liệu chứng tỏ mối tương quan rõ ràng trong nghiên cứu xã hội.
His behavior evidenced a lack of understanding of social norms.
Hành vi của anh ấy chứng tỏ sự thiếu hiểu biết về quy tắc xã hội.
Dạng động từ của Evidence (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Evidence |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evidenced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evidenced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evidences |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evidencing |
Họ từ
"Evidence" là một danh từ tiếng Anh, chỉ ra những sự kiện, thông tin hoặc vật chứng được sử dụng để chứng minh hoặc bác bỏ một giả thuyết hay một tuyên bố. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự; tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "evidence" có thể phản ánh những quy định khác nhau giữa hai hệ thống pháp luật. Trong những lĩnh vực như khoa học và nghiên cứu, "evidence" được coi là điều kiện tiên quyết để khẳng định tính xác thực của các lý thuyết hay công trình nghiên cứu.
Từ "evidence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "evidentia", kết hợp từ "evidens" có nghĩa là "rõ ràng". Tiền tố "e-" biểu thị sự tăng cường, trong khi "videns" có nghĩa là "nhìn thấy". Những từ này chỉ ra rằng chứng cứ liên quan đến khả năng nhìn nhận, xác thực sự thật. Qua thời gian, nghĩa của "evidence" đã được mở rộng để chỉ bất kỳ thông tin hoặc tài liệu nào giúp chứng minh hoặc làm sáng tỏ một lập luận, giữ vai trò quan trọng trong lĩnh vực pháp lý và nghiên cứu khoa học.
Từ "evidence" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và bài báo khoa học để trình bày thông tin, lập luận hoặc hỗ trợ giả thuyết. Trong phần Viết, từ này thường được sử dụng để yêu cầu thí sinh cung cấp bằng chứng hỗ trợ cho quan điểm của họ. Ngoài ra, trong các bối cảnh khác, "evidence" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, khoa học và nghiên cứu, nơi việc cung cấp chứng cứ là cần thiết để xác minh thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp