Bản dịch của từ Proposition trong tiếng Việt

Proposition

Noun [U/C] Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proposition (Noun)

pɹˌɑpəzˈɪʃn̩
pɹˌɑpəzˈɪʃn̩
01

Một kế hoạch hoặc kế hoạch hành động được đề xuất, đặc biệt là một kế hoạch được đưa ra để xem xét.

A suggested scheme or plan of action, especially one that is put forward for consideration.

Ví dụ

The proposition to build a new school was well-received.

Đề xuất xây dựng một trường học mới đã được đón nhận.

She presented a proposition to improve community safety measures.

Cô ấy đưa ra một đề xuất để cải thiện biện pháp an toàn cộng đồng.

The government is considering a proposition to reduce pollution levels.

Chính phủ đang xem xét một đề xuất để giảm mức độ ô nhiễm.

02

Một tuyên bố thể hiện sự phán xét hoặc ý kiến.

A statement that expresses a judgment or opinion.

Ví dụ

Her proposition on climate change sparked a heated debate.

Đề xuất của cô về biến đổi khí hậu đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.

The government rejected the opposition's proposition for tax reform.

Chính phủ đã từ chối đề xuất của phe đối lập về cải cách thuế.

The professor's proposition about education policies was well-received by students.

Đề xuất của giáo sư về chính sách giáo dục đã được sinh viên đón nhận.

Dạng danh từ của Proposition (Noun)

SingularPlural

Proposition

Propositions

Kết hợp từ của Proposition (Noun)

CollocationVí dụ

Proposition about

Đề xuất về

She made a proposition about community service at the meeting.

Cô ấy đã đưa ra một đề xuất về dịch vụ cộng đồng tại cuộc họp.

Set of propositions

Tập hợp các đề xuất

The psychologist presented a set of propositions to the group.

Nhà tâm lý học trình bày một tập hợp các đề xuất cho nhóm.

Proposition (Verb)

pɹˌɑpəzˈɪʃn̩
pɹˌɑpəzˈɪʃn̩
01

Chính thức tuyên bố hoặc bày tỏ.

Formally state or express.

Ví dụ

She proposed a new idea at the meeting.

Cô ấy đề xuất một ý tưởng mới tại cuộc họp.

He suggested a proposition for the project.

Anh ấy đề xuất một đề xuất cho dự án.

They are planning to propose a solution next week.

Họ đang lên kế hoạch đề xuất một giải pháp vào tuần tới.

02

Đề nghị hoặc đưa ra để xem xét.

Suggest or put forward for consideration.

Ví dụ

She propositioned a new idea for the charity event.

Cô ấy đề xuất một ý tưởng mới cho sự kiện từ thiện.

He propositioned a partnership with the local business owner.

Anh ấy đề xuất hợp tác với chủ doanh nghiệp địa phương.

The group propositioned a plan to address homelessness in the city.

Nhóm đề xuất một kế hoạch để giải quyết vấn đề về người vô gia cư trong thành phố.

Proposition (Noun Countable)

pɹˌɑpəzˈɪʃn̩
pɹˌɑpəzˈɪʃn̩
01

Một thứ mà người ta phải cung cấp hoặc nhận được một số tiền nhất định.

A thing of which one is required to provide or obtain a certain amount.

Ví dụ

The government proposed a new economic proposition to the citizens.

Chính phủ đề xuất một đề xuất kinh tế mới cho công dân.

The charity organization presented a fundraising proposition to local businesses.

Tổ chức từ thiện trình bày một đề xuất gây quỹ cho các doanh nghiệp địa phương.

The school board discussed a budget proposition for the upcoming academic year.

Hội đồng trường học thảo luận về một đề xuất ngân sách cho năm học sắp tới.

Kết hợp từ của Proposition (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Proposition about

Đề xuất về

Her proposition about community service was well-received.

Đề xuất của cô về dịch vụ cộng đồng được đón nhận.

Set of propositions

Tập hợp các đề xuất

The set of propositions discussed in the social psychology class.

Bộ các mệnh đề được thảo luận trong lớp tâm lý xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Proposition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] I wholeheartedly agree with this and firmly believe that legal obligations should be imposed to ensure the well-being and support of elderly family members [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023

Idiom with Proposition

Không có idiom phù hợp