Bản dịch của từ Proposition trong tiếng Việt
Proposition

Proposition (Noun)
Một kế hoạch hoặc kế hoạch hành động được đề xuất, đặc biệt là một kế hoạch được đưa ra để xem xét.
A suggested scheme or plan of action, especially one that is put forward for consideration.
The proposition to build a new school was well-received.
Đề xuất xây dựng một trường học mới đã được đón nhận.
She presented a proposition to improve community safety measures.
Cô ấy đưa ra một đề xuất để cải thiện biện pháp an toàn cộng đồng.
The government is considering a proposition to reduce pollution levels.
Chính phủ đang xem xét một đề xuất để giảm mức độ ô nhiễm.
Her proposition on climate change sparked a heated debate.
Đề xuất của cô về biến đổi khí hậu đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.
The government rejected the opposition's proposition for tax reform.
Chính phủ đã từ chối đề xuất của phe đối lập về cải cách thuế.
The professor's proposition about education policies was well-received by students.
Đề xuất của giáo sư về chính sách giáo dục đã được sinh viên đón nhận.
Dạng danh từ của Proposition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Proposition | Propositions |
Kết hợp từ của Proposition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Proposition about Đề xuất về | She made a proposition about community service at the meeting. Cô ấy đã đưa ra một đề xuất về dịch vụ cộng đồng tại cuộc họp. |
Set of propositions Tập hợp các đề xuất | The psychologist presented a set of propositions to the group. Nhà tâm lý học trình bày một tập hợp các đề xuất cho nhóm. |
Proposition (Verb)
She proposed a new idea at the meeting.
Cô ấy đề xuất một ý tưởng mới tại cuộc họp.
He suggested a proposition for the project.
Anh ấy đề xuất một đề xuất cho dự án.
They are planning to propose a solution next week.
Họ đang lên kế hoạch đề xuất một giải pháp vào tuần tới.
Đề nghị hoặc đưa ra để xem xét.
Suggest or put forward for consideration.
She propositioned a new idea for the charity event.
Cô ấy đề xuất một ý tưởng mới cho sự kiện từ thiện.
He propositioned a partnership with the local business owner.
Anh ấy đề xuất hợp tác với chủ doanh nghiệp địa phương.
The group propositioned a plan to address homelessness in the city.
Nhóm đề xuất một kế hoạch để giải quyết vấn đề về người vô gia cư trong thành phố.
Proposition (Noun Countable)
The government proposed a new economic proposition to the citizens.
Chính phủ đề xuất một đề xuất kinh tế mới cho công dân.
The charity organization presented a fundraising proposition to local businesses.
Tổ chức từ thiện trình bày một đề xuất gây quỹ cho các doanh nghiệp địa phương.
The school board discussed a budget proposition for the upcoming academic year.
Hội đồng trường học thảo luận về một đề xuất ngân sách cho năm học sắp tới.
Kết hợp từ của Proposition (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Expensive proposition Đề xuất tốn kém | The new social program is an expensive proposition for our city budget. Chương trình xã hội mới là một đề xuất tốn kém cho ngân sách thành phố. |
Abstract proposition Khái niệm trừu tượng | The abstract proposition about equality was debated at the social conference. Đề xuất trừu tượng về bình đẳng đã được tranh luận tại hội nghị xã hội. |
Simple proposition Mệnh đề đơn giản | The simple proposition about community service encourages volunteering among students. Đề xuất đơn giản về dịch vụ cộng đồng khuyến khích sinh viên tình nguyện. |
Tricky proposition Đề xuất khó khăn | The new tax law is a tricky proposition for many families in chicago. Luật thuế mới là một đề xuất khó khăn cho nhiều gia đình ở chicago. |
Different proposition Quan điểm khác nhau | Different propositions can improve social cohesion in diverse communities like chicago. Các đề xuất khác nhau có thể cải thiện sự gắn kết xã hội ở chicago. |
Họ từ
Từ "proposition" có nghĩa là một tuyên bố hoặc đề xuất, thường được sử dụng trong ngữ cảnh logic, triết học hoặc ngôn ngữ học để chỉ một câu có thể đúng hoặc sai. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "proposition" còn có thể chỉ đến một đề xuất chính thức hoặc một kế hoạch được đề nghị. Phát âm của từ này trong cả hai biến thể đều giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong trọng âm tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "proposition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "propositio", mang ý nghĩa là "đề xuất" hoặc "trình bày". Từ này được cấu thành từ "pro-" nghĩa là "ở phía trước" và "ponere", có nghĩa là "đặt" hoặc "đề ra". Qua thời gian, "proposition" đã được sử dụng trong ngữ cảnh triết học, ngữ pháp và logic, để chỉ một tuyên bố có thể đúng hoặc sai, kết nối chặt chẽ với nghĩa hiện tại về một đề xuất hay ý tưởng cần được xem xét hoặc thảo luận.
Từ "proposition" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần trình bày ý kiến hoặc đề xuất về một vấn đề cụ thể. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật, liên quan đến lý thuyết hoặc các khái niệm trừu tượng. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "proposition" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, logic và kinh doanh để chỉ một ý tưởng hoặc kế hoạch đề xuất cho sự xem xét hoặc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
