Bản dịch của từ Formally trong tiếng Việt
Formally
Formally (Adverb)
Một cách trang trọng.
In a formal manner.
She addressed the audience formally during the ceremony.
Cô ấy đã phát biểu trước khán giả một cách chính thức trong buổi lễ.
He dressed formally for the social gathering at the embassy.
Anh ấy mặc trang phục chính thức cho buổi tụ tập xã hội tại đại sứ quán.
The invitation stated that the event would be conducted formally.
Lời mời nói rằng sự kiện sẽ được tổ chức một cách chính thức.
Phù hợp với các quy tắc nghiêm ngặt.
In accordance with rigorous rules.
She was formally invited to the exclusive social event.
Cô ấy được mời một cách chính thức đến sự kiện xã hội độc đáo.
The dress code required guests to dress formally for the gala.
Mã phục yêu cầu khách mời mặc trang phục chính thức cho buổi tiệc lớn.
He greeted the guests formally with a polite bow.
Anh ấy chào đón khách mời một cách chính thức với một cúi lễ lị.
Theo đúng thủ tục chính thức.
In accordance with official procedure.
She was formally introduced to the ambassador at the reception.
Cô ấy đã được giới thiệu chính thức với đại sứ tại buổi tiệc.
The event was formally organized by the social committee.
Sự kiện được tổ chức chính thức bởi ủy ban xã hội.
He dressed formally in a suit and tie for the occasion.
Anh ấy mặc trang trọng với bộ vest và cà vạt cho dịp đặc biệt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp