Bản dịch của từ Formally trong tiếng Việt

Formally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formally (Adverb)

fˈɔɹməli
fˈɑɹmælli
01

Một cách trang trọng.

In a formal manner.

Ví dụ

She addressed the audience formally during the ceremony.

Cô ấy đã phát biểu trước khán giả một cách chính thức trong buổi lễ.

He dressed formally for the social gathering at the embassy.

Anh ấy mặc trang phục chính thức cho buổi tụ tập xã hội tại đại sứ quán.

The invitation stated that the event would be conducted formally.

Lời mời nói rằng sự kiện sẽ được tổ chức một cách chính thức.

02

Phù hợp với các quy tắc nghiêm ngặt.

In accordance with rigorous rules.

Ví dụ

She was formally invited to the exclusive social event.

Cô ấy được mời một cách chính thức đến sự kiện xã hội độc đáo.

The dress code required guests to dress formally for the gala.

Mã phục yêu cầu khách mời mặc trang phục chính thức cho buổi tiệc lớn.

He greeted the guests formally with a polite bow.

Anh ấy chào đón khách mời một cách chính thức với một cúi lễ lị.

03

Theo đúng thủ tục chính thức.

In accordance with official procedure.

Ví dụ

She was formally introduced to the ambassador at the reception.

Cô ấy đã được giới thiệu chính thức với đại sứ tại buổi tiệc.

The event was formally organized by the social committee.

Sự kiện được tổ chức chính thức bởi ủy ban xã hội.

He dressed formally in a suit and tie for the occasion.

Anh ấy mặc trang trọng với bộ vest và cà vạt cho dịp đặc biệt.

Dạng trạng từ của Formally (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Formally

Chính thức

More formally

Chính thức hơn

Most formally

Chính thức nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Formally cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] On the other hand, qualifications in university, in my opinion, cannot be totally replaced [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I think people mostly wear clothes on special occasions like weddings, funerals or situations like job interviews [...]Trích: Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] However, courses in universities should not be underrated due to their merits [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] In the current age, numerous people choose to pursue qualifications at universities [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Formally

Không có idiom phù hợp