Bản dịch của từ Formally trong tiếng Việt
Formally
Adverb

Formally (Adverb)
fˈɔɹməli
fˈɑɹmælli
01
Một cách trang trọng.
In a formal manner.
Ví dụ
She addressed the audience formally during the ceremony.
Cô ấy đã phát biểu trước khán giả một cách chính thức trong buổi lễ.
He dressed