Bản dịch của từ Formally trong tiếng Việt
Formally
Formally (Adverb)
Một cách trang trọng.
In a formal manner.
She addressed the audience formally during the ceremony.
Cô ấy đã phát biểu trước khán giả một cách chính thức trong buổi lễ.
He dressed formally for the social gathering at the embassy.
Anh ấy mặc trang phục chính thức cho buổi tụ tập xã hội tại đại sứ quán.
The invitation stated that the event would be conducted formally.
Lời mời nói rằng sự kiện sẽ được tổ chức một cách chính thức.
Phù hợp với các quy tắc nghiêm ngặt.
In accordance with rigorous rules.
She was formally invited to the exclusive social event.
Cô ấy được mời một cách chính thức đến sự kiện xã hội độc đáo.
The dress code required guests to dress formally for the gala.
Mã phục yêu cầu khách mời mặc trang phục chính thức cho buổi tiệc lớn.
He greeted the guests formally with a polite bow.
Anh ấy chào đón khách mời một cách chính thức với một cúi lễ lị.
Theo đúng thủ tục chính thức.
In accordance with official procedure.
She was formally introduced to the ambassador at the reception.
Cô ấy đã được giới thiệu chính thức với đại sứ tại buổi tiệc.
The event was formally organized by the social committee.
Sự kiện được tổ chức chính thức bởi ủy ban xã hội.
He dressed formally in a suit and tie for the occasion.
Anh ấy mặc trang trọng với bộ vest và cà vạt cho dịp đặc biệt.
Dạng trạng từ của Formally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Formally Chính thức | More formally Chính thức hơn | Most formally Chính thức nhất |
Họ từ
Từ "formally" là trạng từ được sử dụng để chỉ hành động hoặc thái độ thể hiện sự trang trọng, nghiêm túc hoặc theo một quy trình chính thức nào đó. Trong tiếng Anh, "formally" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa, như trong các buổi lễ, sự kiện chính thức, hoặc trong giao tiếp nghề nghiệp.
Từ "formally" có nguồn gốc từ tiếng Latin "formaliter", từ "formalis", mang nghĩa là "thuộc về hình thức". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ cách thức, quy trình hoặc trình tự trong các tình huống chính thức. Ngày nay, "formally" thường được áp dụng trong ngữ cảnh đánh giá hành vi, quy định hoặc tiêu chuẩn trong các giao tiếp, nhằm nhấn mạnh tính chất trang trọng, hệ thống và có tổ chức của nó.
Từ “formally” thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao, đặc biệt trong các bối cảnh yêu cầu sự trang trọng hoặc nghiêm túc. Trong phần Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận học thuật hoặc khi trình bày ý kiến. Ngoài ra, “formally” cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp chính thức, như trong các buổi phỏng vấn hay hội thảo, nhằm nhấn mạnh tính chuyên nghiệp trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp