Bản dịch của từ Formally trong tiếng Việt

Formally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formally(Adverb)

fˈɔɹməli
fˈɑɹmælli
01

Một cách trang trọng.

In a formal manner.

Ví dụ
02

Phù hợp với các quy tắc nghiêm ngặt.

In accordance with rigorous rules.

Ví dụ
03

Theo đúng thủ tục chính thức.

In accordance with official procedure.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Formally (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Formally

Chính thức

More formally

Chính thức hơn

Most formally

Chính thức nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ