Bản dịch của từ Scheme trong tiếng Việt
Scheme
Scheme (Noun)
The government implemented a new scheme to provide affordable housing.
Chính phủ đã thực hiện một kế hoạch mới để cung cấp nhà ở giá rẻ.
The local community center organized a charity event to support the scheme.
Trung tâm cộng đồng địa phương đã tổ chức một sự kiện từ thiện để hỗ trợ kế hoạch này.
The scheme aimed to improve living conditions for low-income families.
Kế hoạch này nhằm cải thiện điều kiện sống cho các gia đình có thu nhập thấp.
Một kế hoạch hoặc sự sắp xếp có hệ thống quy mô lớn nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể nào đó hoặc thực hiện một ý tưởng cụ thể.
A large-scale systematic plan or arrangement for attaining some particular object or putting a particular idea into effect.
The government implemented a new housing scheme for low-income families.
Chính phủ đã triển khai kế hoạch nhà ở mới cho các gia đình có thu nhập thấp.
The charity organization launched a fundraising scheme to support education programs.
Tổ chức từ thiện đã đưa ra kế hoạch gây quỹ để hỗ trợ các chương trình giáo dục.
The company introduced a recycling scheme to reduce waste in the community.
Công ty đã đưa ra kế hoạch tái chế để giảm thiểu rác thải trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Scheme (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scheme | Schemes |
Kết hợp từ của Scheme (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Voluntary scheme Chương trình tình nguyện | The community organized a voluntary scheme to help the homeless. Cộng đồng tổ chức một chương trình tình nguyện để giúp người vô gia cư. |
Lighting scheme Kế hoạch chiếu sáng | The new lighting scheme in the park enhances safety at night. Bộ đèn mới trong công viên tăng cường an ninh vào ban đêm. |
Pension scheme Chương trình hưu trí | The company offers a pension scheme to all employees. Công ty cung cấp chương trình lương hưu cho tất cả nhân viên. |
Diabolical scheme Kế hoạch ác độc | The scam artist devised a diabolical scheme to exploit vulnerable individuals. Kẻ lừa đảo đã mưu mẹo một kế hoạch ác độc để lợi dụng những người dễ bị tổn thương. |
Controversial scheme Kế hoạch gây tranh cãi | The controversial scheme sparked debates among social activists. Kế hoạch gây tranh cãi đã khơi dậy cuộc tranh luận giữa các nhà hoạt động xã hội. |
Scheme (Verb)
She schemed to undermine her rival's reputation in the social circle.
Cô đã lên kế hoạch làm suy yếu danh tiếng của đối thủ trong mạng xã hội.
The group devised a scheme to cheat in the charity fundraiser event.
Nhóm đã nghĩ ra một kế hoạch gian lận trong sự kiện gây quỹ từ thiện.
He plotted a scheme to manipulate the social media algorithm for views.
Anh ta đã âm mưu thao túng thuật toán mạng xã hội để thu hút lượt xem.
She schemed to match the party decorations with the color scheme.
Cô ấy đã lên kế hoạch để trang trí bữa tiệc phù hợp với bảng màu.
The event planner carefully schemed the seating arrangement based on the color scheme.
Người tổ chức sự kiện đã cẩn thận sắp xếp chỗ ngồi dựa trên bảng màu.
He schemed to coordinate the outfits of the group according to the color scheme.
Anh ấy đã lên kế hoạch phối hợp trang phục của nhóm theo bảng màu.
Dạng động từ của Scheme (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scheme |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Schemed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Schemed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Schemes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scheming |
Họ từ
Từ "scheme" trong tiếng Anh có nghĩa là một kế hoạch hay cấu trúc được tổ chức để đạt được một mục tiêu cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, "scheme" có thể chỉ các chương trình hoặc kế hoạch chính thức, như "pension scheme" (chương trình hưu trí), trong khi đó ở tiếng Anh Mỹ, từ tương đương thường là "plan". Phát âm cũng khác biệt, khi "scheme" trong tiếng Anh Anh có thể có âm nhấn nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách sử dụng và ngữ cảnh trong giao tiếp.
Từ "scheme" có nguồn gốc từ tiếng Latin "schema", có nghĩa là "hình dáng" hoặc "mô hình", được mượn từ tiếng Hy Lạp "schēma", chỉ ra hình thức của một cái gì đó. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ các kế hoạch hoặc cấu trúc có hệ thống, thường mang ý nghĩa chiến lược hoặc tổ chức. Ngày nay, "scheme" không chỉ biểu thị một kế hoạch chi tiết mà còn có thể liên quan đến các hoạt động có tính chất bất chính hoặc lén lút.
Từ “scheme” thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra liên quan đến các chủ đề như kinh tế, xã hội và chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, “scheme” thường được sử dụng để chỉ các kế hoạch hoặc hệ thống được thiết lập nhằm đạt mục tiêu cụ thể, chẳng hạn như các chương trình phát triển cộng đồng, chiến lược marketing hay xây dựng chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp