Bản dịch của từ Scheme trong tiếng Việt
Scheme

Scheme(Noun)
Một kế hoạch hoặc sự sắp xếp có hệ thống quy mô lớn nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể nào đó hoặc thực hiện một ý tưởng cụ thể.
A large-scale systematic plan or arrangement for attaining some particular object or putting a particular idea into effect.
Dạng danh từ của Scheme (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Scheme | Schemes |
Scheme(Verb)
Dạng động từ của Scheme (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scheme |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Schemed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Schemed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Schemes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scheming |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "scheme" trong tiếng Anh có nghĩa là một kế hoạch hay cấu trúc được tổ chức để đạt được một mục tiêu cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, "scheme" có thể chỉ các chương trình hoặc kế hoạch chính thức, như "pension scheme" (chương trình hưu trí), trong khi đó ở tiếng Anh Mỹ, từ tương đương thường là "plan". Phát âm cũng khác biệt, khi "scheme" trong tiếng Anh Anh có thể có âm nhấn nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách sử dụng và ngữ cảnh trong giao tiếp.
Từ "scheme" có nguồn gốc từ tiếng Latin "schema", có nghĩa là "hình dáng" hoặc "mô hình", được mượn từ tiếng Hy Lạp "schēma", chỉ ra hình thức của một cái gì đó. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ các kế hoạch hoặc cấu trúc có hệ thống, thường mang ý nghĩa chiến lược hoặc tổ chức. Ngày nay, "scheme" không chỉ biểu thị một kế hoạch chi tiết mà còn có thể liên quan đến các hoạt động có tính chất bất chính hoặc lén lút.
Từ “scheme” thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra liên quan đến các chủ đề như kinh tế, xã hội và chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, “scheme” thường được sử dụng để chỉ các kế hoạch hoặc hệ thống được thiết lập nhằm đạt mục tiêu cụ thể, chẳng hạn như các chương trình phát triển cộng đồng, chiến lược marketing hay xây dựng chính sách.
Họ từ
Từ "scheme" trong tiếng Anh có nghĩa là một kế hoạch hay cấu trúc được tổ chức để đạt được một mục tiêu cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, "scheme" có thể chỉ các chương trình hoặc kế hoạch chính thức, như "pension scheme" (chương trình hưu trí), trong khi đó ở tiếng Anh Mỹ, từ tương đương thường là "plan". Phát âm cũng khác biệt, khi "scheme" trong tiếng Anh Anh có thể có âm nhấn nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách sử dụng và ngữ cảnh trong giao tiếp.
Từ "scheme" có nguồn gốc từ tiếng Latin "schema", có nghĩa là "hình dáng" hoặc "mô hình", được mượn từ tiếng Hy Lạp "schēma", chỉ ra hình thức của một cái gì đó. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ các kế hoạch hoặc cấu trúc có hệ thống, thường mang ý nghĩa chiến lược hoặc tổ chức. Ngày nay, "scheme" không chỉ biểu thị một kế hoạch chi tiết mà còn có thể liên quan đến các hoạt động có tính chất bất chính hoặc lén lút.
Từ “scheme” thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra liên quan đến các chủ đề như kinh tế, xã hội và chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, “scheme” thường được sử dụng để chỉ các kế hoạch hoặc hệ thống được thiết lập nhằm đạt mục tiêu cụ thể, chẳng hạn như các chương trình phát triển cộng đồng, chiến lược marketing hay xây dựng chính sách.
