Bản dịch của từ Scheme trong tiếng Việt

Scheme

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scheme (Noun)

skˈim
skˈim
01

Một khu nhà ở xã hội.

An estate of social housing.

Ví dụ

The government implemented a new scheme to provide affordable housing.

Chính phủ đã thực hiện một kế hoạch mới để cung cấp nhà ở giá rẻ.

The local community center organized a charity event to support the scheme.

Trung tâm cộng đồng địa phương đã tổ chức một sự kiện từ thiện để hỗ trợ kế hoạch này.

The scheme aimed to improve living conditions for low-income families.

Kế hoạch này nhằm cải thiện điều kiện sống cho các gia đình có thu nhập thấp.

02

Một kế hoạch hoặc sự sắp xếp có hệ thống quy mô lớn nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể nào đó hoặc thực hiện một ý tưởng cụ thể.

A large-scale systematic plan or arrangement for attaining some particular object or putting a particular idea into effect.

Ví dụ

The government implemented a new housing scheme for low-income families.

Chính phủ đã triển khai kế hoạch nhà ở mới cho các gia đình có thu nhập thấp.

The charity organization launched a fundraising scheme to support education programs.

Tổ chức từ thiện đã đưa ra kế hoạch gây quỹ để hỗ trợ các chương trình giáo dục.

The company introduced a recycling scheme to reduce waste in the community.

Công ty đã đưa ra kế hoạch tái chế để giảm thiểu rác thải trong cộng đồng.

Dạng danh từ của Scheme (Noun)

SingularPlural

Scheme

Schemes

Kết hợp từ của Scheme (Noun)

CollocationVí dụ

Voluntary scheme

Chương trình tình nguyện

The community organized a voluntary scheme to help the homeless.

Cộng đồng tổ chức một chương trình tình nguyện để giúp người vô gia cư.

Lighting scheme

Kế hoạch chiếu sáng

The new lighting scheme in the park enhances safety at night.

Bộ đèn mới trong công viên tăng cường an ninh vào ban đêm.

Pension scheme

Chương trình hưu trí

The company offers a pension scheme to all employees.

Công ty cung cấp chương trình lương hưu cho tất cả nhân viên.

Diabolical scheme

Kế hoạch ác độc

The scam artist devised a diabolical scheme to exploit vulnerable individuals.

Kẻ lừa đảo đã mưu mẹo một kế hoạch ác độc để lợi dụng những người dễ bị tổn thương.

Controversial scheme

Kế hoạch gây tranh cãi

The controversial scheme sparked debates among social activists.

Kế hoạch gây tranh cãi đã khơi dậy cuộc tranh luận giữa các nhà hoạt động xã hội.

Scheme (Verb)

skˈim
skˈim
01

Lập kế hoạch, đặc biệt là theo cách lệch lạc hoặc có ý định làm điều gì đó bất hợp pháp hoặc sai trái.

Make plans, especially in a devious way or with intent to do something illegal or wrong.

Ví dụ

She schemed to undermine her rival's reputation in the social circle.

Cô đã lên kế hoạch làm suy yếu danh tiếng của đối thủ trong mạng xã hội.

The group devised a scheme to cheat in the charity fundraiser event.

Nhóm đã nghĩ ra một kế hoạch gian lận trong sự kiện gây quỹ từ thiện.

He plotted a scheme to manipulate the social media algorithm for views.

Anh ta đã âm mưu thao túng thuật toán mạng xã hội để thu hút lượt xem.

02

Sắp xếp theo bảng màu.

Arrange according to a colour scheme.

Ví dụ

She schemed to match the party decorations with the color scheme.

Cô ấy đã lên kế hoạch để trang trí bữa tiệc phù hợp với bảng màu.

The event planner carefully schemed the seating arrangement based on the color scheme.

Người tổ chức sự kiện đã cẩn thận sắp xếp chỗ ngồi dựa trên bảng màu.

He schemed to coordinate the outfits of the group according to the color scheme.

Anh ấy đã lên kế hoạch phối hợp trang phục của nhóm theo bảng màu.

Dạng động từ của Scheme (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scheme

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Schemed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Schemed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Schemes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scheming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scheme cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] For example, banks often analyse trends in consumer shopping behaviour, thereby devising more targeted marketing which can yield higher sales rates [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021

Idiom with Scheme

Không có idiom phù hợp