Bản dịch của từ Housing trong tiếng Việt

Housing

Noun [U] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Housing(Noun Uncountable)

ˈhaʊ.zɪŋ
ˈhaʊ.zɪŋ
01

Nhà ở nói chung.

Housing in general.

housing là gì
Ví dụ

Housing(Verb)

hˈaʊzɪŋ
hˈaʊzɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund of house.

Present participle and gerund of house.

Ví dụ

Dạng động từ của Housing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

House

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Housed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Housed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Houses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Housing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ