Bản dịch của từ Housing trong tiếng Việt
Housing

Housing(Noun Uncountable)
Nhà ở nói chung.
Housing in general.

Housing(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund of house.
Present participle and gerund of house.
Dạng động từ của Housing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | House |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Housed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Housed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Houses |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Housing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "housing" chỉ đến các cấu trúc sinh sống, bao gồm nhà ở, căn hộ và các hình thức cư trú khác. Trong tiếng Anh, "housing" có thể được sử dụng để chỉ các chương trình chính trị hoặc xã hội liên quan đến việc cung cấp nơi ở cho người dân. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này thường không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút. Cả hai đều sử dụng "housing" để chỉ đến bất động sản và các chính sách liên quan đến nhà ở.
Từ "housing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hūsian", mang nghĩa là cung cấp nơi ở, từ cụm danh từ "hūs", có nghĩa là nhà. Nguồn gốc này có liên quan đến từ gốc Latinh "casa", biểu thị cho chỗ trú ẩn hay nơi cư trú. Sự phát triển ngữ nghĩa của "housing" đã phản ánh nhu cầu về chỗ ở và các hình thức quản lý không gian sống trong xã hội, từ chỗ ở cá nhân đến các khái niệm về bất động sản và phát triển đô thị.
Từ "housing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Listening và Reading, nơi thường có chủ đề liên quan đến thị trường bất động sản và vấn đề nhà ở. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến chính sách xã hội, phát triển đô thị, và nghiên cứu kinh tế. Các tình huống thực tiễn như thảo luận về nhà ở xã hội hay xu hướng di cư cũng là những ví dụ điển hình cho việc sử dụng từ này.
Họ từ
Từ "housing" chỉ đến các cấu trúc sinh sống, bao gồm nhà ở, căn hộ và các hình thức cư trú khác. Trong tiếng Anh, "housing" có thể được sử dụng để chỉ các chương trình chính trị hoặc xã hội liên quan đến việc cung cấp nơi ở cho người dân. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này thường không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút. Cả hai đều sử dụng "housing" để chỉ đến bất động sản và các chính sách liên quan đến nhà ở.
Từ "housing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hūsian", mang nghĩa là cung cấp nơi ở, từ cụm danh từ "hūs", có nghĩa là nhà. Nguồn gốc này có liên quan đến từ gốc Latinh "casa", biểu thị cho chỗ trú ẩn hay nơi cư trú. Sự phát triển ngữ nghĩa của "housing" đã phản ánh nhu cầu về chỗ ở và các hình thức quản lý không gian sống trong xã hội, từ chỗ ở cá nhân đến các khái niệm về bất động sản và phát triển đô thị.
Từ "housing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Listening và Reading, nơi thường có chủ đề liên quan đến thị trường bất động sản và vấn đề nhà ở. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến chính sách xã hội, phát triển đô thị, và nghiên cứu kinh tế. Các tình huống thực tiễn như thảo luận về nhà ở xã hội hay xu hướng di cư cũng là những ví dụ điển hình cho việc sử dụng từ này.
