Bản dịch của từ Housing trong tiếng Việt
Housing
Housing (Noun Uncountable)
Nhà ở nói chung.
Housing in general.
Affordable housing is crucial for low-income families in urban areas.
Nhà ở giá rẻ rất quan trọng đối với các gia đình có thu nhập thấp ở khu vực thành thị.
The government implemented housing programs to address homelessness in the city.
Chính phủ đã thực hiện các chương trình nhà ở để giải quyết tình trạng vô gia cư trong thành phố.
Housing shortage has led to an increase in rental prices nationwide.
Tình trạng thiếu nhà ở đã dẫn đến giá thuê nhà trên toàn quốc tăng lên.
Kết hợp từ của Housing (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Adequate housing Nhà ở đủ điều kiện | Adequate housing is crucial for social well-being. Nhà ở đủ là quan trọng cho phúc lợi xã hội. |
Bad housing Nhà ở kém chất lượng | Bad housing conditions can lead to health issues. Điều kiện nhà ở tồi tệ có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe. |
Low-cost housing Nhà ở giá rẻ | Low-cost housing is crucial for social development in urban areas. Nhà ở giá rẻ rất quan trọng cho sự phát triển xã hội ở khu vực đô thị. |
High-rise housing Nhà chung cư cao tầng | Many families live in high-rise housing in urban areas. Nhiều gia đình sống trong nhà chung cư cao tầng ở khu vực đô thị. |
Public housing Nhà ở công cộng | Public housing provides affordable accommodation for low-income families. Chung cư công cộng cung cấp chỗ ở giá cả phải chăng cho gia đình có thu nhập thấp. |
Housing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund of house.
Present participle and gerund of house.
Housing those in need is a priority for the government.
Chỗ ở cho những người cần được ưu tiên của chính phủ.
She is housing a family of refugees in her spare room.
Cô ấy đang cung cấp chỗ ở cho một gia đình người tị nạn trong phòng dự trữ của mình.
Housing the homeless requires collaborative efforts from the community.
Việc cung cấp chỗ ở cho người vô gia cư đòi hỏi sự hợp tác từ cộng đồng.
Phân từ hiện tại và danh động từ của ngôi nhà.
Present participle and gerund of house.
Housing prices are rising in urban areas due to high demand.
Giá nhà đất đang tăng ở các khu vực đô thị do nhu cầu cao.
She is housing a family of refugees in her spare room.
Cô ấy đang ở chung với một gia đình tị nạn trong phòng trống của mình.
The government is housing homeless individuals in temporary shelters.
Chính phủ đang ở chung với những người vô gia cư trong các nơi trú ẩn tạm thời.
Dạng động từ của Housing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | House |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Housed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Housed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Houses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Housing |
Họ từ
Từ "housing" chỉ đến các cấu trúc sinh sống, bao gồm nhà ở, căn hộ và các hình thức cư trú khác. Trong tiếng Anh, "housing" có thể được sử dụng để chỉ các chương trình chính trị hoặc xã hội liên quan đến việc cung cấp nơi ở cho người dân. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này thường không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút. Cả hai đều sử dụng "housing" để chỉ đến bất động sản và các chính sách liên quan đến nhà ở.
Từ "housing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hūsian", mang nghĩa là cung cấp nơi ở, từ cụm danh từ "hūs", có nghĩa là nhà. Nguồn gốc này có liên quan đến từ gốc Latinh "casa", biểu thị cho chỗ trú ẩn hay nơi cư trú. Sự phát triển ngữ nghĩa của "housing" đã phản ánh nhu cầu về chỗ ở và các hình thức quản lý không gian sống trong xã hội, từ chỗ ở cá nhân đến các khái niệm về bất động sản và phát triển đô thị.
Từ "housing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Listening và Reading, nơi thường có chủ đề liên quan đến thị trường bất động sản và vấn đề nhà ở. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến chính sách xã hội, phát triển đô thị, và nghiên cứu kinh tế. Các tình huống thực tiễn như thảo luận về nhà ở xã hội hay xu hướng di cư cũng là những ví dụ điển hình cho việc sử dụng từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp