Bản dịch của từ House trong tiếng Việt
House

House(Noun Countable)
Căn nhà.
House.

House(Verb)
Cung cấp nơi trú ẩn hoặc chỗ ở.
Provide with shelter or accommodation.
Cung cấp không gian cho; chứa đựng hoặc chứa đựng.
Provide space for; contain or accommodate.
Dạng động từ của House (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | House |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Housed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Housed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Houses |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Housing |
House(Noun)
Một hội đồng lập pháp hoặc thảo luận.
A legislative or deliberative assembly.
Một tòa nhà dành cho con người ở, đặc biệt là tòa nhà có tầng trệt và một hoặc nhiều tầng trên.
A building for human habitation, especially one that consists of a ground floor and one or more upper storeys.

Một cộng đồng tôn giáo chiếm giữ một tòa nhà cụ thể.
A religious community that occupies a particular building.
Sự phân chia thứ mười hai của thiên cầu, dựa trên vị trí của thiên thượng và thiên thượng tại một thời điểm và địa điểm nhất định, và được xác định bằng bất kỳ phương pháp nào trong số các phương pháp.
A twelfth division of the celestial sphere, based on the positions of the ascendant and midheaven at a given time and place, and determined by any of a number of methods.
Một tòa nhà nơi mọi người gặp nhau để thực hiện một hoạt động cụ thể.
A building in which people meet for a particular activity.
Một phong cách nhạc dance điện tử thường có giọng hát thưa thớt, lặp đi lặp lại và nhịp nhanh.
A style of electronic dance music typically having sparse, repetitive vocals and a fast beat.
Dạng danh từ của House (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
House | Houses |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "house" trong tiếng Anh chỉ một cấu trúc kiến trúc dành cho con người sinh sống. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt trong nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "house" thường được dùng để chỉ các loại hình nhà ở khác nhau, từ nhà phố đến biệt thự. Trong phong cách nói, người Anh có xu hướng phát âm âm “h” rõ ràng hơn so với một số vùng ở Mỹ.
Từ "house" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hus", bắt nguồn từ từ cơ sở trong tiếng Đức cổ "hūs", có nghĩa là nơi ở. Các từ này đều thuộc về gốc Proto-Germanic *hūsą. Vào thời kỳ Trung cổ, "house" được sử dụng để chỉ các kiến trúc dùng để ở, phản ánh vai trò thiết yếu của nó trong đời sống con người. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ đến một công trình vật lý, mà còn được mở rộng để biểu thị cảm giác an toàn, gia đình và tổ ấm.
Từ "house" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường trình bày quan điểm về gia đình, nơi ở, và văn hóa sống. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kiến trúc, thị trường bất động sản, hoặc mô tả môi trường sống. Ngoài ra, "house" còn được sử dụng phổ biến trong nhiều tình huống hàng ngày, như khi thảo luận về nơi ở, tổ chức sự kiện hoặc trong các hoạt động gia đình.
Họ từ
Từ "house" trong tiếng Anh chỉ một cấu trúc kiến trúc dành cho con người sinh sống. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt trong nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "house" thường được dùng để chỉ các loại hình nhà ở khác nhau, từ nhà phố đến biệt thự. Trong phong cách nói, người Anh có xu hướng phát âm âm “h” rõ ràng hơn so với một số vùng ở Mỹ.
Từ "house" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hus", bắt nguồn từ từ cơ sở trong tiếng Đức cổ "hūs", có nghĩa là nơi ở. Các từ này đều thuộc về gốc Proto-Germanic *hūsą. Vào thời kỳ Trung cổ, "house" được sử dụng để chỉ các kiến trúc dùng để ở, phản ánh vai trò thiết yếu của nó trong đời sống con người. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ đến một công trình vật lý, mà còn được mở rộng để biểu thị cảm giác an toàn, gia đình và tổ ấm.
Từ "house" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường trình bày quan điểm về gia đình, nơi ở, và văn hóa sống. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kiến trúc, thị trường bất động sản, hoặc mô tả môi trường sống. Ngoài ra, "house" còn được sử dụng phổ biến trong nhiều tình huống hàng ngày, như khi thảo luận về nơi ở, tổ chức sự kiện hoặc trong các hoạt động gia đình.
