Bản dịch của từ House trong tiếng Việt

House

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

House(Noun Countable)

haʊs
haʊs
01

Căn nhà.

House.

House nghĩa tiếng việt là gì
Ví dụ

House(Verb)

haʊs
haʊs
01

Chứa đựng, cất trữ.

Contain, store.

Ví dụ
02

Cung cấp nơi trú ẩn hoặc chỗ ở.

Provide with shelter or accommodation.

Ví dụ
03

Cung cấp không gian cho; chứa đựng hoặc chứa đựng.

Provide space for; contain or accommodate.

Ví dụ

Dạng động từ của House (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

House

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Housed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Housed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Houses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Housing

House(Noun)

hˌæʊs
hˈaʊs
01

Một hội đồng lập pháp hoặc thảo luận.

A legislative or deliberative assembly.

Ví dụ
02

Một tòa nhà dành cho con người ở, đặc biệt là tòa nhà có tầng trệt và một hoặc nhiều tầng trên.

A building for human habitation, especially one that consists of a ground floor and one or more upper storeys.

house
Ví dụ
03

Một cộng đồng tôn giáo chiếm giữ một tòa nhà cụ thể.

A religious community that occupies a particular building.

Ví dụ
04

Sự phân chia thứ mười hai của thiên cầu, dựa trên vị trí của thiên thượng và thiên thượng tại một thời điểm và địa điểm nhất định, và được xác định bằng bất kỳ phương pháp nào trong số các phương pháp.

A twelfth division of the celestial sphere, based on the positions of the ascendant and midheaven at a given time and place, and determined by any of a number of methods.

Ví dụ
05

Một tòa nhà nơi mọi người gặp nhau để thực hiện một hoạt động cụ thể.

A building in which people meet for a particular activity.

Ví dụ
06

Một phong cách nhạc dance điện tử thường có giọng hát thưa thớt, lặp đi lặp lại và nhịp nhanh.

A style of electronic dance music typically having sparse, repetitive vocals and a fast beat.

Ví dụ

Dạng danh từ của House (Noun)

SingularPlural

House

Houses

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ