Bản dịch của từ House trong tiếng Việt
House
House (Noun Countable)
Căn nhà.
House.
There are five houses on Elm Street.
Có năm ngôi nhà trên phố Elm.
The White House is located in Washington, D.C.
Nhà Trắng nằm ở Washington, D.C.
She invited friends over to her new house.
Cô ấy đã mời bạn bè đến ngôi nhà mới của mình.
Kết hợp từ của House (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Move out of house Di ra khỏi nhà | She decided to move out of the house for more independence. Cô ấy quyết định rời khỏi nhà để có sự độc lập hơn. |
Do up house Trang trí nhà cửa | Did you do up your house before inviting guests over? Bạn đã trang trí lại nhà trước khi mời khách đến chưa? |
Rent house Thuê nhà | I rent a house near the university for studying. Tôi thuê nhà gần trường đại học để học. |
Play house Chơi nhà | Children often play house to imitate their parents' behaviors. Trẻ em thường chơi nhà để bắt chước hành vi của cha mẹ. |
Rent out house Cho thuê nhà | I rent out my house to students during the summer break. Tôi cho thuê nhà của mình cho sinh viên trong kỳ nghỉ hè. |
House (Verb)
The community center houses various social programs for residents.
Trung tâm cộng đồng tổ chức nhiều chương trình xã hội khác nhau cho cư dân.
The organization houses homeless individuals in temporary shelters.
Tổ chức cung cấp nơi ở tạm thời cho những người vô gia cư.
The local library houses a collection of books available for borrowing.
Thư viện địa phương lưu trữ một bộ sưu tập sách có thể mượn.
Cung cấp nơi trú ẩn hoặc chỗ ở.
Provide with shelter or accommodation.
Many people struggle to afford housing in urban areas.
Nhiều người gặp khó khăn trong việc mua nhà ở các khu vực thành thị.
The government aims to house homeless individuals in shelters.
Chính phủ đặt mục tiêu cung cấp chỗ ở cho những người vô gia cư ở những nơi tạm trú.
The charity organization helps house families in need of accommodation.
Tổ chức từ thiện giúp đỡ các gia đình cần chỗ ở.
Cung cấp không gian cho; chứa đựng hoặc chứa đựng.
Provide space for; contain or accommodate.
The new apartment complex houses many families in the community.
Khu chung cư mới là nơi ở của nhiều gia đình trong cộng đồng.
The shelter houses homeless individuals during the winter months.
Nơi tạm trú là nơi ở cho những người vô gia cư trong những tháng mùa đông.
The government initiative aims to house the displaced population effectively.
Sáng kiến của chính phủ nhằm mục đích cung cấp nơi ở cho những người phải di dời một cách hiệu quả.
Dạng động từ của House (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | House |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Housed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Housed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Houses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Housing |
Kết hợp từ của House (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
House temporarily Nhà tạm thời | They stayed at a friend's house temporarily during the renovation. Họ ở tạm thời ở nhà của một người bạn trong khi sửa chữa. |
House permanently Nhà cố định | She decided to live in the house permanently. Cô ấy quyết định sống trong ngôi nhà vĩnh viễn. |
House adequately Nhà đủ | The social house adequately accommodated all residents in need. Căn nhà xã hội đủ chỗ ở cho tất cả cư dân cần thiết. |
House separately Ở riêng | They live in the same neighborhood but have separate houses. Họ sống cùng khu phố nhưng có nhà riêng |
House badly Nhà tệ | The house badly needs repairs. Ngôi nhà cần sửa chữa cấp thiết. |
House (Noun)
Một tòa nhà nơi mọi người gặp nhau để thực hiện một hoạt động cụ thể.
A building in which people meet for a particular activity.
The community center is a house for various social events.
Trung tâm cộng đồng là nơi tổ chức nhiều sự kiện xã hội khác nhau.
The church serves as a house of worship for the congregation.
Nhà thờ đóng vai trò là nơi thờ cúng của giáo đoàn.
The clubhouse is a meeting house for the local social club.
Nhà câu lạc bộ là nơi hội họp của câu lạc bộ xã hội địa phương.
Một cộng đồng tôn giáo chiếm giữ một tòa nhà cụ thể.
A religious community that occupies a particular building.
The house of worship in our neighborhood is a beautiful church.
Nhà thờ trong khu phố của chúng tôi là một nhà thờ đẹp.
The Buddhist house in the city center attracts many visitors.
Ngôi nhà Phật giáo ở trung tâm thành phố thu hút nhiều du khách.
The Hindu house organizes community events for its members.
Nhà thờ Hindu tổ chức các sự kiện cộng đồng cho các thành viên của mình.
Một phong cách nhạc dance điện tử thường có giọng hát thưa thớt, lặp đi lặp lại và nhịp nhanh.
A style of electronic dance music typically having sparse, repetitive vocals and a fast beat.
The house music at the party kept everyone dancing all night.
Nhạc house trong bữa tiệc khiến mọi người nhảy múa suốt đêm.
She enjoys listening to house music while studying.
Cô ấy thích nghe nhạc house trong khi học.
The club is known for playing house music on weekends.
Câu lạc bộ nổi tiếng với việc chơi nhạc house vào cuối tuần.
Sự phân chia thứ mười hai của thiên cầu, dựa trên vị trí của thiên thượng và thiên thượng tại một thời điểm và địa điểm nhất định, và được xác định bằng bất kỳ phương pháp nào trong số các phương pháp.
A twelfth division of the celestial sphere, based on the positions of the ascendant and midheaven at a given time and place, and determined by any of a number of methods.
In astrology, the house represents different aspects of a person's life.
Trong chiêm tinh học, ngôi nhà đại diện cho các khía cạnh khác nhau trong cuộc sống của một người.
When discussing horoscopes, the house influences one's personality traits.
Khi thảo luận về lá số tử vi, ngôi nhà ảnh hưởng đến đặc điểm tính cách của một người.
The interpretation of the house in astrology can vary among practitioners.
Việc giải thích ngôi nhà trong chiêm tinh học có thể khác nhau giữa các học viên.
Một hội đồng lập pháp hoặc thảo luận.
A legislative or deliberative assembly.
The members of the house gathered to discuss new laws.
Các thành viên của Hạ viện tập hợp lại để thảo luận về luật mới.
The house passed a bill to improve education in the country.
Ngôi nhà đã thông qua một dự luật nhằm cải thiện nền giáo dục trong nước.
The government announced a new policy during the house session.
Chính phủ đã công bố một chính sách mới trong phiên họp của Hạ viện.
Một tòa nhà dành cho con người ở, đặc biệt là tòa nhà có tầng trệt và một hoặc nhiều tầng trên.
A building for human habitation, especially one that consists of a ground floor and one or more upper storeys.
Many families struggle to afford a decent house.
Nhiều gia đình đấu tranh để mua được một ngôi nhà tươm tất.
The government aims to provide affordable housing for low-income families.
Chính phủ đặt mục tiêu cung cấp nhà ở giá rẻ cho các gia đình có thu nhập thấp.
Homelessness remains a pressing issue in urban areas.
Tình trạng vô gia cư vẫn là một vấn đề cấp bách ở các khu vực thành thị.
Dạng danh từ của House (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
House | Houses |
Kết hợp từ của House (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Farm (usually farmhouse) Trang trại (thường là ngôi nhà trang trại) | The farmhouse in the village hosts social gatherings every weekend. Ngôi nhà trang trại ở làng tổ chức các buổi tụ tập xã hội mỗi cuối tuần. |
Họ từ
Từ "house" trong tiếng Anh chỉ một cấu trúc kiến trúc dành cho con người sinh sống. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt trong nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "house" thường được dùng để chỉ các loại hình nhà ở khác nhau, từ nhà phố đến biệt thự. Trong phong cách nói, người Anh có xu hướng phát âm âm “h” rõ ràng hơn so với một số vùng ở Mỹ.
Từ "house" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hus", bắt nguồn từ từ cơ sở trong tiếng Đức cổ "hūs", có nghĩa là nơi ở. Các từ này đều thuộc về gốc Proto-Germanic *hūsą. Vào thời kỳ Trung cổ, "house" được sử dụng để chỉ các kiến trúc dùng để ở, phản ánh vai trò thiết yếu của nó trong đời sống con người. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ đến một công trình vật lý, mà còn được mở rộng để biểu thị cảm giác an toàn, gia đình và tổ ấm.
Từ "house" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường trình bày quan điểm về gia đình, nơi ở, và văn hóa sống. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kiến trúc, thị trường bất động sản, hoặc mô tả môi trường sống. Ngoài ra, "house" còn được sử dụng phổ biến trong nhiều tình huống hàng ngày, như khi thảo luận về nơi ở, tổ chức sự kiện hoặc trong các hoạt động gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with House
Nhà tôi cũng là nhà bạn/ Nhà tôi là nhà của bạn
My house is your house is a common idiom used in social situations.
Nhà tôi là nhà bạn là một thành ngữ phổ biến được sử dụng trong các tình huống xã hội.
Thành ngữ cùng nghĩa: our house is your house...