Bản dịch của từ Habitation trong tiếng Việt

Habitation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Habitation (Noun)

hˌæbətˈeiʃn̩
hˌæbɪtˈeiʃn̩
01

Thực tế sống ở một nơi cụ thể.

The fact of living in a particular place.

Ví dụ

Urban habitation is increasing due to population growth.

Sự ở đô thị đang tăng do sự gia tăng dân số.

The habitation in rural areas differs from that in urban regions.

Sự ở ở vùng nông thôn khác biệt so với vùng thành thị.

The government is promoting affordable habitation for low-income families.

Chính phủ đang khuyến khích sự ở phải chăng cho gia đình có thu nhập thấp.

Dạng danh từ của Habitation (Noun)

SingularPlural

Habitation

Habitations

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Habitation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] To be perfectly honest, I am a real creature of as I strongly believe repeating good same and activities on a daily basis is the best way to success [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
[...] Many people believe more financial resources should be allocated to universe studies in order to discover a new environment for humans due to the increasingly harsh living conditions on the Earth [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
Bài mẫu  IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 17-6-2017
[...] They both increased over the remaining years, with cell phone service gaining the higher position in 2008, at more than 60 users per 100 in [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 17-6-2017
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] They continue to wear the same jewellery out of which is another factor [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Habitation

Không có idiom phù hợp