Bản dịch của từ Habitation trong tiếng Việt
Habitation
Habitation (Noun)
Thực tế sống ở một nơi cụ thể.
The fact of living in a particular place.
Urban habitation is increasing due to population growth.
Sự ở đô thị đang tăng do sự gia tăng dân số.
The habitation in rural areas differs from that in urban regions.
Sự ở ở vùng nông thôn khác biệt so với vùng thành thị.
The government is promoting affordable habitation for low-income families.
Chính phủ đang khuyến khích sự ở phải chăng cho gia đình có thu nhập thấp.
Dạng danh từ của Habitation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Habitation | Habitations |
Họ từ
Từ "habitation" (khả năng sinh sống) chỉ địa điểm hoặc môi trường mà con người hoặc động vật cư trú. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ cư trú tự nhiên hoặc nhân tạo, như nhà ở, khu dân cư hoặc khu vực sinh sống của loài động vật. Không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể thấy sự nhấn mạnh khác nhau trong ngữ cảnh, như "housing" thường được dùng ở Mỹ để nói về vấn đề nhà ở.
Từ "habitation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "habitatio", từ động từ "habitare", có nghĩa là "sống" hoặc "ở". Được sử dụng từ thế kỷ 14, "habitation" đã phát triển để chỉ một nơi cư trú hoặc khu vực nơi con người sinh sống. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ các không gian cư trú của con người mà còn được sử dụng để chỉ hành động sinh sống và sự hiện diện của các sinh vật trong một môi trường nhất định. Sự liên kết này cho thấy mối quan hệ sâu sắc giữa từ ngữ và khái niệm về nhà ở và sự sinh tồn.
Từ "habitation" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, khi thảo luận về môi trường sống, sự phát triển đô thị và văn hóa. Trong phần Viết, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến dân cư và định cư. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "habitation" thường được gặp trong các nghiên cứu khoa học và bài viết về sinh thái, địa lý và nhân văn, nhằm mô tả không gian sống của các loài sinh vật hoặc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp