Bản dịch của từ Sphere trong tiếng Việt

Sphere

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sphere (Noun)

sfiɹ
sfˈɪɹ
01

Một hình tròn, hoặc bề mặt của nó, với mọi điểm trên bề mặt của nó cách đều tâm của nó.

A round solid figure or its surface with every point on its surface equidistant from its centre.

Ví dụ

The crystal ball is a mystical sphere used for divination.

Quả cầu pha lê là một quả cầu bí ẩn được sử dụng để dự báo.

The globe represents the Earth as a sphere in geography lessons.

Quả địa cầu đại diện cho Trái Đất như một quả cầu trong bài học địa lý.

The disco ball reflects light in all directions as a sphere.

Quả cầu disco phản chiếu ánh sáng ở tất cả các hướng như một quả cầu.

02

Một lĩnh vực hoạt động, sở thích hoặc chuyên môn; một bộ phận của xã hội hoặc một khía cạnh của cuộc sống được phân biệt và thống nhất bởi một đặc điểm cụ thể.

An area of activity interest or expertise a section of society or an aspect of life distinguished and unified by a particular characteristic.

Ví dụ

The educational sphere in Vietnam is rapidly evolving with new policies.

Lĩnh vực giáo dục ở Việt Nam đang phát triển nhanh chóng với các chính sách mới.

The political sphere in the United States is highly competitive during elections.

Lĩnh vực chính trị ở Hoa Kỳ rất cạnh tranh trong quá trình bầu cử.

The cultural sphere of Japan includes traditional arts like tea ceremonies.

Lĩnh vực văn hóa của Nhật Bản bao gồm nghệ thuật truyền thống như lễ trà.

Dạng danh từ của Sphere (Noun)

SingularPlural

Sphere

Spheres

Kết hợp từ của Sphere (Noun)

CollocationVí dụ

Financial sphere

Lĩnh vực tài chính

She works in the financial sphere, managing investments for clients.

Cô ấy làm việc trong lĩnh vực tài chính, quản lý đầu tư cho khách hàng.

Military sphere

Lĩnh vực quân sự

The military sphere plays a crucial role in national defense.

Lĩnh vực quân sự đóng vai trò quan trọng trong quốc phòng.

Academic sphere

Lĩnh vực học thuật

Research in the academic sphere often leads to social progress.

Nghiên cứu trong lĩnh vực học thuật thường dẫn đến tiến bộ xã hội.

Economic sphere

Lĩnh vực kinh tế

The economic sphere greatly impacts social development in communities.

Lĩnh vực kinh tế ảnh hưởng lớn đến phát triển xã hội trong cộng đồng.

Wider sphere

Phạm vi rộng hơn

Social media has connected people in a wider sphere globally.

Mạng xã hội đã kết nối mọi người trong một lĩnh vực rộng lớn trên toàn cầu.

Sphere (Verb)

sfiɹ
sfˈɪɹ
01

Bao bọc trong hoặc như thể trong một quả cầu.

Enclose in or as if in a sphere.

Ví dụ

The community sphere provides a safe space for discussions.

Khu vực cộng đồng cung cấp một không gian an toàn cho cuộc trò chuyện.

Social media platforms often sphere users into specific interest groups.

Các nền tảng truyền thông xã hội thường phân loại người dùng vào các nhóm quan tâm cụ thể.

The event will sphere attendees together for networking opportunities.

Sự kiện sẽ đưa các người tham dự lại gần nhau để tạo cơ hội mạng lưới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sphere cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sphere

Không có idiom phù hợp