Bản dịch của từ Sphere trong tiếng Việt
Sphere
Noun [U/C]

Sphere(Noun)
sfˈiə
ˈɛsfɪr
01
Một vật thể hình cầu thường được sử dụng trong các ngữ cảnh toán học hoặc khoa học.
A spherical object often used in a mathematical or scientific context
Ví dụ
02
Một khía cạnh hoặc lĩnh vực cụ thể của sự quan tâm hoặc hoạt động
A particular aspect or area of interest or activity
Ví dụ
03
Một hình khối hình học ba chiều hoàn hảo có dạng tròn và tất cả các điểm trên bề mặt của nó đều cách đều trung tâm.
A threedimensional geometric shape that is perfectly round and has all points on its surface equidistant from the center
Ví dụ
