Bản dịch của từ Sphere trong tiếng Việt
Sphere
Sphere (Noun)
The crystal ball is a mystical sphere used for divination.
Quả cầu pha lê là một quả cầu bí ẩn được sử dụng để dự báo.
The globe represents the Earth as a sphere in geography lessons.
Quả địa cầu đại diện cho Trái Đất như một quả cầu trong bài học địa lý.
The disco ball reflects light in all directions as a sphere.
Quả cầu disco phản chiếu ánh sáng ở tất cả các hướng như một quả cầu.
Một lĩnh vực hoạt động, sở thích hoặc chuyên môn; một bộ phận của xã hội hoặc một khía cạnh của cuộc sống được phân biệt và thống nhất bởi một đặc điểm cụ thể.
An area of activity interest or expertise a section of society or an aspect of life distinguished and unified by a particular characteristic.
The educational sphere in Vietnam is rapidly evolving with new policies.
Lĩnh vực giáo dục ở Việt Nam đang phát triển nhanh chóng với các chính sách mới.
The political sphere in the United States is highly competitive during elections.
Lĩnh vực chính trị ở Hoa Kỳ rất cạnh tranh trong quá trình bầu cử.
The cultural sphere of Japan includes traditional arts like tea ceremonies.
Lĩnh vực văn hóa của Nhật Bản bao gồm nghệ thuật truyền thống như lễ trà.
Dạng danh từ của Sphere (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sphere | Spheres |
Kết hợp từ của Sphere (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Financial sphere Lĩnh vực tài chính | She works in the financial sphere, managing investments for clients. Cô ấy làm việc trong lĩnh vực tài chính, quản lý đầu tư cho khách hàng. |
Military sphere Lĩnh vực quân sự | The military sphere plays a crucial role in national defense. Lĩnh vực quân sự đóng vai trò quan trọng trong quốc phòng. |
Academic sphere Lĩnh vực học thuật | Research in the academic sphere often leads to social progress. Nghiên cứu trong lĩnh vực học thuật thường dẫn đến tiến bộ xã hội. |
Economic sphere Lĩnh vực kinh tế | The economic sphere greatly impacts social development in communities. Lĩnh vực kinh tế ảnh hưởng lớn đến phát triển xã hội trong cộng đồng. |
Wider sphere Phạm vi rộng hơn | Social media has connected people in a wider sphere globally. Mạng xã hội đã kết nối mọi người trong một lĩnh vực rộng lớn trên toàn cầu. |
Sphere (Verb)
Bao bọc trong hoặc như thể trong một quả cầu.
Enclose in or as if in a sphere.
The community sphere provides a safe space for discussions.
Khu vực cộng đồng cung cấp một không gian an toàn cho cuộc trò chuyện.
Social media platforms often sphere users into specific interest groups.
Các nền tảng truyền thông xã hội thường phân loại người dùng vào các nhóm quan tâm cụ thể.
The event will sphere attendees together for networking opportunities.
Sự kiện sẽ đưa các người tham dự lại gần nhau để tạo cơ hội mạng lưới.
Họ từ
Từ "sphere" trong tiếng Anh chỉ đến một hình dạng ba chiều tròn đều, với tất cả các điểm trên bề mặt cách đều một khoảng từ tâm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên cấu trúc và nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp thông thường, có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm, nhất là giữa các vùng. "Sphere" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng, như "spheres of influence" (tầm ảnh hưởng).
Từ "sphere" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "sphaira", có nghĩa là hình cầu hoặc quả cầu. Thuật ngữ này đã được Latinh hóa thành "sphaera" và được sử dụng rộng rãi trong triết học và khoa học cổ đại để chỉ các khái niệm không gian hình học. Từ thế kỷ 16, "sphere" đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như thiên văn học, vật lý và xã hội học, biểu thị sự bao trùm, toàn diện của một thực thể. Sự chuyển biến này thể hiện rõ nét trong nghĩa hiện tại của từ.
Từ "sphere" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần thi nghe và đọc, nơi mà nó thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học và địa lý. Trong phần viết và nói, từ này thường được dùng để mô tả các khái niệm liên quan đến hình học hoặc các lĩnh vực như kinh tế và xã hội. Ngoài ra, "sphere" cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ảnh hưởng xã hội và văn hóa, thể hiện sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp