Bản dịch của từ Equidistant trong tiếng Việt
Equidistant
Equidistant (Adjective)
Ở những khoảng cách bằng nhau.
At equal distances.
The equidistant tables in the classroom promote fairness among students.
Các bàn cách đều nhau trong lớp học thúc đẩy sự công bằng giữa các học sinh.
The equidistant seating arrangement at the conference ensures equal visibility for all attendees.
Sự sắp xếp chỗ ngồi cách đều nhau tại hội nghị đảm bảo tầm nhìn bằng nhau cho tất cả các người tham dự.
The equidistant distribution of resources among community members fosters harmony.
Sự phân phối tài nguyên cách đều nhau giữa các thành viên cộng đồng thúc đẩy sự hòa hợp.
Dạng tính từ của Equidistant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Equidistant Cách đều | - | - |
Từ "equidistant" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là khoảng cách bằng nhau từ hai hoặc nhiều điểm. Trong toán học và hình học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các điểm nằm ở vị trí cách đều nhau so với một điểm trung tâm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "equidistant" có nghĩa và cách sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ngữ viết. Từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến hình học, khoa học và địa lý.
Từ "equidistant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aequus" (có nghĩa là bằng nhau) và "distantem" (có nghĩa là xa). Kết hợp lại, nó mang nghĩa là "có khoảng cách bằng nhau". Từ thế kỷ 17, "equidistant" đã được sử dụng trong các lĩnh vực như hình học để chỉ các điểm có khoảng cách đồng nhất từ một điểm hoặc đường nhất định. Sự phát triển này phản ánh rõ ràng trong nghĩa hiện tại, liên quan đến tính chất đồng đều của khoảng cách.
Từ "equidistant" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Reading và Writing với ngữ cảnh liên quan đến toán học và hình học. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng khi mô tả khoảng cách đồng đều giữa các điểm trong không gian, chẳng hạn như trong kiến trúc, vật lý, hoặc trong GIS (Hệ thống Thông tin Địa lý). Từ này hỗ trợ việc truyền đạt rõ ràng tính chất không gian và cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp