Bản dịch của từ Equidistant trong tiếng Việt

Equidistant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equidistant(Adjective)

ˌiːkwɪdˈɪstənt
ˌɛkwəˈdɪstənt
01

Bằng khoảng cách như nhau từ hai điểm hoặc hai địa điểm.

Equally distant from two points or places

Ví dụ
02

Có khoảng cách giống nhau từ một điểm hoặc một đường đã chỉ định.

Having the same distance from a specified point or line

Ví dụ
03

Liên quan đến các điểm nằm ở khoảng cách bằng nhau từ một điểm chung.

Relating to points that are at the same distance from a common point

Ví dụ