Bản dịch của từ Perfectly trong tiếng Việt

Perfectly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perfectly (Adverb)

pˈɝfəkli
pˈɝfəktli
01

Hoàn toàn, hoàn toàn, toàn bộ.

Wholly, completely, totally.

Ví dụ

She understood the instructions perfectly.

Cô ấy hiểu hướng dẫn một cách hoàn hảo.

He danced perfectly to the rhythm of the music.

Anh ấy nhảy hoàn hảo theo nhịp điệu của âm nhạc.

They completed the project perfectly within the deadline.

Họ đã hoàn thành dự án một cách hoàn hảo đúng thời hạn.

She perfectly understood the cultural norms of the society.

Cô ấy hoàn toàn hiểu các chuẩn mực văn hóa của xã hội.

His speech was perfectly tailored to the audience's expectations.

Bài phát biểu của anh ấy hoàn toàn phù hợp với mong đợi của khán giả.

02

Với sự hoàn hảo.

With perfection.

Ví dụ

She danced perfectly at the social event.

Cô ấy đã khiêu vũ hoàn hảo tại sự kiện xã hội.

His speech was delivered perfectly during the meeting.

Bài phát biểu của anh ấy đã được truyền tải một cách hoàn hảo trong cuộc họp.

The team executed the project perfectly within the deadline.

Nhóm đã thực hiện dự án một cách hoàn hảo đúng thời hạn.

She danced perfectly at the social event.

Cô ấy đã khiêu vũ hoàn hảo tại sự kiện xã hội.

He spoke perfectly during the presentation.

Anh ấy đã phát biểu một cách hoàn hảo trong suốt buổi thuyết trình.

Dạng trạng từ của Perfectly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Perfectly

Hoàn hảo

More perfectly

Hoàn hảo hơn

Most perfectly

Hoàn hảo nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Perfectly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] This is partly because it is in the shape of a rectangular that fits in my hand [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] I started using it immediately, and it was extremely convenient and suited my needs [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] They don't fit my wrist but they're an interesting fit—neither tight nor loose [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] His clothes were not expensive, I guess, but they looked appropriate for his body type [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Perfectly

Không có idiom phù hợp