Bản dịch của từ Perfectly trong tiếng Việt
Perfectly
Perfectly (Adverb)
Hoàn toàn, hoàn toàn, toàn bộ.
She understood the instructions perfectly.
Cô ấy hiểu hướng dẫn một cách hoàn hảo.
He danced perfectly to the rhythm of the music.
Anh ấy nhảy hoàn hảo theo nhịp điệu của âm nhạc.
They completed the project perfectly within the deadline.
Họ đã hoàn thành dự án một cách hoàn hảo đúng thời hạn.
She perfectly understood the cultural norms of the society.
Cô ấy hoàn toàn hiểu các chuẩn mực văn hóa của xã hội.
His speech was perfectly tailored to the audience's expectations.
Bài phát biểu của anh ấy hoàn toàn phù hợp với mong đợi của khán giả.
Với sự hoàn hảo.
With perfection.
She danced perfectly at the social event.
Cô ấy đã khiêu vũ hoàn hảo tại sự kiện xã hội.
His speech was delivered perfectly during the meeting.
Bài phát biểu của anh ấy đã được truyền tải một cách hoàn hảo trong cuộc họp.
The team executed the project perfectly within the deadline.
Nhóm đã thực hiện dự án một cách hoàn hảo đúng thời hạn.
She danced perfectly at the social event.
Cô ấy đã khiêu vũ hoàn hảo tại sự kiện xã hội.
He spoke perfectly during the presentation.
Anh ấy đã phát biểu một cách hoàn hảo trong suốt buổi thuyết trình.
Dạng trạng từ của Perfectly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Perfectly Hoàn hảo | More perfectly Hoàn hảo hơn | Most perfectly Hoàn hảo nhất |
Họ từ
Từ "perfectly" là trạng từ trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái hoàn hảo hoặc chính xác, thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ tối ưu của một hành động hay tính chất. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈpɜːfɪktli/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈpɜr.fɪkt.li/. Sự khác biệt trong ngữ âm chủ yếu nằm ở âm /ɜː/ và /ɜr/. Từ "perfectly" cũng thường thấy trong ngữ cảnh miêu tả khả năng, biểu thị sự hoàn thiện trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thể thao hay khoa học.
Từ "perfectly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perfectus", có nghĩa là "hoàn thiện". "Perfectus" là dạng quá khứ phân từ của động từ "perficere", bao gồm tiền tố "per-" (hoàn toàn) và động từ "facere" (làm). Qua thời gian, từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ngày nay, "perfectly" được sử dụng để chỉ việc gì đó được thực hiện một cách hoàn hảo hoặc không có khuyết điểm, giữ nguyên ý nghĩa về sự hoàn thiện từ gốc.
Từ "perfectly" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn kỹ năng của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự đồng tình hoặc sự hoàn hảo trong một điều nào đó. Trong phần Đọc và Viết, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả chính xác, tốt đẹp hoặc không có bất kỳ khuyết điểm nào. "Perfectly" còn thường được sử dụng trong các tình huống như đánh giá chất lượng sản phẩm, trình bày ý kiến hoặc mô tả kết quả đạt được trong các bài thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp