Bản dịch của từ Wholly trong tiếng Việt
Wholly
Wholly (Adverb)
She wholly agreed with the new social policy.
Cô ấy đồng ý hoàn toàn với chính sách xã hội mới.
He did not wholly understand the impact of social media.
Anh ấy không hoàn toàn hiểu về tác động của truyền thông xã hội.
Did they wholly support the social initiative proposed by the government?
Họ có hoàn toàn ủng hộ sáng kiến xã hội được chính phủ đề xuất không?
Dạng trạng từ của Wholly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wholly Hoàn toàn | - | - |
Họ từ
Từ "wholly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "hoàn toàn" hoặc "toàn bộ". Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ đầy đủ hoặc tính trọn vẹn của một hành động, sự việc hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "wholly" giữ nguyên cách viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi một chút giữa hai biến thể này, tùy thuộc vào văn phong và thói quen ngôn ngữ của người nói.
Từ "wholly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hole", có nghĩa là "hoàn toàn" hoặc "toàn bộ", xuất phát từ gốc tiếng Đức của từ "hal", có nghĩa tương tự. Lịch sử từ này ghi nhận sự phát triển từ ý nghĩa mô tả sự đầy đủ sang việc thể hiện cấp độ toàn vẹn. Hiện nay, "wholly" thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một sự vật hoặc khái niệm được xem xét một cách toàn diện và không thiếu sót.
Từ "wholly" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người nói thường ưa chuộng các từ ngữ đơn giản hơn. Tuy nhiên, từ này xuất hiện nhiều hơn trong Reading và Listening, liên quan đến ngữ cảnh học thuật và báo cáo nghiên cứu. Trong các tình huống hàng ngày, "wholly" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự hoàn toàn hoặc toàn bộ của một điều gì đó, như trong việc diễn tả sự đồng ý hoặc sự chân thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp