Bản dịch của từ Completely trong tiếng Việt
Completely
Completely (Adverb)
Hoàn toàn, trọn vẹn.
Completely, completely.
She completely ignored his message.
Cô hoàn toàn phớt lờ tin nhắn của anh.
The team completely transformed their strategy.
Đội đã thay đổi hoàn toàn chiến lược của họ.
He was completely unaware of the situation.
Anh ấy hoàn toàn không biết về tình hình.
She completely ignored his request for help.
Cô ta hoàn toàn phớt lờ yêu cầu giúp đỡ của anh ta.
The campaign was completely successful in raising awareness.
Chiến dịch đã hoàn toàn thành công trong việc nâng cao nhận thức.
The new policy completely transformed the community's living conditions.
Chính sách mới đã hoàn toàn biến đổi điều kiện sống của cộng đồng.
She completely transformed her social media presence to promote her business.
Cô ấy hoàn toàn biến đổi hình ảnh trên mạng xã hội để quảng cáo cho doanh nghiệp của mình.
The campaign was completely successful in reaching a wide social media audience.
Chiến dịch đã hoàn toàn thành công trong việc tiếp cận đến đông đảo khán giả trên mạng xã hội.
He was completely unaware of the social issues affecting his community.
Anh ấy hoàn toàn không biết về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của mình.
Dạng trạng từ của Completely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Completely Hoàn toàn | More completely Hoàn toàn hơn | Most completely Hoàn toàn nhất |
Họ từ
Từ "completely" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách hoàn toàn" hoặc "hoàn tất". Đây là hình thức nhấn mạnh tính toàn vẹn hoặc sự kết thúc của một hành động hoặc trạng thái. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "completely" được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, người nói tiếng Anh Anh có thể thường sử dụng "completely" hơn trong văn viết chính thức, trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có thể chọn từ ngữ khác như "totally" trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ "completely" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "complecti", mang nghĩa là "ôm chặt" hoặc "hoàn thành". Trong quá trình phát triển, từ này được tiếp nhận vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ với dạng "complètement". Hiện nay, "completely" được sử dụng để chỉ sự hoàn tất, không thiếu sót bất kỳ phần nào. Sự chuyển đổi này từ ý nghĩa vật lý sang tình trạng trừu tượng cho thấy sự tiến hóa của ngôn ngữ trong việc diễn đạt các khái niệm về sự toàn vẹn.
Từ "completely" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mô tả chi tiết và nhấn mạnh sự hoàn chỉnh của một tình huống hoặc quan điểm thường xuất hiện. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính toàn vẹn hoặc sự hoàn thành của điều gì đó, chẳng hạn như trong các báo cáo nghiên cứu, phản hồi ý kiến hoặc mô tả sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp