Bản dịch của từ Fullest trong tiếng Việt
Fullest
Fullest (Adjective)
Dạng bậc nhất của đầy đủ: đầy đủ nhất.
Superlative form of full most full.
Her life is lived to the fullest, always seeking new adventures.
Cuộc sống của cô ấy sống đầy đủ, luôn tìm kiếm những cuộc phiêu lưu mới.
The party was a success, with the room at its fullest capacity.
Bữa tiệc đã thành công, với phòng đầy đủ sức chứa nhất.
He expressed his ideas in the fullest way possible during the meeting.
Anh ấy đã bày tỏ ý kiến của mình một cách đầy đủ nhất có thể trong cuộc họp.
Dạng tính từ của Fullest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Full Đầy | Fuller Đầy hơn | Fullest Đầy nhất |
Họ từ
Từ "fullest" là dạng so sánh nhất của tính từ "full", có nghĩa là đầy đủ nhất, tối đa nhất, hoặc hoàn chỉnh nhất. Trong tiếng Anh, "fullest" thường được sử dụng để mô tả điều gì đó đạt đến mức độ cao nhất của sự đầy đủ như trong cụm từ "to the fullest". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fullest" được sử dụng tương tự về mặt nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt nổi bật; tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau nhẹ, phụ thuộc vào đặc điểm của từng vùng nói.
Từ "fullest" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "full", bắt nguồn từ gốc tiếng Germanic *fulla. Trong tiếng Latinh, từ tương ứng là "plenus", có nghĩa là "đầy đủ". Qua lịch sử, từ "full" đã phát triển và được mở rộng nghĩa, từ việc chỉ trạng thái đầy đến việc chỉ sự hoàn thiện tối đa. "Fullest" xuất hiện như dạng so sánh bậc cao, thể hiện mức độ tối đa của trạng thái, phù hợp với ngữ cảnh chỉ sự đầy đủ nhất trong các lĩnh vực như cảm xúc, kiến thức, hay kinh nghiệm.
Từ "fullest" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể sử dụng để diễn tả trạng thái hoàn thiện hoặc tối đa hóa khả năng. Trong ngữ cảnh khác, "fullest" thường được sử dụng trong các tình huống như giáo dục, tâm lý học, hoặc phát triển cá nhân, để nhấn mạnh việc đạt được tiềm năng tối đa trong hoạt động hoặc trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp