Bản dịch của từ Center trong tiếng Việt
Center
Noun [U/C] Verb Adjective

Center(Noun)
sˈɛntɐ
ˈsɛntɝ
Ví dụ
03
Điểm giữa của một đường tròn hoặc hình cầu có khoảng cách bằng nhau từ mọi điểm trên chu vi hoặc bề mặt.
The middle point of a circle or sphere equidistant from every point on the circumference or surface
Ví dụ
Center(Verb)
sˈɛntɐ
ˈsɛntɝ
02
Điểm hoặc phần mà có khoảng cách bằng nhau từ tất cả các phía hoặc bề mặt của một vật.
To focus attention on
Ví dụ
Center(Adjective)
sˈɛntɐ
ˈsɛntɝ
Ví dụ
03
Điểm hoặc phần nằm cách đều mọi phía hoặc bề mặt của một vật.
Being the most important or significant
Ví dụ
