Bản dịch của từ Middle trong tiếng Việt

Middle

Noun [U/C] Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Middle(Noun)

ˈmɪd.əl
ˈmɪd.əl
01

Giữa, trung tâm.

Middle, center.

Ví dụ
02

Điểm hoặc vị trí ở khoảng cách bằng nhau so với các cạnh, cạnh hoặc đầu của vật nào đó.

The point or position at an equal distance from the sides, edges, or ends of something.

Ví dụ
03

Hình thức hoặc giọng điệu của động từ thể hiện hành động phản xạ hoặc tương hỗ.

The form or voice of a verb expressing reflexive or reciprocal action.

middle là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Middle (Noun)

SingularPlural

Middle

Middles

Middle(Adjective)

ˈmɪd.əl
ˈmɪd.əl
01

Giữa, trung tâm.

Middle, center.

Ví dụ
02

Ở một khoảng cách bằng nhau so với các điểm cực trị của vật nào đó; trung tâm.

At an equal distance from the extremities of something; central.

Ví dụ
03

Biểu thị giọng điệu của động từ trong một số ngôn ngữ, chẳng hạn như tiếng Hy Lạp, thể hiện hành động tương hỗ hoặc phản xạ.

Denoting a voice of verbs in some languages, such as Greek, which expresses reciprocal or reflexive action.

Ví dụ

Middle(Verb)

mˈɪdl̩
mˈɪdl̩
01

(trong cricket, tennis, v.v.) đánh (bóng) bằng giữa gậy, vợt hoặc gậy.

(in cricket, tennis, etc.) strike (the ball) with the middle of the bat, racket, or club.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ