Bản dịch của từ Middle trong tiếng Việt
Middle
Middle (Noun)
Giữa, trung tâm.
Middle, center.
Sarah organized a party in the middle of the park.
Sarah tổ chức một bữa tiệc ở giữa công viên.
The middle of the conference room was decorated with balloons.
Giữa phòng họp được trang trí bằng bóng bay.
John sat in the middle of the classroom during the lecture.
John ngồi giữa lớp học trong giờ giảng.
She sat in the middle of the room during the meeting.
Cô ấy ngồi ở giữa phòng trong buổi họp.
The middle of the dance floor was crowded with people.
Giữa sàn nhảy đông người.
The middle of the street was decorated for the parade.
Giữa đường được trang trí cho cuộc diễu hành.
Hình thức hoặc giọng điệu của động từ thể hiện hành động phản xạ hoặc tương hỗ.
The form or voice of a verb expressing reflexive or reciprocal action.
In social interactions, people often find themselves in the middle.
Trong giao tiếp xã hội, mọi người thường thấy chính họ ở giữa.
She prefers to stay in the middle of the group during gatherings.
Cô ấy thích ở giữa nhóm trong các buổi tụ tập.
Being in the middle of the conversation can be challenging sometimes.
Việc ở giữa cuộc trò chuyện đôi khi có thể khó khăn.
Dạng danh từ của Middle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Middle | Middles |
Middle (Adjective)
Giữa, trung tâm.
Middle, center.
She sat in the middle row during the social event.
Cô ngồi ở hàng giữa trong sự kiện xã hội.
The middle child often feels overlooked in large families.
Con giữa thường cảm thấy bị coi thường trong các gia đình lớn.
The middle class plays a crucial role in society's economic structure.
Tầng lớp trung lưu đóng một vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế xã hội.
She sat in the middle row during the school play.
Cô ấy ngồi ở hàng giữa trong buổi biểu diễn của trường.
The middle child often feels neglected in large families.
Đứa trẻ ở giữa thường cảm thấy bị bỏ rơi trong gia đình đông người.
Living in the middle of the city provides easy access.
Sống giữa trung tâm thành phố mang lại lợi ích tiếp cận dễ dàng.
She attended the middle school reunion to meet old friends.
Cô tham dự buổi họp mặt trung học để gặp bạn cũ.
The middle class plays a crucial role in society's economy.
Tầng lớp trung lưu đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế xã hội.
They live in the middle house on Elm Street.
Họ sống trong căn nhà ở giữa trên đường Elm.
Middle (Verb)
She always tries to middle the ball when playing tennis.
Cô ấy luôn cố gắng đánh trung tâm quả bóng khi chơi quần vợt.
He middled the shot perfectly during the cricket match.
Anh ấy đánh trúng trung tâm quả bóng hoàn hảo trong trận cricket.
The player struggled to middle the ball with the club.
Người chơi gặp khó khăn khi đánh trúng trung tâm quả bóng với gậy.
Họ từ
Từ “middle” trong tiếng Anh có nghĩa là phần ở giữa, phân chia giữa hai đầu hoặc hai cực. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến và giữ nguyên ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, “middle” thường được dùng trong các cụm từ như “middle school” để chỉ cấp trung học cơ sở, trong khi ở Anh, cấp học này có thể được gọi là “junior school.” Phát âm của từ này ở hai vùng cũng có sự khác biệt nhẹ, thường là về âm vị của nguyên âm.
Từ "middle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "middele", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *mitalaz, có nghĩa là "ở giữa". Cùng với đó, từ này liên quan đến gốc Latin "medius", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trải qua lịch sử, "middle" đã được sử dụng để chỉ vị trí trung gian hoặc phần ở giữa trong không gian hoặc thời gian. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong ngôn ngữ hiện đại, nhấn mạnh sự phân loại và so sánh giữa các thành phần.
Từ "middle" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và ngữ pháp. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí không gian hoặc thời gian, như trong "middle of the study" hoặc "middle ages". Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, "middle" có thể được sử dụng để mô tả sự cân bằng hoặc các tình huống tương tác như "in the middle of a discussion".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Middle
Đổi ngựa giữa dòng
To make major changes in an activity that has already begun; to choose someone or something else after it is too late.
Don't change horses in the middle of the stream, stick to your plan.
Đừng thay đổi ngựa giữa dòng nước, tuân thủ kế hoạch của bạn.
Thành ngữ cùng nghĩa: change horses in midstream...