Bản dịch của từ Neutral trong tiếng Việt
Neutral
Adjective Noun [U/C]

Neutral(Adjective)
njˈuːtrəl
ˈnutrəɫ
Ví dụ
03
Không ủng hộ bên nào trong một cuộc xung đột hoặc tranh cãi.
Not favoring either side in a conflict or disagreement
Ví dụ
Neutral(Noun)
njˈuːtrəl
ˈnutrəɫ
Ví dụ
Ví dụ
03
Không có những đặc điểm hoặc đặc trưng rõ rệt hay tích cực.
In certain contexts a participant who does not engage in a conflict
Ví dụ
