Bản dịch của từ Neutral trong tiếng Việt

Neutral

Adjective Noun [U/C]

Neutral (Adjective)

nˈutɹl̩
nˈutɹl̩
01

Không ủng hộ, giúp đỡ hai bên khi xảy ra xung đột, bất đồng v.v.; vô tư.

Not supporting or helping either side in a conflict disagreement etc impartial.

Ví dụ

The mediator remained neutral during the negotiation.

Người trung gian duy trì tính trung lập trong cuộc đàm phán.

The journalist reported the news in a neutral tone.

Nhà báo báo cáo tin tức bằng giọng trung lập.

The survey results showed a neutral opinion on the issue.

Kết quả khảo sát cho thấy một ý kiến trung lập về vấn đề đó.

02

Không mang điện tích dương hay điện tích âm.

Having neither a positive nor negative electrical charge.

Ví dụ

The mediator took a neutral stance in the conflict resolution.

Người trung gian đưa ra lập trường trung lập trong việc giải quyết xung đột.

The journalist's reporting was fair and neutral towards both parties.

Bản tin của nhà báo là công bằng và trung lập đối với cả hai bên.

The survey results showed a neutral opinion on the new policy.

Kết quả khảo sát cho thấy một quan điểm trung lập về chính sách mới.

03

Không axit cũng không kiềm; có độ ph khoảng 7.

Neither acid nor alkaline having a ph of about 7.

Ví dụ

Her response was neutral towards the controversial issue.

Phản ứng của cô ấy về vấn đề gây tranh cãi là trung lập.

The judge maintained a neutral stance during the trial.

Thẩm phán duy trì tư thế trung lập trong phiên tòa.

The survey results showed a neutral opinion on the topic.

Kết quả khảo sát cho thấy ý kiến trung lập về chủ đề.

04

Không có đặc điểm hoặc tính năng tích cực hoặc được đánh dấu mạnh mẽ.

Having no strongly marked or positive characteristics or features.

Ví dụ

The discussion remained neutral without taking any sides.

Cuộc thảo luận duy trì tính trung lập mà không chọn bất kỳ phe nào.

The mediator's role is to maintain a neutral stance.

Vai trò của người trung gian là duy trì một thái độ trung lập.

The report presented a neutral view on the issue.

Báo cáo trình bày một quan điểm trung lập về vấn đề.

Dạng tính từ của Neutral (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Neutral

Trung lập

More neutral

Trung lập hơn

Most neutral

Trung lập nhất

Kết hợp từ của Neutral (Adjective)

CollocationVí dụ

Completely neutral

Hoàn toàn trung lập

She remained completely neutral during the debate.

Cô ấy đã hoàn toàn trung lập trong cuộc tranh luận.

Strictly neutral

Tính trung lập tuyệt đối

She remained strictly neutral during the debate.

Cô ấy duy trì tính trung lập trong cuộc tranh luận.

Ethically neutral

Độc lập đạo đức

Social media platforms are ethically neutral in nature.

Các nền tảng truyền thông xã hội không mang tính đạo đức.

Morally neutral

Đạo đức trung lập

The decision was morally neutral, neither good nor bad.

Quyết định đó là trung lập về mặt đạo đức, không tốt cũng không xấu.

Perfectly neutral

Hoàn toàn trung lập

Her social media posts were perfectly neutral.

Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn trung lập.

Neutral (Noun)

nˈutɹl̩
nˈutɹl̩
01

Màu xám nhạt, màu kem hoặc màu be.

Pale grey cream or beige.

Ví dụ

The walls of the room were painted in a neutral color.

Tường phòng được sơn màu trung tính.

She preferred wearing clothes in neutral tones for social events.

Cô ấy thích mặc quần áo màu trung tính trong các sự kiện xã hội.

The interior design of the cafe featured a neutral palette.

Thiết kế nội thất của quán cà phê có bảng màu trung tính.

02

Vị trí tách rời của các bánh răng trong đó động cơ được ngắt khỏi các bộ phận được dẫn động.

A disengaged position of gears in which the engine is disconnected from the driven parts.

Ví dụ

She put the car in neutral before coming to a stop.

Cô ấy đặt xe vào chế độ trung lập trước khi dừng lại.

The driver shifted into neutral to coast down the hill quietly.

Người lái xe chuyển sang chế độ trung lập để lăn xuống đồi một cách yên tĩnh.

Remember to always engage the parking brake when in neutral.

Nhớ luôn kích hoạt phanh đỗ khi ở chế độ trung lập.

03

Một nhà nước hoặc cá nhân vô tư hoặc không thiên vị.

An impartial or unbiased state or person.

Ví dụ

The mediator maintained a neutral stance during the negotiation.

Người trung gian duy trì tư thế trung lập trong cuộc đàm phán.

The journalist strived to report the news in a neutral manner.

Nhà báo cố gắng báo cáo tin tức một cách trung lập.

The company policy emphasized the importance of being neutral in conflicts.

Chính sách của công ty nhấn mạnh về sự quan trọng của việc trung lập trong xung đột.

04

Một điểm, cực, dây dẫn hoặc dây trung tính về điện.

An electrically neutral point terminal conductor or wire.

Ví dụ

The neutral in the social circuit ensures balance and harmony.

Người trung lập trong mạch xã hội đảm bảo cân đối và hài hòa.

Being a neutral is crucial in resolving conflicts peacefully in society.

Được làm người trung lập là quan trọng trong việc giải quyết xung đột một cách hòa bình trong xã hội.

The mediator acted as a neutral between the two opposing groups.

Người trung gian hành động như một người trung lập giữa hai nhóm đối lập.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Neutral cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Although it is true that the lyrics of a song might be incomprehensible due to the language barrier, its melody is linguistically [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Neutral

Không có idiom phù hợp