Bản dịch của từ Neutral trong tiếng Việt

Neutral

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neutral(Adjective)

njˈuːtrəl
ˈnutrəɫ
01

Không thiên vị trong một cuộc tranh chấp.

Not taking sides in a dispute impartial

Ví dụ
02

Không có những đặc điểm hay tính năng nổi bật hay rõ ràng.

Having no strongly marked or positive characteristics or features

Ví dụ
03

Không ủng hộ bên nào trong một cuộc xung đột hoặc tranh cãi.

Not favoring either side in a conflict or disagreement

Ví dụ

Neutral(Noun)

njˈuːtrəl
ˈnutrəɫ
01

Không thiên vị trong một cuộc tranh cãi.

A person or entity that does not have a strong opinion or feeling about something someone neutral

Ví dụ
02

Không thiên vị bên nào trong một cuộc xung đột hoặc bất đồng.

A country that does not take part in a war or conflict between other nations

Ví dụ
03

Không có những đặc điểm hoặc đặc trưng rõ rệt hay tích cực.

In certain contexts a participant who does not engage in a conflict

Ví dụ