Bản dịch của từ Neutral trong tiếng Việt
Neutral
Neutral (Adjective)
Không ủng hộ, giúp đỡ hai bên khi xảy ra xung đột, bất đồng v.v.; vô tư.
Not supporting or helping either side in a conflict disagreement etc impartial.
The mediator remained neutral during the negotiation.
Người trung gian duy trì tính trung lập trong cuộc đàm phán.
The journalist reported the news in a neutral tone.
Nhà báo báo cáo tin tức bằng giọng trung lập.
The survey results showed a neutral opinion on the issue.
Kết quả khảo sát cho thấy một ý kiến trung lập về vấn đề đó.
Không mang điện tích dương hay điện tích âm.
Having neither a positive nor negative electrical charge.
The mediator took a neutral stance in the conflict resolution.
Người trung gian đưa ra lập trường trung lập trong việc giải quyết xung đột.
The journalist's reporting was fair and neutral towards both parties.
Bản tin của nhà báo là công bằng và trung lập đối với cả hai bên.
The survey results showed a neutral opinion on the new policy.
Kết quả khảo sát cho thấy một quan điểm trung lập về chính sách mới.
Her response was neutral towards the controversial issue.
Phản ứng của cô ấy về vấn đề gây tranh cãi là trung lập.
The judge maintained a neutral stance during the trial.
Thẩm phán duy trì tư thế trung lập trong phiên tòa.
The survey results showed a neutral opinion on the topic.
Kết quả khảo sát cho thấy ý kiến trung lập về chủ đề.
The discussion remained neutral without taking any sides.
Cuộc thảo luận duy trì tính trung lập mà không chọn bất kỳ phe nào.
The mediator's role is to maintain a neutral stance.
Vai trò của người trung gian là duy trì một thái độ trung lập.
The report presented a neutral view on the issue.
Báo cáo trình bày một quan điểm trung lập về vấn đề.
Dạng tính từ của Neutral (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Neutral Trung lập | More neutral Trung lập hơn | Most neutral Trung lập nhất |
Kết hợp từ của Neutral (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Completely neutral Hoàn toàn trung lập | She remained completely neutral during the debate. Cô ấy đã hoàn toàn trung lập trong cuộc tranh luận. |
Strictly neutral Tính trung lập tuyệt đối | She remained strictly neutral during the debate. Cô ấy duy trì tính trung lập trong cuộc tranh luận. |
Ethically neutral Độc lập đạo đức | Social media platforms are ethically neutral in nature. Các nền tảng truyền thông xã hội không mang tính đạo đức. |
Morally neutral Đạo đức trung lập | The decision was morally neutral, neither good nor bad. Quyết định đó là trung lập về mặt đạo đức, không tốt cũng không xấu. |
Perfectly neutral Hoàn toàn trung lập | Her social media posts were perfectly neutral. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn trung lập. |
Neutral (Noun)
The walls of the room were painted in a neutral color.
Tường phòng được sơn màu trung tính.
She preferred wearing clothes in neutral tones for social events.
Cô ấy thích mặc quần áo màu trung tính trong các sự kiện xã hội.
The interior design of the cafe featured a neutral palette.
Thiết kế nội thất của quán cà phê có bảng màu trung tính.
She put the car in neutral before coming to a stop.
Cô ấy đặt xe vào chế độ trung lập trước khi dừng lại.
The driver shifted into neutral to coast down the hill quietly.
Người lái xe chuyển sang chế độ trung lập để lăn xuống đồi một cách yên tĩnh.
Remember to always engage the parking brake when in neutral.
Nhớ luôn kích hoạt phanh đỗ khi ở chế độ trung lập.
The mediator maintained a neutral stance during the negotiation.
Người trung gian duy trì tư thế trung lập trong cuộc đàm phán.
The journalist strived to report the news in a neutral manner.
Nhà báo cố gắng báo cáo tin tức một cách trung lập.
The company policy emphasized the importance of being neutral in conflicts.
Chính sách của công ty nhấn mạnh về sự quan trọng của việc trung lập trong xung đột.
Một điểm, cực, dây dẫn hoặc dây trung tính về điện.
An electrically neutral point terminal conductor or wire.
The neutral in the social circuit ensures balance and harmony.
Người trung lập trong mạch xã hội đảm bảo cân đối và hài hòa.
Being a neutral is crucial in resolving conflicts peacefully in society.
Được làm người trung lập là quan trọng trong việc giải quyết xung đột một cách hòa bình trong xã hội.
The mediator acted as a neutral between the two opposing groups.
Người trung gian hành động như một người trung lập giữa hai nhóm đối lập.
Họ từ
Từ "neutral" có nghĩa chung là không nghiêng về bên nào, thể hiện tính khách quan hoặc vô tư. Trong tiếng Anh, "neutral" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, như chính trị hoặc xã hội, "neutral" có thể được sử dụng để chỉ một quan điểm không ủng hộ hoặc phản đối bên nào. Tính trung lập cũng có thể liên quan đến màu sắc, trong đó "neutral colors" đề cập đến các sắc thái như trắng, đen và xám.
Từ "neutral" xuất phát từ tiếng Latinh "neutras", có nghĩa là "không thuộc về bên nào". Gốc từ này liên quan đến từ "ne", nghĩa là "không", và "uter", có nghĩa là "một trong hai". Trong lịch sử, "neutral" được sử dụng để chỉ những trạng thái không thiên lệch trong các cuộc tranh luận, xung đột chính trị hay trong hóa học, để mô tả các chất không có tính axit hay kiềm. Hiện nay, nghĩa của từ này vẫn giữ nguyên, thể hiện tính không thiên vị, công bằng.
Từ "neutral" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết liên quan đến các chủ đề khoa học xã hội và chính trị. Trong ngữ cảnh này, "neutral" thường được sử dụng để chỉ sự không thiên vị hoặc không xu hướng trong các quan điểm hay sự đánh giá. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, từ này cũng thường được dùng khi thảo luận về thái độ hoặc ý kiến, nhằm thể hiện sự công bằng hoặc khách quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp