Bản dịch của từ Impartial trong tiếng Việt
Impartial
Impartial (Adjective)
An impartial judge decided the custody case fairly.
Một thẩm phán vô tư đã quyết định vụ án giam giữ một cách công bằng.
She is known for her impartiality in resolving conflicts in society.
Cô ấy nổi tiếng là người vô tư trong việc giải quyết các xung đột trong xã hội.
An impartial investigation was conducted to address the social injustice.
Một cuộc điều tra khách quan đã được tiến hành để giải quyết sự bất công xã hội.
Dạng tính từ của Impartial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Impartial Vô tư | More impartial Công bằng hơn | Most impartial Vô tư nhất |
Kết hợp từ của Impartial (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Entirely impartial Hoàn toàn không thiên vị | The social worker remained entirely impartial during the community dispute. Người làm công tác xã hội vẫn hoàn toàn không thiên vị trong cuộc tranh cãi cộng đồng. |
Reasonably impartial Tương đối công bằng | The judge was reasonably impartial during the trial. Thẩm phán khá công bằng trong phiên tòa. |
Completely impartial Hoàn toàn công bằng | Her decision was completely impartial in the social project evaluation. Quyết định của cô ấy hoàn toàn không thiên vị trong việc đánh giá dự án xã hội. |
Truly impartial Thực sự không thiên vị | The survey results were truly impartial. Kết quả khảo sát thật sự không thiên vị. |
Totally impartial Hoàn toàn không thiên vị | The survey results were totally impartial. Kết quả khảo sát hoàn toàn không thiên vị. |
Họ từ
Từ "impartial" có nghĩa là không thiên vị, công bằng, tức là không có xu hướng nghiêng về một bên nào trong một tình huống tranh chấp hay đánh giá. Trong tiếng Anh, "impartial" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh; ví dụ, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh tính chất xã hội hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng áp dụng trong các lĩnh vực pháp lý và báo chí. Cách phát âm cũng tương tự nhau giữa hai biến thể.
Từ "impartial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impar" (không đồng đều) và tiền tố "in-" (không). Trong tiếng Pháp thế kỷ 15, từ này chuyển thành "impartial", mang nghĩa "không thiên vị". Đến nay, từ "impartial" được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và báo chí để chỉ sự công bằng, điển hình khi một người không chịu ảnh hưởng từ thành kiến cá nhân, thể hiện sự công bằng trong đánh giá và quyết định. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu xã hội về tính khách quan và công minh.
Từ "impartial" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học cần thể hiện quan điểm khách quan về các vấn đề tranh luận. Trong ngữ cảnh khác, "impartial" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như báo chí, pháp lý và nghiên cứu, nơi sự công bằng và không thiên vị là rất quan trọng. Từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đưa ra quyết định hoặc đánh giá mà không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân hay lợi ích riêng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp