Bản dịch của từ Impartial trong tiếng Việt

Impartial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impartial(Adjective)

ɪmpˈɑːʃəl
ˌɪmˈpɑrʃəɫ
01

Không thiên vị hoặc ưu ái, đối xử bình đẳng với tất cả đối thủ hoặc các bên tranh chấp

Not biased or partial treating all rivals or disputants equally

Ví dụ
02

Công bằng và hợp lý

Fair and just

Ví dụ
03

Khách quan và trung lập

Unprejudiced and neutral

Ví dụ