Bản dịch của từ Impartial trong tiếng Việt
Impartial
Adjective

Impartial (Adjective)
ɪmpˈɑɹʃl̩
ɪmpˈɑɹʃl̩
Ví dụ
An impartial judge decided the custody case fairly.
Một thẩm phán vô tư đã quyết định vụ án giam giữ một cách công bằng.
She is known for her impartiality in resolving conflicts in society.
Cô ấy nổi tiếng là người vô tư trong việc giải quyết các xung đột trong xã hội.
An impartial investigation was conducted to address the social injustice.
Một cuộc điều tra khách quan đã được tiến hành để giải quyết sự bất công xã hội.
Dạng tính từ của Impartial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Impartial Vô tư |