Bản dịch của từ Fair trong tiếng Việt

Fair

Adjective Verb Adverb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fair(Adjective)

feər
fer
01

Công bằng, hợp lý.

Fair and reasonable.

Ví dụ
02

Đối xử bình đẳng với mọi người, không thiên vị hay phân biệt đối xử.

Treating people equally without favouritism or discrimination.

Ví dụ
03

(về tóc hoặc nước da) ánh sáng; tóc vàng.

(of hair or complexion) light; blonde.

Ví dụ
04

Đáng chú ý mặc dù không nổi bật về quy mô hoặc số lượng.

Considerable though not outstanding in size or amount.

Ví dụ
05

(về thời tiết) tốt và khô.

(of weather) fine and dry.

Ví dụ
06

Xinh đẹp.

Beautiful.

Ví dụ

Dạng tính từ của Fair (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fair

Công bằng

Fairer

Cùn hơn

Fairest

Đẹp nhất

Fair(Verb)

fˌeiɹ
fˈɛɹ
01

Hợp lý hóa (phương tiện, thuyền hoặc máy bay) bằng cách thêm bộ phận tạo hình.

Streamline (a vehicle, boat, or aircraft) by adding fairings.

Ví dụ
02

(của thời tiết) trở nên tốt đẹp.

(of the weather) become fine.

Ví dụ

Fair(Adverb)

fˌeiɹ
fˈɛɹ
01

Ở mức độ cao.

To a high degree.

Ví dụ
02

Không gian lận hoặc cố gắng đạt được lợi ích bất chính.

Without cheating or trying to achieve unjust advantage.

Ví dụ

Fair(Noun)

fˌeiɹ
fˈɛɹ
01

Nơi tập hợp các gian hàng và khu vui chơi giải trí công cộng.

A gathering of stalls and amusements for public entertainment.

Ví dụ
02

Một cuộc tụ họp định kỳ để bán hàng hóa.

A periodic gathering for the sale of goods.

Ví dụ
03

Một người phụ nữ xinh đẹp.

A beautiful woman.

Ví dụ

Dạng danh từ của Fair (Noun)

SingularPlural

Fair

Fairs

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ