Bản dịch của từ Fair trong tiếng Việt

Fair

Adjective Noun [U/C] Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fair (Adjective)

feər
fer
01

Đáng chú ý mặc dù không nổi bật về quy mô hoặc số lượng.

Considerable though not outstanding in size or amount.

Ví dụ

She received a fair amount of support from her community.

Cô ấy nhận được một số lượng hỗ trợ khá từ cộng đồng của mình.

The fair distribution of resources is crucial for social equality.

Việc phân phối công bằng tài nguyên là rất quan trọng cho sự bình đẳng xã hội.

The event aimed to promote fair treatment for all citizens.

Sự kiện nhằm mục tiêu thúc đẩy sự đối xử công bằng cho tất cả công dân.

02

(về thời tiết) tốt và khô.

(of weather) fine and dry.

Ví dụ

The fair weather made the outdoor event a success.

Thời tiết đẹp đã khiến cho sự kiện ngoại trời thành công.

She enjoyed the fair conditions for the charity fundraiser.

Cô ấy thích thú với điều kiện đẹp cho chương trình gây quỹ từ thiện.

The fair forecast encouraged people to attend the community fair.

Dự báo thời tiết đẹp đã khuyến khích mọi người tham dự hội chợ cộng đồng.

03

Xinh đẹp.

Beautiful.

Ví dụ

The fair lady impressed everyone with her beauty.

Người đẹp gây ấn tượng cho mọi người với vẻ đẹp của mình.

The fairytale wedding was a sight to behold.

Đám cưới cổ tích là một cảnh tượng đáng ngắm.

The fair weather made the outdoor event even more enjoyable.

Thời tiết đẹp làm cho sự kiện ngoại trời trở nên thú vị hơn.

04

Công bằng, hợp lý.

Fair and reasonable.

Ví dụ

It is important to have fair rules in society.

Điều quan trọng là phải có các quy tắc công bằng trong xã hội.

The fair distribution of resources benefits everyone.

Việc phân phối tài nguyên công bằng mang lại lợi ích cho tất cả mọi người.

The decision was made after a fair evaluation process.

Quyết định được đưa ra sau một quá trình đánh giá công bằng.

05

Đối xử bình đẳng với mọi người, không thiên vị hay phân biệt đối xử.

Treating people equally without favouritism or discrimination.

Ví dụ

The fair distribution of resources is essential for social equality.

Sự phân phối công bằng tài nguyên là cần thiết cho sự bình đẳng xã hội.

She believes in fair treatment for all regardless of their background.

Cô ấy tin vào việc đối xử công bằng cho tất cả mà không phân biệt nền tảng của họ.

The organization promotes fair hiring practices to combat discrimination.

Tổ chức thúc đẩy các phương pháp tuyển dụng công bằng để chống lại sự phân biệt đối xử.

06

(về tóc hoặc nước da) ánh sáng; tóc vàng.

(of hair or complexion) light; blonde.

Ví dụ

She had fair hair, which complemented her blue eyes perfectly.

Cô ấy có mái tóc vàng hoe, hoàn hảo kết hợp với đôi mắt xanh của mình.

The fair-skinned woman avoided sun exposure to maintain her complexion.

Người phụ nữ da trắng tránh tiếp xúc với nắng để duy trì làn da của mình.

Fair individuals often have a hard time tanning due to their light skin.

Những người có làn da vàng hoe thường gặp khó khăn khi tắm nắng vì da của họ.

Dạng tính từ của Fair (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fair

Công bằng

Fairer

Cùn hơn

Fairest

Đẹp nhất

Kết hợp từ của Fair (Adjective)

CollocationVí dụ

Not really fair

Không thực sự công bằng

His salary is not really fair compared to his workload.

Lương của anh ấy không thực sự công bằng so với khối lượng công việc của anh ấy.

Hardly fair

Vô cùng không công bằng

It's hardly fair that she always gets the blame.

Cô ấy luôn bị đổ lỗi, điều đó hầu như không công bằng.

Pretty fair

Khá công bằng

Her decision was pretty fair to all students.

Quyết định của cô ấy khá công bằng đối với tất cả học sinh.

Absolutely fair

Hoàn toàn công bằng

The distribution of resources should be absolutely fair in society.

Phân phối tài nguyên phải hoàn toàn công bằng trong xã hội.

Quite fair

Khá công bằng

Her social media posts are quite fair to all opinions.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy khá công bằng với tất cả các ý kiến.

Fair (Noun)

fˌeiɹ
fˈɛɹ
01

Nơi tập hợp các gian hàng và khu vui chơi giải trí công cộng.

A gathering of stalls and amusements for public entertainment.

Ví dụ

The local fair attracted many families with its games and food.

Hội chợ địa phương thu hút nhiều gia đình với trò chơi và thức ăn.

The annual fair in the town center featured rides and live music.

Hội chợ hàng năm tại trung tâm thành phố có các trò chơi và âm nhạc sống động.

Visitors enjoyed the petting zoo at the county fair last weekend.

Khách tham quan thích thú với vườn thú ở hội chợ hạt cuối tuần qua.

02

Một cuộc tụ họp định kỳ để bán hàng hóa.

A periodic gathering for the sale of goods.

Ví dụ

The local fair attracted many vendors selling handmade crafts.

Hội chợ địa phương thu hút nhiều người bán hàng thủ công.

Visitors enjoyed the food stalls at the annual fair in town.

Khách tham quan thích thú với các quầy thức ăn tại hội chợ hàng năm trong thị trấn.

Children had fun playing games and winning prizes at the fair.

Trẻ em vui chơi với các trò chơi và giành được giải thưởng tại hội chợ.

03

Một người phụ nữ xinh đẹp.

A beautiful woman.

Ví dụ

She was the fair of the ball, attracting everyone's attention.

Cô ấy là người đẹp của bữa tiệc, thu hút sự chú ý của mọi người.

The fair received compliments on her elegant dress and charming smile.

Người đẹp nhận được lời khen ngợi về bộ váy thanh lịch và nụ cười quyến rũ của mình.

The social event was graced by the presence of a fair.

Sự kiện xã hội được làm đẹp bởi sự hiện diện của một người đẹp.

Dạng danh từ của Fair (Noun)

SingularPlural

Fair

Fairs

Kết hợp từ của Fair (Noun)

CollocationVí dụ

At a/the fair

Tại một cuộc hội chợ

Children enjoy the carousel at the fair.

Trẻ em thích vòng xoay ở hội chợ.

Fair (Adverb)

fˌeiɹ
fˈɛɹ
01

Ở mức độ cao.

To a high degree.

Ví dụ

She treats everyone fairly in society.

Cô ấy đối xử công bằng với mọi người trong xã hội.

The distribution of resources is done fairly among citizens.

Việc phân phối tài nguyên được thực hiện công bằng giữa các công dân.

The opportunity for education should be distributed fairly to all.

Cơ hội học vấn nên được phân phối công bằng cho tất cả.

02

Không gian lận hoặc cố gắng đạt được lợi ích bất chính.

Without cheating or trying to achieve unjust advantage.

Ví dụ

The competition was conducted fairly without any bias towards anyone.

Cuộc thi được tổ chức công bằng mà không có thiên vị ai.

The judge ensured that all participants were treated fairly and equally.

Người đánh giá đảm bảo rằng tất cả các người tham gia được đối xử công bằng và bình đẳng.

The distribution of resources in the community was done fairly and transparently.

Việc phân phối tài nguyên trong cộng đồng được thực hiện công bằng và minh bạch.

Fair (Verb)

fˌeiɹ
fˈɛɹ
01

Hợp lý hóa (phương tiện, thuyền hoặc máy bay) bằng cách thêm bộ phận tạo hình.

Streamline (a vehicle, boat, or aircraft) by adding fairings.

Ví dụ

The company decided to fair the new car for better aerodynamics.

Công ty quyết định làm phẳng chiếc xe mới để cải thiện động cơ.

They will fair the boat to reduce drag during the race.

Họ sẽ làm phẳng con thuyền để giảm lực cản trong cuộc đua.

The airline plans to fair their planes for fuel efficiency.

Hãng hàng không dự định làm phẳng máy bay của họ để tiết kiệm nhiên liệu.

02

(của thời tiết) trở nên tốt đẹp.

(of the weather) become fine.

Ví dụ

The weather will fair up for the outdoor charity event.

Thời tiết sẽ ổn cho sự kiện từ thiện ngoài trời.

Despite the rain, it's expected to fair by the afternoon.

Mặc dù mưa, dự kiến thời tiết sẽ ổn vào buổi chiều.

The forecast predicts the weather to fair up tomorrow morning.

Dự báo cho biết thời tiết sẽ ổn vào sáng mai.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fair cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh