Bản dịch của từ Fair trong tiếng Việt
Fair

Fair(Adjective)
Công bằng, hợp lý.
Fair and reasonable.
Đối xử bình đẳng với mọi người, không thiên vị hay phân biệt đối xử.
Treating people equally without favouritism or discrimination.
(về tóc hoặc nước da) ánh sáng; tóc vàng.
(of hair or complexion) light; blonde.
Đáng chú ý mặc dù không nổi bật về quy mô hoặc số lượng.
Considerable though not outstanding in size or amount.
Xinh đẹp.
Dạng tính từ của Fair (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Fair Công bằng | Fairer Cùn hơn | Fairest Đẹp nhất |
Fair(Verb)
Fair(Adverb)
Fair(Noun)
Nơi tập hợp các gian hàng và khu vui chơi giải trí công cộng.
A gathering of stalls and amusements for public entertainment.
Dạng danh từ của Fair (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Fair | Fairs |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fair" trong tiếng Anh có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, chủ yếu liên quan đến khái niệm công bằng, minh bạch hoặc hợp lý. Trong bối cảnh khác, "fair" cũng dùng để chỉ sự tốt đẹp hoặc hấp dẫn, chẳng hạn như "fair complexion" (nước da sáng). Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, "fair" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về đạo đức và luật pháp, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể dùng nhiều hơn trong bối cảnh thông thường.
Từ "fair" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fægere", có nghĩa là "đẹp" hoặc "hợp lý". Latin gốc của từ này là "formosus", cũng mang ý nghĩa là "đẹp" hay "hấp dẫn". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm khía cạnh công bằng và bình đẳng, phản ánh ý tưởng về sự phân bổ hợp lý và không thiên vị. Hiện nay, "fair" được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh liên quan đến công bằng xã hội và quy trình tố tụng chính thức.
Từ "fair" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả tính công bằng, sự công bằng trong các tình huống xã hội hoặc thương mại. Trong phần Nói và Viết, nó thường xuất hiện khi thảo luận về quan điểm cá nhân, chính sách hay quy định. Trong đời sống hàng ngày, "fair" cũng thường được sử dụng để chỉ sự công bằng trong các quyết định hoặc hành xử giữa con người.
Họ từ
Từ "fair" trong tiếng Anh có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, chủ yếu liên quan đến khái niệm công bằng, minh bạch hoặc hợp lý. Trong bối cảnh khác, "fair" cũng dùng để chỉ sự tốt đẹp hoặc hấp dẫn, chẳng hạn như "fair complexion" (nước da sáng). Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, "fair" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về đạo đức và luật pháp, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể dùng nhiều hơn trong bối cảnh thông thường.
Từ "fair" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fægere", có nghĩa là "đẹp" hoặc "hợp lý". Latin gốc của từ này là "formosus", cũng mang ý nghĩa là "đẹp" hay "hấp dẫn". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm khía cạnh công bằng và bình đẳng, phản ánh ý tưởng về sự phân bổ hợp lý và không thiên vị. Hiện nay, "fair" được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh liên quan đến công bằng xã hội và quy trình tố tụng chính thức.
Từ "fair" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả tính công bằng, sự công bằng trong các tình huống xã hội hoặc thương mại. Trong phần Nói và Viết, nó thường xuất hiện khi thảo luận về quan điểm cá nhân, chính sách hay quy định. Trong đời sống hàng ngày, "fair" cũng thường được sử dụng để chỉ sự công bằng trong các quyết định hoặc hành xử giữa con người.
