Bản dịch của từ Complexion trong tiếng Việt

Complexion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complexion (Noun)

kəmpˈɛkʃn
kəmplˈɛkʃn
01

Khía cạnh chung hoặc đặc điểm của một cái gì đó.

The general aspect or character of something.

Ví dụ

Her flawless complexion made her stand out in the crowd.

Làn da hoàn hảo của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.

The skincare product promises to improve your complexion within weeks.

Sản phẩm chăm sóc da hứa hẹn cải thiện làn da của bạn trong vài tuần.

His complexion turned pale after hearing the shocking news.

Làn da của anh ấy trở nên tái nhợt sau khi nghe tin sốc.

02

Màu sắc, kết cấu và hình dáng tự nhiên của làn da một người, đặc biệt là khuôn mặt.

The natural colour texture and appearance of a persons skin especially of the face.

Ví dụ

Her flawless complexion made her stand out in the crowd.

Làn da hoàn hảo của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.

The skincare industry offers products to improve skin complexion.

Ngành công nghiệp chăm sóc da cung cấp sản phẩm để cải thiện màu da.

She always maintains a healthy complexion by drinking lots of water.

Cô ấy luôn duy trì một làn da khỏe mạnh bằng cách uống nhiều nước.

Dạng danh từ của Complexion (Noun)

SingularPlural

Complexion

Complexions

Kết hợp từ của Complexion (Noun)

CollocationVí dụ

Glowing complexion

Lan da sáng bóng

She maintained a glowing complexion despite her busy social schedule.

Cô ấy duy trì làn da sáng màu mặc dù lịch trình xã hội bận rộn.

Dull complexion

Da mặt tối màu

She felt self-conscious about her dull complexion at the party.

Cô ấy cảm thấy tự ý thức về làn da tối tại bữa tiệc.

Rosy complexion

Guởng màu hồng

She has a rosy complexion that brightens her face.

Cô ấy có làn da hồng hào làm sáng khuôn mặt của cô ấy.

Perfect complexion

Làn da hoàn hảo

She has a perfect complexion that everyone admires.

Cô ấy có làn da hoàn hảo mà ai cũng ngưỡng mộ.

Creamy complexion

Da mềm mịn

She has a creamy complexion that everyone admires.

Cô ấy có làn da mịn màng mà ai cũng ngưỡng mộ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Complexion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Complexion

Không có idiom phù hợp