Bản dịch của từ Complexion trong tiếng Việt
Complexion
Complexion (Noun)
Her flawless complexion made her stand out in the crowd.
Làn da hoàn hảo của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.
The skincare product promises to improve your complexion within weeks.
Sản phẩm chăm sóc da hứa hẹn cải thiện làn da của bạn trong vài tuần.
His complexion turned pale after hearing the shocking news.
Làn da của anh ấy trở nên tái nhợt sau khi nghe tin sốc.
Màu sắc, kết cấu và hình dáng tự nhiên của làn da một người, đặc biệt là khuôn mặt.
The natural colour texture and appearance of a persons skin especially of the face.
Her flawless complexion made her stand out in the crowd.
Làn da hoàn hảo của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.
The skincare industry offers products to improve skin complexion.
Ngành công nghiệp chăm sóc da cung cấp sản phẩm để cải thiện màu da.
She always maintains a healthy complexion by drinking lots of water.
Cô ấy luôn duy trì một làn da khỏe mạnh bằng cách uống nhiều nước.
Dạng danh từ của Complexion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Complexion | Complexions |
Kết hợp từ của Complexion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Glowing complexion Lan da sáng bóng | She maintained a glowing complexion despite her busy social schedule. Cô ấy duy trì làn da sáng màu mặc dù lịch trình xã hội bận rộn. |
Dull complexion Da mặt tối màu | She felt self-conscious about her dull complexion at the party. Cô ấy cảm thấy tự ý thức về làn da tối tại bữa tiệc. |
Rosy complexion Guởng màu hồng | She has a rosy complexion that brightens her face. Cô ấy có làn da hồng hào làm sáng khuôn mặt của cô ấy. |
Perfect complexion Làn da hoàn hảo | She has a perfect complexion that everyone admires. Cô ấy có làn da hoàn hảo mà ai cũng ngưỡng mộ. |
Creamy complexion Da mềm mịn | She has a creamy complexion that everyone admires. Cô ấy có làn da mịn màng mà ai cũng ngưỡng mộ. |
Họ từ
Từ "complexion" chỉ màu sắc và tình trạng của da, đặc biệt là khuôn mặt. Nó thường được dùng để mô tả sự sáng tối, độ mịn màng, và các đặc điểm khác liên quan đến da. Trong tiếng Anh, "complexion" được sử dụng tương đương cả trong Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, người Anh có thể sử dụng cụm từ "fair complexion" để nhấn mạnh làn da trắng sáng, trong khi người Mỹ thường sử dụng "light complexion" với ý nghĩa tương tự.
Từ "complexion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "complecti", có nghĩa là "ôm lấy" hoặc "bao bọc". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ là "complexion", mang nghĩa là trạng thái hoặc thể chất của da. Trong lịch sử, complexion không chỉ đề cập đến màu sắc hoặc chất lượng của da, mà còn phản ánh sức khỏe và trạng thái tinh thần của con người. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để miêu tả sắc thái da và tình trạng bề mặt, cho thấy mối liên hệ giữa thể chất và tâm lý.
Từ "complexion" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến mô tả thể chất hoặc sức khỏe. Trong giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ màu sắc và tình trạng của da, thường trong bối cảnh thẩm mỹ hoặc sức khỏe. Nó cũng phổ biến trong các bài viết về văn hóa, nơi có thể liên quan đến quan niệm về vẻ đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp