Bản dịch của từ Texture trong tiếng Việt

Texture

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Texture (Noun)

tˈɛkstʃɚ
tˈɛkstʃəɹ
01

Cảm giác, diện mạo hoặc tính nhất quán của một bề mặt hoặc một chất.

The feel appearance or consistency of a surface or a substance.

Ví dụ

The rough texture of the fabric made it uncomfortable to wear.

Cảm giác sần sùi của vải khiến cho việc mặc không thoải mái.

The smooth texture of the dessert pleased everyone at the social gathering.

Cảm giác mềm mịn của món tráng miệng làm hài lòng mọi người tại buổi tụ tập xã hội.

The unique texture of the artwork caught the attention of many visitors.

Cảm giác đặc biệt của tác phẩm nghệ thuật thu hút sự chú ý của nhiều khách tham quan.

Dạng danh từ của Texture (Noun)

SingularPlural

Texture

Textures

Kết hợp từ của Texture (Noun)

CollocationVí dụ

Light texture

Cấu trúc nhẹ

The chiffon dress had a light texture, perfect for summer.

Chiếc váy lụa có cấu trúc nhẹ nhàng, hoàn hảo cho mùa hè.

Coarse texture

Cấu trúc thô

The rough paper had a coarse texture.

Tờ giấy thô có cấu trúc sần sùi.

Rough texture

Cấu trúc gồ ghề

The wall had a rough texture, making it hard to clean.

Bức tường có cấu trúc sần sù, khó để lau chùi.

Visual texture

Cấu trúc hình ảnh

The social media platform uses visual texture to engage users.

Nền tảng truyền thông xã hội sử dụng cấu trúc hình ảnh để tương tác người dùng.

Firm texture

Cấu trúc chắc chắn

The tofu had a firm texture, perfect for stir-frying.

Đậu phụ có cấu trúc chắc chắn, hoàn hảo cho xào.

Texture (Verb)

tˈɛkstʃɚ
tˈɛkstʃəɹ
01

Tạo cho (một bề mặt) một kết cấu thô hoặc nổi lên.

Give a surface a rough or raised texture.

Ví dụ

The artist textured the mural to add depth to the painting.

Họ vẽ tranh tường để tạo độ sâu cho bức tranh.

The designer textured the fabric for a unique look.

Người thiết kế tạo cấu trúc cho vải để có vẻ ngoại lạ.

The carpenter textured the wood to give it a rustic feel.

Thợ mộc tạo cấu trúc cho gỗ để mang lại cảm giác đồng quê.

Dạng động từ của Texture (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Texture

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Textured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Textured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Textures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Texturing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Texture cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Although the appearance did not give me an appetite, the inside the cake when cut into half was amazing [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] With the tender and creamy and the bitterness of chocolate, I ate the whole cake within a short amount of time [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Texture

Không có idiom phù hợp