Bản dịch của từ Texture trong tiếng Việt
Texture
Texture (Noun)
Cảm giác, diện mạo hoặc tính nhất quán của một bề mặt hoặc một chất.
The feel appearance or consistency of a surface or a substance.
The rough texture of the fabric made it uncomfortable to wear.
Cảm giác sần sùi của vải khiến cho việc mặc không thoải mái.
The smooth texture of the dessert pleased everyone at the social gathering.
Cảm giác mềm mịn của món tráng miệng làm hài lòng mọi người tại buổi tụ tập xã hội.
The unique texture of the artwork caught the attention of many visitors.
Cảm giác đặc biệt của tác phẩm nghệ thuật thu hút sự chú ý của nhiều khách tham quan.
Dạng danh từ của Texture (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Texture | Textures |
Kết hợp từ của Texture (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Light texture Cấu trúc nhẹ | The chiffon dress had a light texture, perfect for summer. Chiếc váy lụa có cấu trúc nhẹ nhàng, hoàn hảo cho mùa hè. |
Coarse texture Cấu trúc thô | The rough paper had a coarse texture. Tờ giấy thô có cấu trúc sần sùi. |
Rough texture Cấu trúc gồ ghề | The wall had a rough texture, making it hard to clean. Bức tường có cấu trúc sần sù, khó để lau chùi. |
Visual texture Cấu trúc hình ảnh | The social media platform uses visual texture to engage users. Nền tảng truyền thông xã hội sử dụng cấu trúc hình ảnh để tương tác người dùng. |
Firm texture Cấu trúc chắc chắn | The tofu had a firm texture, perfect for stir-frying. Đậu phụ có cấu trúc chắc chắn, hoàn hảo cho xào. |
Texture (Verb)
The artist textured the mural to add depth to the painting.
Họ vẽ tranh tường để tạo độ sâu cho bức tranh.
The designer textured the fabric for a unique look.
Người thiết kế tạo cấu trúc cho vải để có vẻ ngoại lạ.
The carpenter textured the wood to give it a rustic feel.
Thợ mộc tạo cấu trúc cho gỗ để mang lại cảm giác đồng quê.
Dạng động từ của Texture (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Texture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Textured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Textured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Textures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Texturing |
Họ từ
Từ "texture" được sử dụng để chỉ cảm giác vật lý hoặc đặc điểm có thể cảm nhận được của bề mặt một vật thể, bao gồm cảm giác mịn màng, thô ráp, hoặc những chi tiết khác mà mắt hoặc tay có thể nhận biết. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "texture" có thể mang ý nghĩa sâu hơn, như trong nghệ thuật, để chỉ cách thức phối hợp các yếu tố hình thức.
Từ "texture" có nguồn gốc từ tiếng Latin "textura", có nghĩa là "đan xen" hoặc "kết cấu". Danh từ này bắt nguồn từ động từ "texere", có nghĩa là "dệt" hoặc "thêu". Kể từ thế kỷ 14, "texture" đã được sử dụng để chỉ đặc điểm bề mặt của vật liệu, nhấn mạnh cách mà các yếu tố được kết hợp lại với nhau. Hiện nay, từ này không chỉ được áp dụng trong nghệ thuật và thiết kế mà còn trong lĩnh vực ẩm thực, mô tả cách mà các thành phần hòa quyện trong món ăn.
Từ "texture" xuất hiện thường xuyên trong các ngữ cảnh khác nhau của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được dùng để mô tả đặc điểm bề mặt của vật liệu hoặc thực phẩm. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này để bàn luận về cảm nhận hoặc đánh giá thẩm mỹ. Ngoài ra, "texture" cũng được sử dụng phổ biến trong ngành nghệ thuật và ẩm thực, thể hiện sự đa dạng trong biểu cảm và mùi vị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp