Bản dịch của từ Consistency trong tiếng Việt
Consistency
Noun [U/C]

Consistency(Noun)
kənsˈɪstənsi
ˌkɑnˈsɪstənsi
Ví dụ
03
Trạng thái nhất quán, thiếu sự biến thiên hoặc mâu thuẫn.
The state of being consistent lack of variation or contradiction
Ví dụ
