Bản dịch của từ Consistency trong tiếng Việt
Consistency
Consistency (Noun)
Hành vi hoặc cách đối xử nhất quán.
Consistency in social interactions is crucial for building trust.
Sự nhất quán trong giao tiếp xã hội rất quan trọng để xây dựng lòng tin.
Maintaining consistency in social norms helps create harmony in communities.
Giữ sự nhất quán trong các quy tắc xã hội giúp tạo ra sự hài hòa trong cộng đồng.
Lack of consistency in social expectations can lead to misunderstandings.
Thiếu sự nhất quán trong kỳ vọng xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm.
The consistency of the community was evident during the charity event.
Sự kiên định của cộng đồng đã rõ ràng trong sự kiện từ thiện.
The consistency of support from volunteers made the project successful.
Sự kiên định của sự hỗ trợ từ tình nguyện viên làm cho dự án thành công.
The consistency in values among the group members strengthened their bond.
Sự kiên định trong giá trị giữa các thành viên nhóm đã củng cố mối liên kết của họ.
Dạng danh từ của Consistency (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Consistency | Consistencies |
Kết hợp từ của Consistency (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Absolute consistency Tính nhất quán tuyệt đối | Absolute consistency is crucial for social harmony in the community. Sự nhất quán tuyệt đối là rất quan trọng cho sự hòa hợp xã hội trong cộng đồng. |
Rubbery consistency Độ đàn hồi | The rubbery consistency of the tofu made it unappealing for many. Sự đàn hồi của đậu phụ làm cho nhiều người không muốn ăn. |
Thin consistency Tính nhất quán mảnh | Her essay had a thin consistency, lacking depth and analysis. Bài luận của cô ấy có độ đều mỏng, thiếu sâu sắc và phân tích. |
Intellectual consistency Sự nhất quán về trí tuệ | Intellectual consistency is crucial for social progress. Sự nhất quán về trí tuệ rất quan trọng đối với tiến bộ xã hội. |
Remarkable consistency Sự kiên định đáng chú ý | Her remarkable consistency in delivering high-quality essays impressed the examiners. Sự nhất quán đáng chú ý của cô ấy trong việc viết các bài luận chất lượng cao đã làm ấn tượng với các giám khảo. |
Họ từ
Tính nhất quán (consistency) là khái niệm chỉ sự đồng nhất và ổn định trong hành động, tư duy hoặc đặc điểm nào đó. Trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu, tính nhất quán đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ tin cậy của dữ liệu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả về cách viết lẫn cách phát âm, với âm cuối /ənsiˈstənsi/. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn.
Từ "consistency" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consistentia", từ động từ "consistere", nghĩa là "đứng vững". "Consistere" được hình thành từ hai phần, "con-" (cùng nhau) và "sistere" (đứng). Từ "consistency" ban đầu chỉ sự ổn định và liên tục của một vật thể hoặc trạng thái, nhưng hiện nay nó còn được sử dụng để chỉ tính đồng nhất trong hành động, quan điểm hay thông tin. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của sự ổn định trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "consistency" được sử dụng với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về độ tin cậy của dữ liệu, các phương pháp nghiên cứu, hoặc tính ổn định của kết quả. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, "consistency" còn được dùng để mô tả sự đều đặn trong thói quen, hành vi hoặc kết quả trong nhiều lĩnh vực như thể thao, giáo dục và quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp