Bản dịch của từ Consistency trong tiếng Việt

Consistency

Noun [U/C]

Consistency (Noun)

kn̩sˈɪstn̩si
kn̩sˈɪstn̩si
01

Hành vi hoặc cách đối xử nhất quán.

Consistent behaviour or treatment.

Ví dụ

Consistency in social interactions is crucial for building trust.

Sự nhất quán trong giao tiếp xã hội rất quan trọng để xây dựng lòng tin.

Maintaining consistency in social norms helps create harmony in communities.

Giữ sự nhất quán trong các quy tắc xã hội giúp tạo ra sự hài hòa trong cộng đồng.

02

Cách thức một chất kết dính với nhau; độ dày hoặc độ nhớt.

The way in which a substance holds together; thickness or viscosity.

Ví dụ

The consistency of the community was evident during the charity event.

Sự kiên định của cộng đồng đã rõ ràng trong sự kiện từ thiện.

The consistency of support from volunteers made the project successful.

Sự kiên định của sự hỗ trợ từ tình nguyện viên làm cho dự án thành công.

Kết hợp từ của Consistency (Noun)

CollocationVí dụ

Consistency with

Tính nhất quán với

Consistency with social norms is essential for community harmony.

Sự nhất quán với các quy tắc xã hội là cần thiết cho sự hài hòa trong cộng đồng.

Consistency of

Sự nhất quán của

Consistency of social interactions is crucial for community development.

Sự nhất quán của tương tác xã hội là quan trọng cho phát triển cộng đồng.

Degree of consistency

Mức độ nhất quán

The degree of consistency in social interactions varies among individuals.

Mức độ nhất quán trong giao tiếp xã hội dao động giữa các cá nhân.

Consistency in

Sự nhất quán trong

Consistency in social interactions is crucial for building trust.

Sự nhất quán trong tương tác xã hội rất quan trọng để xây dựng niềm tin.

Level of consistency

Mức độ nhất quán

The level of consistency in social interactions is crucial for trust.

Mức độ nhất quán trong giao tiếp xã hội rất quan trọng cho sự tin cậy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consistency

Không có idiom phù hợp