Bản dịch của từ Behaving trong tiếng Việt

Behaving

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Behaving (Verb)

01

Hành động hoặc tiến hành chính mình một cách cụ thể, đặc biệt là đối với người khác.

To act or conduct oneself in a specified way especially toward others.

Ví dụ

Children are behaving well during the school assembly today.

Trẻ em cư xử tốt trong buổi lễ tập trung hôm nay.

Students are not behaving appropriately in the classroom.

Học sinh không cư xử đúng mực trong lớp học.

Are the guests behaving politely at the dinner party?

Các khách mời có cư xử lịch sự tại bữa tiệc tối không?

Dạng động từ của Behaving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Behave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Behaved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Behaved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Behaves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Behaving

Behaving (Adjective)

01

Có hành vi tốt hoặc đúng đắn.

Having good or proper behavior.

Ví dụ

Children are behaving well during the school assembly this morning.

Trẻ em đang cư xử tốt trong buổi lễ tập trung sáng nay.

Students are not behaving properly at the community service event.

Sinh viên không cư xử đúng mực tại sự kiện phục vụ cộng đồng.

Are teenagers behaving respectfully in the online discussion forums?

Các thanh thiếu niên có đang cư xử tôn trọng trong các diễn đàn trực tuyến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Behaving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] Nevertheless, it still has to be acknowledged that young people have certain rights to as free individuals [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
[...] In my opinion, an ideal society is the society where everyone who lives in it with pure altruism [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
[...] It is, in fact, extremely difficult, if not impossible, to create a society where everyone with true selflessness [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] Ignorance and carelessness sometimes causes tourists to in ways which fail to respect local customs or religious values [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021

Idiom with Behaving

Không có idiom phù hợp