Bản dịch của từ Behaving trong tiếng Việt

Behaving

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Behaving(Verb)

bɪhˈeɪvɪŋ
bɪhˈeɪvɪŋ
01

Hành động hoặc tiến hành chính mình một cách cụ thể, đặc biệt là đối với người khác.

To act or conduct oneself in a specified way especially toward others.

Ví dụ

Dạng động từ của Behaving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Behave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Behaved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Behaved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Behaves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Behaving

Behaving(Adjective)

ˈbɛ.hə.vɪŋ
ˈbɛ.hə.vɪŋ
01

Có hành vi tốt hoặc đúng đắn.

Having good or proper behavior.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ