Bản dịch của từ Behaving trong tiếng Việt

Behaving

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Behaving (Verb)

bɪhˈeɪvɪŋ
bɪhˈeɪvɪŋ
01

Hành động hoặc tiến hành chính mình một cách cụ thể, đặc biệt là đối với người khác.

To act or conduct oneself in a specified way especially toward others.

Ví dụ

Children are behaving well during the school assembly today.

Trẻ em cư xử tốt trong buổi lễ tập trung hôm nay.

Students are not behaving appropriately in the classroom.

Học sinh không cư xử đúng mực trong lớp học.

Dạng động từ của Behaving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Behave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Behaved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Behaved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Behaves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Behaving

Behaving (Adjective)

ˈbɛ.hə.vɪŋ
ˈbɛ.hə.vɪŋ
01

Có hành vi tốt hoặc đúng đắn.

Having good or proper behavior.

Ví dụ

Children are behaving well during the school assembly this morning.

Trẻ em đang cư xử tốt trong buổi lễ tập trung sáng nay.

Students are not behaving properly at the community service event.

Sinh viên không cư xử đúng mực tại sự kiện phục vụ cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/behaving/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.