Bản dịch của từ Behaving trong tiếng Việt
Behaving
Behaving (Verb)
Children are behaving well during the school assembly today.
Trẻ em cư xử tốt trong buổi lễ tập trung hôm nay.
Students are not behaving appropriately in the classroom.
Học sinh không cư xử đúng mực trong lớp học.
Are the guests behaving politely at the dinner party?
Các khách mời có cư xử lịch sự tại bữa tiệc tối không?
Dạng động từ của Behaving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Behave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Behaved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Behaved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Behaves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Behaving |
Behaving (Adjective)
Children are behaving well during the school assembly this morning.
Trẻ em đang cư xử tốt trong buổi lễ tập trung sáng nay.
Students are not behaving properly at the community service event.
Sinh viên không cư xử đúng mực tại sự kiện phục vụ cộng đồng.
Are teenagers behaving respectfully in the online discussion forums?
Các thanh thiếu niên có đang cư xử tôn trọng trong các diễn đàn trực tuyến không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp