Bản dịch của từ Behaving trong tiếng Việt
Behaving
Behaving (Verb)
Children are behaving well during the school assembly today.
Trẻ em cư xử tốt trong buổi lễ tập trung hôm nay.
Students are not behaving appropriately in the classroom.
Học sinh không cư xử đúng mực trong lớp học.
Are the guests behaving politely at the dinner party?
Các khách mời có cư xử lịch sự tại bữa tiệc tối không?
Dạng động từ của Behaving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Behave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Behaved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Behaved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Behaves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Behaving |
Behaving (Adjective)
Children are behaving well during the school assembly this morning.
Trẻ em đang cư xử tốt trong buổi lễ tập trung sáng nay.
Students are not behaving properly at the community service event.
Sinh viên không cư xử đúng mực tại sự kiện phục vụ cộng đồng.
Are teenagers behaving respectfully in the online discussion forums?
Các thanh thiếu niên có đang cư xử tôn trọng trong các diễn đàn trực tuyến không?
Họ từ
Từ "behaving" là dạng hiện tại tiếp diễn của động từ "behave", có nghĩa là hành xử, cư xử hoặc thể hiện cách sống trong một hoàn cảnh nhất định. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, sự phát âm có thể khác biệt đôi chút, đặc biệt ở các nguyên âm. Trong ngữ cảnh sử dụng, "behaving" thường được dùng để mô tả cách ứng xử của một cá nhân trong một tình huống cụ thể, nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra.
Từ "behaving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "behave", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "behaivier", và có gốc từ tiếng Latinh "habere", nghĩa là "có" hoặc "nắm giữ". Lịch sử từ này phản ánh sự vận động từ việc thể hiện hành động sang nghĩa gắn liền với cách thức cư xử của cá nhân trong xã hội. Hiện nay, "behaving" chỉ hành động thực hiện các hành vi, đặc biệt trong ngữ cảnh đạo đức và xã hội.
Từ "behaving" xuất hiện một cách thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh giao tiếp và mô tả hành vi. Trong phần Đọc và Viết, từ này liên quan đến các tình huống xã hội, tâm lý và giáo dục. Trong phần Nói, nó thường được sử dụng để thảo luận về hành vi con người. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu tâm lý và sách giáo dục về hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp