Bản dịch của từ Toward trong tiếng Việt
Toward
Toward (Preposition)
Theo hướng.
In the direction of.
She walked toward the park for the charity event.
Cô ấy đi bộ về phía công viên cho sự kiện từ thiện.
The community is working together toward a cleaner environment.
Cộng đồng đang cùng nhau làm việc về hướng môi trường sạch hơn.
The event is toward the end of the month.
Sự kiện diễn ra vào cuối tháng.
She walked toward the crowded park for the festival.
Cô ấy đi bộ về phía công viên đông người để tham gia lễ hội.
Toward (Adjective)
She showed a toward attitude when discussing social issues.
Cô ấy đã thể hiện thái độ dễ dãi khi thảo luận về vấn đề xã hội.
The toward students eagerly participated in the charity event.
Những học sinh dễ bảo đã tích cực tham gia sự kiện từ thiện.
The toward event is scheduled for next Friday.
Sự kiện sắp tới được lên lịch vào thứ Sáu tới.
The toward gathering will take place at the park.
Buổi tụ tập sắp tới sẽ diễn ra tại công viên.
The young entrepreneur had a toward future in the tech industry.
Người trẻ đang có một tương lai tiềm năng trong ngành công nghệ.
Her toward attitude towards community service impressed many people.
Thái độ tích cực của cô về dịch vụ cộng đồng gây ấn tượng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp