Bản dịch của từ Toward trong tiếng Việt
Toward
Toward (Preposition)
Theo hướng.
In the direction of.
She walked toward the park for the charity event.
Cô ấy đi bộ về phía công viên cho sự kiện từ thiện.
The community is working together toward a cleaner environment.
Cộng đồng đang cùng nhau làm việc về hướng môi trường sạch hơn.
Their efforts are directed toward helping the homeless in the city.
Những nỗ lực của họ được hướng về việc giúp đỡ người vô gia cư trong thành phố.
The event is toward the end of the month.
Sự kiện diễn ra vào cuối tháng.
She walked toward the crowded park for the festival.
Cô ấy đi bộ về phía công viên đông người để tham gia lễ hội.
The charity organization is working toward helping the homeless.
Tổ chức từ thiện đang làm việc với mục tiêu giúp đỡ người vô gia cư.
She worked toward improving community services.
Cô ấy làm việc với mục tiêu cải thiện dịch vụ cộng đồng.
The organization is moving toward sustainability initiatives.
Tổ chức đang di chuyển về các sáng kiến bền vững.
His efforts are directed toward reducing poverty in the area.
Những nỗ lực của anh ấy được hướng về việc giảm nghèo trong khu vực.
Toward (Adjective)
She showed a toward attitude when discussing social issues.
Cô ấy đã thể hiện thái độ dễ dãi khi thảo luận về vấn đề xã hội.
The toward students eagerly participated in the charity event.
Những học sinh dễ bảo đã tích cực tham gia sự kiện từ thiện.
He is a toward individual, always open to new ideas.
Anh ấy là một người dễ dãi, luôn sẵn lòng tiếp nhận ý tưởng mới.
The toward event is scheduled for next Friday.
Sự kiện sắp tới được lên lịch vào thứ Sáu tới.
The toward gathering will take place at the park.
Buổi tụ tập sắp tới sẽ diễn ra tại công viên.
The toward deadline for submissions is fast approaching.
Thời hạn nộp sắp tới đang đến gần.
The young entrepreneur had a toward future in the tech industry.
Người trẻ đang có một tương lai tiềm năng trong ngành công nghệ.
Her toward attitude towards community service impressed many people.
Thái độ tích cực của cô về dịch vụ cộng đồng gây ấn tượng.
The organization's toward initiatives aimed to uplift marginalized groups.
Các sáng kiến hướng tới của tổ chức nhằm nâng cao các nhóm bị đẩy vào lề.
"Toward" là một giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "hướng về" hoặc "đối với". Trong tiếng Anh Mỹ, "toward" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "towards". Về mặt ngữ âm, "toward" phát âm là /təˈwɔrd/, còn "towards" là /təˈwɔrdz/. Tuy nhiên, hai từ này có cùng nghĩa và có thể được dùng thay thế cho nhau trong ngữ cảnh hằng ngày, mặc dù một số người có thể cho rằng "toward" là hình thức chính thống hơn trong tiếng Anh chuẩn.
Từ "toward" xuất phát từ tiếng Anh cổ "towarde", có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "ad versus", có nghĩa là "hướng về". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự chuyển động hoặc xu hướng về một phía cụ thể. Từ thời kỳ Trung cổ, "toward" đã mang ý nghĩa chỉ hướng đi của hành động hoặc trạng thái, và cho đến nay, nó thường được sử dụng để chỉ sự hướng đến một mục tiêu, vị trí hoặc đối tượng nào đó.
Từ "toward" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường được sử dụng để diễn tả hướng đi, mục tiêu hoặc sự phát triển của một ý tưởng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "toward" thường được dùng trong các tình huống mô tả hành động hoặc cảm xúc, ví dụ như nỗ lực hướng tới thành công hoặc thái độ đối với người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp