Bản dịch của từ Apt trong tiếng Việt
Apt
Apt (Adjective)
She is apt to arrive early to social gatherings.
Cô ấy có xu hướng đến sớm trong các buổi họp mặt xã hội.
He is apt to forget his keys when going out.
Anh ấy có xu hướng quên chìa khóa khi ra ngoài.
The group is apt to choose outdoor activities for social events.
Nhóm có xu hướng chọn các hoạt động ngoài trời cho các sự kiện xã hội.
Sẵn sàng; đặc biệt được trang bị hoặc đủ điều kiện (để làm điều gì đó); học nhanh.
Ready; especially fitted or qualified (to do something); quick to learn.
She is apt at making friends quickly.
Cô ấy có khả năng kết bạn nhanh chóng.
His apt response impressed everyone at the party.
Phản ứng khéo léo của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người trong bữa tiệc.
Being apt in social situations is a valuable skill.
Thành thạo trong các tình huống xã hội là một kỹ năng có giá trị.
Thích hợp; phù hợp; phù hợp hoặc được trang bị; phù hợp.
Suitable; appropriate; fit or fitted; suited.
Her apt response diffused the tension in the social gathering.
Câu trả lời thích hợp của cô ấy đã làm giảm bớt sự căng thẳng trong cuộc tụ họp xã hội.
The apt choice of venue made the social event a success.
Sự lựa chọn địa điểm phù hợp đã làm cho sự kiện xã hội thành công.
His apt timing for the speech impressed everyone at the social function.
Thời điểm phát biểu thích hợp của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.
Dạng tính từ của Apt (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Apt Apt | More apt Apt hơn | Most apt Apt gần nhất |
Họ từ
Apt là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "thích hợp" hoặc "có khả năng". Trong ngữ cảnh học thuật, apt thường được dùng để chỉ sự tương xứng hoặc sự phù hợp trong các tình huống. Ở tiếng Anh Anh (British English), apt có xu hướng được sử dụng trong các văn bản chính thức hơn. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có thể được sử dụng một cách thông dụng hơn trong đời sống hàng ngày. Sự khác biệt chính nằm ở mức độ trang trọng và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "apt" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "aptare", có nghĩa là "phù hợp" hoặc "điều chỉnh". Từ này đã trải qua quá trình phát triển qua tiếng Pháp cổ "apte" trước khi được chuyển vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của “apt” không chỉ thể hiện sự phù hợp mà còn chỉ sự nhạy bén và khả năng học hỏi. Sự chuyển biến này phản ánh đặc tính của từ, từ khả năng hòa nhập đến khả năng cải thiện và thích ứng với hoàn cảnh.
Từ "apt" được sử dụng khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, nơi nó thường được sử dụng để mô tả sự phù hợp hoặc khả năng thích ứng trong các ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các báo cáo nghiên cứu, bài luận phân tích, và thảo luận về các chủ đề như giáo dục, tâm lý học, và các lĩnh vực liên quan đến phù hợp và khả năng thích ứng. Từ "apt" cũng có thể được dùng trong đời sống hàng ngày để mô tả tính cách hoặc hành vi của con người, ví dụ như "anh ấy có tính cách thích hợp cho công việc này".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp