Bản dịch của từ Apt trong tiếng Việt

Apt

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apt (Adjective)

ˈæpt
ˈæpt
01

(về người hoặc vật) có khuynh hướng theo thói quen; thường xuyên phải chịu trách nhiệm hoặc có khả năng xảy ra; hướng tới.

(of persons or things) having a habitual tendency; habitually liable or likely; disposed towards.

Ví dụ

She is apt to arrive early to social gatherings.

Cô ấy có xu hướng đến sớm trong các buổi họp mặt xã hội.

He is apt to forget his keys when going out.

Anh ấy có xu hướng quên chìa khóa khi ra ngoài.

The group is apt to choose outdoor activities for social events.

Nhóm có xu hướng chọn các hoạt động ngoài trời cho các sự kiện xã hội.

02

Sẵn sàng; đặc biệt được trang bị hoặc đủ điều kiện (để làm điều gì đó); học nhanh.

Ready; especially fitted or qualified (to do something); quick to learn.

Ví dụ

She is apt at making friends quickly.

Cô ấy có khả năng kết bạn nhanh chóng.

His apt response impressed everyone at the party.

Phản ứng khéo léo của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người trong bữa tiệc.

Being apt in social situations is a valuable skill.

Thành thạo trong các tình huống xã hội là một kỹ năng có giá trị.

03

Thích hợp; phù hợp; phù hợp hoặc được trang bị; phù hợp.

Suitable; appropriate; fit or fitted; suited.

Ví dụ

Her apt response diffused the tension in the social gathering.

Câu trả lời thích hợp của cô ấy đã làm giảm bớt sự căng thẳng trong cuộc tụ họp xã hội.

The apt choice of venue made the social event a success.

Sự lựa chọn địa điểm phù hợp đã làm cho sự kiện xã hội thành công.

His apt timing for the speech impressed everyone at the social function.

Thời điểm phát biểu thích hợp của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.

Dạng tính từ của Apt (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Apt

Apt

More apt

Apt hơn

Most apt

Apt gần nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Apt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apt

Không có idiom phù hợp