Bản dịch của từ Yielding trong tiếng Việt
Yielding
Yielding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của năng suất.
Present participle and gerund of yield.
Yielding to peer pressure is common among teenagers.
Nhượng bộ áp lực từ bạn bè thường xảy ra ở tuổi teen.
She is yielding to the demands of the community.
Cô ấy đang nhượng bộ cho yêu cầu của cộng đồng.
Yielding to societal norms can sometimes be challenging.
Nhượng bộ cho các chuẩn mực xã hội đôi khi khó khăn.
Dạng động từ của Yielding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Yield |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Yielded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Yielded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Yields |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Yielding |
Yielding (Adjective)
The yielding nature of the community made negotiations smoother.
Tính cách nhượng bộ của cộng đồng làm cho cuộc đàm phán trôi chảy hơn.
Her yielding attitude towards others helped maintain harmony in the group.
Thái độ nhượng bộ của cô ấy đối với người khác giúp duy trì sự hài hòa trong nhóm.
The yielding response of the organization led to a peaceful resolution.
Phản ứng nhượng bộ của tổ chức dẫn đến một giải pháp hòa bình.
Họ từ
"Yielding" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là dễ nhượng bộ, dễ uốn nắn hoặc dễ chịu đựng. Trong ngữ cảnh kinh tế, từ này cũng chỉ sự sản xuất ra sản phẩm hoặc lợi tức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "yielding" có cùng nghĩa cơ bản, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm tiết thường được nhấn mạnh hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, kinh tế học và kỹ thuật.
Từ "yielding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "yield", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "yielden", và từ ngữ gốc La tinh "gĕnĕrāre", nghĩa là "sinh ra" hoặc "tạo thành". Trong bối cảnh hiện tại, "yielding" chỉ trạng thái hoặc hành động nhượng bộ, chấp nhận hoặc thỏa hiệp. Ý nghĩa này phản ánh sự phát triển từ khái niệm sinh sản đến việc sản sinh kết quả hoặc phản ứng, liên quan đến khả năng đáp ứng hoặc nhượng bộ trong các tình huống khác nhau.
Từ "yielding" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nghe về chủ đề khoa học và kỹ thuật. Từ này thường được sử dụng để mô tả hiện tượng hoặc quá trình cung cấp sản phẩm, kết quả từ một nguồn nào đó. Trong các bối cảnh khác, "yielding" thường liên quan đến lĩnh vực nông nghiệp, tài chính, hoặc tâm lý học, diễn tả khả năng sinh lời hay sự nhượng bộ trong một cuộc tranh luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp