Bản dịch của từ Flexible trong tiếng Việt
Flexible
Flexible (Adjective)
Linh hoạt, linh động, dễ thích ứng.
Flexible, flexible, adaptable.
She showed her flexible nature by adapting to new social situations.
Cô ấy thể hiện bản chất linh hoạt của mình bằng cách thích ứng với các tình huống xã hội mới.
Being flexible in social interactions can lead to forming strong relationships.
Linh hoạt trong tương tác xã hội có thể dẫn đến hình thành các mối quan hệ bền chặt.
His flexible approach to social issues allowed him to connect with diverse groups.
Cách tiếp cận linh hoạt của anh ấy đối với các vấn đề xã hội cho phép anh ấy kết nối với các nhóm khác nhau.
She is a flexible volunteer, always adapting to new situations.
Cô ấy là một tình nguyện viên linh hoạt, luôn thích nghi với tình huống mới.
Flexible working hours allow employees to balance work and life.
Giờ làm việc linh hoạt giúp nhân viên cân bằng công việc và cuộc sống.
The flexible policies of the organization promote employee satisfaction.
Các chính sách linh hoạt của tổ chức thúc đẩy sự hài lòng của nhân viên.
Dạng tính từ của Flexible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Flexible Linh hoạt | More flexible Linh hoạt hơn | Most flexible Linh hoạt nhất |
Kết hợp từ của Flexible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Infinitely flexible Vô cùng linh hoạt | Social media platforms are infinitely flexible for sharing information. Các nền tảng truyền thông xã hội vô cùng linh hoạt để chia sẻ thông tin. |
Highly flexible Rất linh hoạt | Social media platforms are highly flexible for sharing information. Các nền tảng truyền thông xã hội rất linh hoạt để chia sẻ thông tin. |
Very flexible Rất linh hoạt | She is very flexible with her schedule for social events. Cô ấy rất linh hoạt với lịch trình cho các sự kiện xã hội. |
Enough flexible Linh hoạt đủ | Being enough flexible in social interactions can lead to better relationships. Đủ linh hoạt trong giao tiếp xã hội có thể dẫn đến mối quan hệ tốt hơn. |
Extremely flexible Cực kỳ linh hoạt | She was extremely flexible in adapting to various social situations. Cô ấy rất linh hoạt trong việc thích nghi với các tình huống xã hội khác nhau. |
Họ từ
Tính từ "flexible" diễn tả khả năng uốn nắn, thích ứng hoặc điều chỉnh linh hoạt trong nhiều bối cảnh khác nhau. Trong tiếng Anh, "flexible" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "flexible" có thể ám chỉ đến tính chất của vật liệu, khả năng làm việc hoặc lịch trình, thể hiện sự thích ứng với sự thay đổi hoặc yêu cầu mới.
Từ "flexible" có nguồn gốc từ từ "flexibilis" trong tiếng Latin, có nghĩa là "có thể uốn cong". Từ "flexibilis" được tạo thành từ gốc "flectere", mang nghĩa "uốn" hay "gấp". Lịch sử từ này thể hiện khả năng thích ứng và thay đổi hình dạng, phản ánh bản chất của sự linh hoạt trong nhiều lĩnh vực, từ vật lý đến tâm lý. Ngày nay, "flexible" được sử dụng để chỉ khả năng thích ứng với những thay đổi và các điều kiện khác nhau trong môi trường sống và làm việc.
Từ "flexible" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kĩ năng Nghe và Đọc, nơi diễn ra các bài luận hoặc mô tả yêu cầu về khả năng thích ứng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các đối tượng như kế hoạch, lịch trình, hoặc tính chất của nhân sự, nhấn mạnh sự khả thi trong việc điều chỉnh và đổi mới để đáp ứng nhu cầu thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp