Bản dịch của từ Flexible trong tiếng Việt

Flexible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flexible(Adjective)

ˈflek.sə.bəl
ˈflek.sə.bəl
01

Linh hoạt, linh động, dễ thích ứng.

Flexible, flexible, adaptable.

Ví dụ
02

Có khả năng uốn cong dễ dàng mà không bị gãy.

Capable of bending easily without breaking.

Ví dụ

Dạng tính từ của Flexible (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Flexible

Linh hoạt

More flexible

Linh hoạt hơn

Most flexible

Linh hoạt nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ