Bản dịch của từ Breaking trong tiếng Việt
Breaking
Breaking (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của break.
Present participle and gerund of break.
Breaking news shocked the community.
Tin tức bất ngờ đã làm cho cộng đồng bàng hoàng.
He was caught breaking the law multiple times.
Anh ta đã bị bắt vì vi phạm pháp luật nhiều lần.
Breaking traditions can lead to controversy.
Phá vỡ truyền thống có thể dẫn đến tranh cãi.
Dạng động từ của Breaking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Break |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Broke |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Broken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Breaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Breaking |
Họ từ
Từ "breaking" là danh từ và động từ hiện tại phân từ, có nghĩa chủ yếu là hành động phá vỡ hoặc làm rạn nứt một vật gì đó. Trong tiếng Anh, "breaking" có thể được sử dụng để chỉ các tình huống như "breaking news" (tin tức nóng) hoặc "breaking point" (điểm giới hạn). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, tiếng phát âm có thể khác nhau nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Sử dụng từ này thường thấy trong ngữ cảnh thông báo tin tức hoặc mô tả tình huống căng thẳng.
Từ "breaking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "brēcan", có nghĩa là "phá hủy" hoặc "làm vỡ". Latin có từ gốc "frangere", cũng mang nghĩa tương tự. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động làm cho thứ gì đó không còn nguyên vẹn. Nghĩa hiện tại của "breaking" không chỉ liên quan đến việc phá vỡ vật thể, mà còn mở rộng để chỉ các trạng thái không ổn định hoặc sự thay đổi đột ngột.
Từ "breaking" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi diễn đạt các sự kiện hoặc tin tức. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả những thay đổi đột ngột hoặc sự cố, ví dụ như "breaking news". Ngoài ra, từ "breaking" còn được dùng trong ngữ cảnh khoa học, thể hiện sự phá vỡ hoặc thay đổi cấu trúc, như trong "breaking down molecules".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp