Bản dịch của từ Endure trong tiếng Việt
Endure
Endure (Verb)
Social bonds endure through challenging times.
Mối quan hệ xã hội bền vững qua thời gian khó khăn.
Friendships endure despite distance and time apart.
Tình bạn bền chặt dù có khoảng cách và thời gian xa cách.
Communities endure hardships by supporting each other.
Cộng đồng chịu đựng khó khăn bằng cách hỗ trợ lẫn nhau.
She endured years of hardship before finding success in society.
Cô ấy đã chịu đựng nhiều năm khó khăn trước khi thành công trong xã hội.
The community endured a devastating flood that destroyed many homes.
Cộng đồng đã chịu đựng một trận lũ tàn phá làm hỏng nhiều ngôi nhà.
Despite the challenges, the organization continues to endure and thrive.
Mặc cho những thách thức, tổ chức vẫn tiếp tục chịu đựng và phát triển.
Dạng động từ của Endure (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Endure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Endured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Endured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Endures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enduring |
Họ từ
Từ "endure" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chịu đựng, kéo dài qua thời gian khó khăn hoặc thử thách. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết từ này không khác nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, sự sử dụng của từ có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào tính cách lịch sự và chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ. Động từ này thường được kết hợp với các danh từ chỉ tình cảnh khó khăn, nhằm thể hiện sức bền và khả năng vượt qua.
Từ "endure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indurare", có nghĩa là "làm cứng" hay "cứng lại". Phân tích etymology cho thấy "indurare" bao gồm tiền tố "in-" (trong) và "durare" (bền vững, chịu đựng). Qua thời gian, từ này đã phát triển thành nghĩa "chịu đựng" các khó khăn hoặc thử thách. Sự kết nối này thể hiện rõ ràng trong nghĩa hiện tại, chỉ khả năng kiên nhẫn và vượt qua những tình huống khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
Từ "endure" được sử dụng thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về khả năng chịu đựng hoặc vượt qua khó khăn. Trong phần nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả thử thách trong cuộc sống hoặc trong bối cảnh tự nhiên. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các tình huống liên quan đến thể thao, sức khỏe tinh thần và các hành trình dài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp