Bản dịch của từ Suffer trong tiếng Việt
Suffer
Suffer (Verb)
Many people suffer from poverty in developing countries.
Nhiều người phải chịu cảnh nghèo đói ở các nước đang phát triển.
The homeless often suffer from lack of basic necessities.
Người vô gia cư thường xuyên thiếu những nhu cầu cơ bản.
Children suffer from bullying at school, affecting their mental health.
Trẻ em bị bắt nạt ở trường, ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
Trải nghiệm hoặc phải chịu (điều gì đó tồi tệ hoặc khó chịu)
Experience or be subjected to (something bad or unpleasant)
Many people suffer from poverty in developing countries.
Nhiều người phải chịu đựng nghèo đói ở các nước đang phát triển.
She suffers discrimination due to her gender in the workplace.
Cô ấy phải chịu đựng sự phân biệt đối xử do giới tính ở nơi làm việc.
The homeless suffer from lack of shelter and basic necessities.
Người vô gia cư phải chịu đựng thiếu chỗ ở và nhu yếu phẩm cơ bản.
Tha thứ.
She suffers from discrimination in the workplace.
Cô ấy chịu đựng sự phân biệt đối xử ở nơi làm việc.
Many families suffer due to poverty and lack of resources.
Nhiều gia đình chịu đựng do nghèo đói và thiếu nguồn lực.
The community suffers from the effects of climate change.
Cộng đồng chịu đựng do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
Dạng động từ của Suffer (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Suffer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Suffered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Suffered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Suffers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Suffering |
Kết hợp từ của Suffer (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Suffer in silence Chịu đựng im lặng | Many victims of cyberbullying suffer in silence due to fear. Nhiều nạn nhân của cyberbullying chịu đựng trong im lặng do sợ hãi. |
Họ từ
Từ "suffer" trong tiếng Anh có nghĩa là trải qua hoặc chịu đựng những điều bất lợi, đau đớn hoặc khó khăn. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và nói. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "suffer" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến cảm xúc, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính chất vật lý của sự đau đớn.
Từ "suffer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sufferre", trong đó "sub-" có nghĩa là 'dưới' và "ferre" có nghĩa là 'mang'. Động từ này mang ý nghĩa 'chịu đựng' hay 'mang nỗi đau'. Trong tiếng Anh cổ, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến việc chịu đựng những cảm xúc hoặc tình huống khó khăn. Sự phát triển của từ này phản ánh khả năng con người phải đối mặt và trải qua đau khổ trong cuộc sống, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "suffer" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội, sức khỏe và cảm xúc. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến sự đau khổ, bệnh tật, hoặc khó khăn trong đời sống con người. Sử dụng "suffer" có thể đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự đồng cảm hoặc phân tích tình huống trong văn học và các nghiên cứu tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp