Bản dịch của từ Suffer trong tiếng Việt

Suffer

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suffer (Verb)

ˈsʌf.ər
ˈsʌf.ɚ
01

Chịu đựng, trải qua một tình trạng xấu, tiêu cực nào đó.

To endure, to go through some bad, negative situation.

Ví dụ

Many people suffer from poverty in developing countries.

Nhiều người phải chịu cảnh nghèo đói ở các nước đang phát triển.

The homeless often suffer from lack of basic necessities.

Người vô gia cư thường xuyên thiếu những nhu cầu cơ bản.

Children suffer from bullying at school, affecting their mental health.

Trẻ em bị bắt nạt ở trường, ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.

02

Trải nghiệm hoặc phải chịu (điều gì đó tồi tệ hoặc khó chịu)

Experience or be subjected to (something bad or unpleasant)

Ví dụ

Many people suffer from poverty in developing countries.

Nhiều người phải chịu đựng nghèo đói ở các nước đang phát triển.

She suffers discrimination due to her gender in the workplace.

Cô ấy phải chịu đựng sự phân biệt đối xử do giới tính ở nơi làm việc.

The homeless suffer from lack of shelter and basic necessities.

Người vô gia cư phải chịu đựng thiếu chỗ ở và nhu yếu phẩm cơ bản.

03

Tha thứ.

Tolerate.

Ví dụ

She suffers from discrimination in the workplace.

Cô ấy chịu đựng sự phân biệt đối xử ở nơi làm việc.

Many families suffer due to poverty and lack of resources.

Nhiều gia đình chịu đựng do nghèo đói và thiếu nguồn lực.

The community suffers from the effects of climate change.

Cộng đồng chịu đựng do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.

Dạng động từ của Suffer (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Suffer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Suffered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Suffered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Suffers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Suffering

Kết hợp từ của Suffer (Verb)

CollocationVí dụ

Suffer in silence

Chịu đựng im lặng

Many victims of cyberbullying suffer in silence due to fear.

Nhiều nạn nhân của cyberbullying chịu đựng trong im lặng do sợ hãi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Suffer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
[...] People in the neighbourhood and domestic visitors would in comparison [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
[...] Not only does their physical health but also their mental health as well [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 2
[...] As a consequence, they tend to from fatigue and low productivity the next day [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 2
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
[...] Down Syndrome could be a typical example of the problems that those kids might have to from [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016

Idiom with Suffer

Không có idiom phù hợp