Bản dịch của từ Patiently trong tiếng Việt

Patiently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patiently (Adverb)

pˈeɪʃntli
pˈeɪʃntli
01

Một cách kiên nhẫn.

In a patient manner.

Ví dụ

She waited patiently for her friend at the cafe.

Cô ấy đợi một cách kiên nhẫn bạn ở quán cafe.

The teacher explained the lesson patiently to the students.

Giáo viên giải thích bài học một cách kiên nhẫn cho học sinh.

He listened patiently to his colleague's concerns during the meeting.

Anh ấy lắng nghe một cách kiên nhẫn lo lắng của đồng nghiệp trong cuộc họp.

Dạng trạng từ của Patiently (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Patiently

Kiên nhẫn

More patiently

Kiên nhẫn hơn

Most patiently

Kiên nhẫn nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Patiently cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] She graciously invited me into her cosy home and walked me through the steps of creating the perfect carbonara sauce [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Describe a time you made a decision to wait for something
[...] However, it is also important to distinguish the line between being and being a pushover [...]Trích: Describe a time you made a decision to wait for something
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
[...] I used to repeat the lesson to my grandmother again and again, but that was all in vain; all of my words sank into oblivion after a day [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] Describe a time you had to be (try to finish watching the film [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with Patiently

Không có idiom phù hợp