Bản dịch của từ Difficult trong tiếng Việt
Difficult
Difficult (Adjective)
Khó, khó khăn.
Difficult, difficult.
The difficult decision to implement the new policy caused controversy.
Quyết định khó khăn về việc thực thi chính sách mới gây ra tranh cãi.
Learning a new language can be difficult for some students.
Học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn đối với một số học sinh.
Navigating the complex social issues can be difficult for policymakers.
Điều hướng các vấn đề xã hội phức tạp có thể khó khăn đối với các nhà hoạch định chính sách.
Cần nhiều nỗ lực hoặc kỹ năng để hoàn thành, xử lý hoặc hiểu.
Needing much effort or skill to accomplish, deal with, or understand.
The difficult task of organizing a charity event requires careful planning.
Việc khó khăn của việc tổ chức một sự kiện từ thiện đòi hỏi kế hoạch cẩn thận.
Understanding complex social issues can be difficult for many people.
Hiểu vấn đề xã hội phức tạp có thể khó khăn đối với nhiều người.
Dealing with challenging situations in society is often a difficult task.
Đối phó với tình huống thách thức trong xã hội thường là một nhiệm vụ khó khăn.
Dạng tính từ của Difficult (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Difficult Khó | More difficult Khó khăn hơn | Most difficult Khó nhất |
Kết hợp từ của Difficult (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A little difficult Hơi khó khăn | Making new friends can be a little difficult in a foreign country. Kết bạn mới có thể hơi khó khăn ở một quốc gia nước ngoài. |
Extremely difficult Vô cùng khó khăn | Understanding complex social issues can be extremely difficult. Hiểu biết về các vấn đề xã hội phức tạp có thể rất khó khăn. |
Exceedingly difficult Vô cùng khó khăn | Finding affordable housing in the city can be exceedingly difficult. Tìm nhà ở giá phải chăng ở thành phố có thể rất khó khăn. |
Particularly difficult Đặc biệt khó khăn | Understanding cultural nuances can be particularly difficult in social interactions. Hiểu biết sâu hơn về nền văn hóa có thể đặc biệt khó khăn trong giao tiếp xã hội. |
Notoriously difficult Nổi tiếng khó khăn | Learning a new language can be notoriously difficult for adults. Học một ngôn ngữ mới có thể là vô cùng khó khăn đối với người lớn. |
Họ từ
Từ "difficult" trong tiếng Anh diễn tả sự khó khăn hoặc thách thức của một nhiệm vụ, tình huống hay vấn đề. Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ những người hoặc ý tưởng dễ gây rắc rối hoặc không dễ hiểu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "difficult" được sử dụng giống nhau ở cả hình thức viết và nói, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ do ngữ điệu và âm thanh đặc trưng của từng vùng.
Từ "difficult" có nguồn gốc từ tiếng Latin "difficilis", được hình thành từ tiền tố "dis-" nghĩa là "không" và gốc từ "facere" nghĩa là "làm". Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ những nhiệm vụ hay tình huống mà người ta gặp khó khăn trong việc thực hiện. Ngày nay, "difficult" được sử dụng rộng rãi để diễn tả mọi thứ từ bài toán phức tạp đến những thách thức trong đời sống, phản ánh bản chất khó khăn mà con người phải đối mặt.
Từ "difficult" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất xuất hiện cao trong các bài kiểm tra do tính chất mô tả và phân tích. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng để chỉ sự phức tạp, trở ngại trong học tập, công việc hoặc trong những tình huống đời sống hàng ngày, nơi sự khó khăn thật sự là một yếu tố quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp