Bản dịch của từ Needing trong tiếng Việt
Needing
Needing (Verb)
Volunteers are needing more support for the community project.
Cần thiết thêm sự hỗ trợ cho dự án cộng đồng.
The charity event is needing donations to help those in need.
Sự kiện từ thiện cần nhận quyên góp để giúp những người khó khăn.
The organization is needing additional volunteers for the upcoming event.
Tổ chức cần thêm tình nguyện viên cho sự kiện sắp tới.
Dạng động từ của Needing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Need |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Needed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Needed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Needs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Needing |
Needing (Adjective)
She is needing financial assistance to pay for her medical bills.
Cô ấy cần sự hỗ trợ tài chính để trả tiền cho hóa đơn y tế của mình.
The community center is needing more volunteers for their upcoming event.
Trung tâm cộng đồng đang cần thêm tình nguyện viên cho sự kiện sắp tới của họ.
Many families are needing food donations during this difficult time.
Nhiều gia đình đang cần những phần quà thực phẩm trong thời gian khó khăn này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp