Bản dịch của từ Needing trong tiếng Việt
Needing
Needing (Verb)
Volunteers are needing more support for the community project.
Cần thiết thêm sự hỗ trợ cho dự án cộng đồng.
The charity event is needing donations to help those in need.
Sự kiện từ thiện cần nhận quyên góp để giúp những người khó khăn.
The organization is needing additional volunteers for the upcoming event.
Tổ chức cần thêm tình nguyện viên cho sự kiện sắp tới.
Dạng động từ của Needing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Need |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Needed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Needed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Needs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Needing |
Needing (Adjective)
She is needing financial assistance to pay for her medical bills.
Cô ấy cần sự hỗ trợ tài chính để trả tiền cho hóa đơn y tế của mình.
The community center is needing more volunteers for their upcoming event.
Trung tâm cộng đồng đang cần thêm tình nguyện viên cho sự kiện sắp tới của họ.
Many families are needing food donations during this difficult time.
Nhiều gia đình đang cần những phần quà thực phẩm trong thời gian khó khăn này.
Họ từ
Từ "needing" là một dạng của động từ "need", có nghĩa là sự yêu cầu hoặc ước muốn về một cái gì đó thiết yếu cho sự tồn tại hoặc sự thỏa mãn. Trong tiếng Anh, "needing" thường được sử dụng dưới dạng danh động từ hoặc như một phần của cấu trúc ngữ pháp để biểu thị sự cần thiết hiện tại. Ở Anh, từ này có thể ít được dùng hơn trong ngữ cảnh giao tiếp, trong khi ở Mỹ, "needing" thường xuất hiện phổ biến hơn trong tiếng nói hàng ngày và viết.
Từ "needing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "need", xuất phát từ tiếng Old English "neodian", mang nghĩa là "cần thiết". Gốc từ này có liên quan đến động từ Latinh "nēdere", có nghĩa là "cần phải". Qua thời gian, "needing" đã phát triển thành dạng phân từ hiện tại, thể hiện trạng thái hoặc sự cần thiết hiện hữu. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn phản ánh nhu cầu thiết yếu trong ngữ cảnh giao tiếp và ứng dụng xã hội.
Từ "needing" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi cử, nó thường được sử dụng khi thảo luận về những yêu cầu, mong muốn hoặc sự cần thiết trong các tình huống thực tiễn, chẳng hạn như nhu cầu giáo dục hay nhu cầu xã hội. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc trao đổi hàng ngày, nơi người nói thể hiện nhu cầu hoặc khao khát của bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp