Bản dịch của từ Needing trong tiếng Việt
Needing

Needing(Verb)
Dạng động từ của Needing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Need |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Needed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Needed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Needs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Needing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "needing" là một dạng của động từ "need", có nghĩa là sự yêu cầu hoặc ước muốn về một cái gì đó thiết yếu cho sự tồn tại hoặc sự thỏa mãn. Trong tiếng Anh, "needing" thường được sử dụng dưới dạng danh động từ hoặc như một phần của cấu trúc ngữ pháp để biểu thị sự cần thiết hiện tại. Ở Anh, từ này có thể ít được dùng hơn trong ngữ cảnh giao tiếp, trong khi ở Mỹ, "needing" thường xuất hiện phổ biến hơn trong tiếng nói hàng ngày và viết.
Từ "needing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "need", xuất phát từ tiếng Old English "neodian", mang nghĩa là "cần thiết". Gốc từ này có liên quan đến động từ Latinh "nēdere", có nghĩa là "cần phải". Qua thời gian, "needing" đã phát triển thành dạng phân từ hiện tại, thể hiện trạng thái hoặc sự cần thiết hiện hữu. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn phản ánh nhu cầu thiết yếu trong ngữ cảnh giao tiếp và ứng dụng xã hội.
Từ "needing" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi cử, nó thường được sử dụng khi thảo luận về những yêu cầu, mong muốn hoặc sự cần thiết trong các tình huống thực tiễn, chẳng hạn như nhu cầu giáo dục hay nhu cầu xã hội. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc trao đổi hàng ngày, nơi người nói thể hiện nhu cầu hoặc khao khát của bản thân.
Họ từ
Từ "needing" là một dạng của động từ "need", có nghĩa là sự yêu cầu hoặc ước muốn về một cái gì đó thiết yếu cho sự tồn tại hoặc sự thỏa mãn. Trong tiếng Anh, "needing" thường được sử dụng dưới dạng danh động từ hoặc như một phần của cấu trúc ngữ pháp để biểu thị sự cần thiết hiện tại. Ở Anh, từ này có thể ít được dùng hơn trong ngữ cảnh giao tiếp, trong khi ở Mỹ, "needing" thường xuất hiện phổ biến hơn trong tiếng nói hàng ngày và viết.
Từ "needing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "need", xuất phát từ tiếng Old English "neodian", mang nghĩa là "cần thiết". Gốc từ này có liên quan đến động từ Latinh "nēdere", có nghĩa là "cần phải". Qua thời gian, "needing" đã phát triển thành dạng phân từ hiện tại, thể hiện trạng thái hoặc sự cần thiết hiện hữu. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn phản ánh nhu cầu thiết yếu trong ngữ cảnh giao tiếp và ứng dụng xã hội.
Từ "needing" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi cử, nó thường được sử dụng khi thảo luận về những yêu cầu, mong muốn hoặc sự cần thiết trong các tình huống thực tiễn, chẳng hạn như nhu cầu giáo dục hay nhu cầu xã hội. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc trao đổi hàng ngày, nơi người nói thể hiện nhu cầu hoặc khao khát của bản thân.
