Bản dịch của từ Needing trong tiếng Việt

Needing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Needing(Verb)

nˈidɪŋ
nˈidɪŋ
01

Để yêu cầu một cái gì đó thiết yếu hoặc quan trọng.

To require something essential or important.

Ví dụ

Dạng động từ của Needing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Need

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Needed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Needed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Needs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Needing

Needing(Adjective)

nˈidɪŋ
nˈidɪŋ
01

Thiếu hoặc yêu cầu một điều gì đó.

Lacking or requiring a certain thing.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ