Bản dịch của từ Require trong tiếng Việt
Require
Require (Verb)
I require you to attend the meeting tomorrow.
Tôi yêu cầu bạn tham dự cuộc họp vào ngày mai.
She requires assistance with her social project.
Cô ấy cần hỗ trợ cho dự án xã hội của mình.
The teacher requires us to follow the school's rules.
Giáo viên yêu cầu chúng tôi tuân theo các nội quy của trường.
Cần cho một mục đích cụ thể.
Need for a particular purpose.
Volunteers require training before starting their community work.
Tình nguyện viên cần đào tạo trước khi bắt đầu công việc cộng đồng.
The organization requires applicants to fill out a form online.
Tổ chức yêu cầu ứng viên điền mẫu trực tuyến.
Social workers require empathy to support vulnerable populations effectively.
Các nhân viên xã hội cần sự cảm thông để hỗ trợ các nhóm dân số yếu thế hiệu quả.
Kết hợp từ của Require (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Require legally Yêu cầu theo quy định pháp luật | Some professions require legally binding contracts for employment. Một số nghề yêu cầu hợp đồng pháp lý cho việc làm. |
Require absolutely Đòi hỏi tuyệt đối | Social gatherings require absolutely formal attire. Các buổi tụ tập xã hội đòi hỏi hoàn toàn trang phục lịch lãm. |
Require eventually Yêu cầu cuối cùng | Social interactions require eventually building trust. Tương tác xã hội đòi hỏi cuối cùng xây dựng niềm tin. |
Require usually Thường cần | Social workers usually require a bachelor's degree in social work. Công tác xã hội thường yêu cầu bằng cử nhân ngành xã hội. |
Require urgently Yêu cầu gấp | The social worker requires urgently more resources to help the homeless. Người làm công tác xã hội cần gấp thêm tài nguyên để giúp đỡ người vô gia cư. |
Mô tả từ
“require” xuất hiện rất thường xuyên ở kỹ năng Writing Task 2 với đa dạng chủ đề, nhằm diễn đạt nghĩa “yêu cầu, đòi hỏi ai , cái gì làm gì, như thế nào” (tỷ lệ xuất hiện ở kỹ năng này là 24 lần/ 15602 từ được sử dụng). Từ “require” cũng thường xuất hiện trong các kỹ năng còn lại với nghĩa tương tự (ví dụ tỷ lệ xuất hiện ở kỹ năng Reading là 27 lần/183396 từ được sử dụng). Tuy nhiên, từ “require” không thường xuất hiện ở kỹ năng Writing Task 1 với nghĩa tương tự. Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành từ “require” trong câu văn, bài luận để sử dụng trong các tình huống đọc, nghe hiểu, nói và viết luận trong bài thi IELTS.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp