Bản dịch của từ Require trong tiếng Việt
Require
Require (Verb)
I require you to attend the meeting tomorrow.
Tôi yêu cầu bạn tham dự cuộc họp vào ngày mai.
She requires assistance with her social project.
Cô ấy cần hỗ trợ cho dự án xã hội của mình.
The teacher requires us to follow the school's rules.
Giáo viên yêu cầu chúng tôi tuân theo các nội quy của trường.
Cần cho một mục đích cụ thể.
Need for a particular purpose.
Volunteers require training before starting their community work.
Tình nguyện viên cần đào tạo trước khi bắt đầu công việc cộng đồng.
The organization requires applicants to fill out a form online.
Tổ chức yêu cầu ứng viên điền mẫu trực tuyến.
Social workers require empathy to support vulnerable populations effectively.
Các nhân viên xã hội cần sự cảm thông để hỗ trợ các nhóm dân số yếu thế hiệu quả.
Dạng động từ của Require (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Require |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Required |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Required |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Requires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Requiring |
Kết hợp từ của Require (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Require legally Yêu cầu theo quy định pháp luật | Some professions require legally binding contracts for employment. Một số nghề yêu cầu hợp đồng pháp lý cho việc làm. |
Require absolutely Đòi hỏi tuyệt đối | Social gatherings require absolutely formal attire. Các buổi tụ tập xã hội đòi hỏi hoàn toàn trang phục lịch lãm. |
Require eventually Yêu cầu cuối cùng | Social interactions require eventually building trust. Tương tác xã hội đòi hỏi cuối cùng xây dựng niềm tin. |
Require usually Thường cần | Social workers usually require a bachelor's degree in social work. Công tác xã hội thường yêu cầu bằng cử nhân ngành xã hội. |
Require urgently Yêu cầu gấp | The social worker requires urgently more resources to help the homeless. Người làm công tác xã hội cần gấp thêm tài nguyên để giúp đỡ người vô gia cư. |
Họ từ
Từ "require" có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "đòi hỏi", thường được sử dụng để chỉ điều gì đó cần thiết hoặc bắt buộc. Về phiên bản, tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "require" có thể được sử dụng khác nhau; ví dụ, trong tiếng Anh Anh, nó thường xuất hiện trong các tình huống chính thức hơn.
Từ "require" xuất phát từ tiếng Latinh "requirere", cấu thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "quaerere" (tìm kiếm). Trong lịch sử, "requirere" mang nghĩa tìm kiếm lại thông tin hoặc cần thiết điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của "require" nhấn mạnh sự cần có một điều kiện hoặc yêu cầu bắt buộc, phản ánh sự liên kết với nhu cầu được xác minh và đạt được những yếu tố cần thiết trong các tình huống cụ thể.
Từ "require" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả yêu cầu hoặc nhu cầu cụ thể. Trong Writing và Speaking, "require" thường xuất hiện trong các chủ đề về giáo dục và công việc, diễn tả sự cần thiết hoặc điều kiện tiên quyết cho một nhiệm vụ hoặc dự án. Từ này cũng thường gặp trong văn bản pháp lý và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp