Bản dịch của từ Ask trong tiếng Việt

Ask

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ask(Verb)

ɑːsk
æsk
01

Hỏi, đòi hỏi.

Ask, demand.

Ví dụ
02

Nói điều gì đó để có được câu trả lời hoặc một số thông tin.

Say something in order to obtain an answer or some information.

Ví dụ
03

Mời (ai đó) đến nhà hoặc một sự kiện.

Invite (someone) to one's home or a function.

Ví dụ
04

Nói với (ai đó) rằng bạn muốn họ làm hoặc đưa ra điều gì đó.

Say to (someone) that one wants them to do or give something.

Ví dụ

Dạng động từ của Ask (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ask

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Asked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Asked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Asks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Asking

Ask(Noun)

ˈæsk
ˈæsk
01

Một yêu cầu, đặc biệt là để quyên góp.

A request, especially for a donation.

Ví dụ
02

Một nhu cầu hoặc tình huống đòi hỏi mức độ nỗ lực hoặc cam kết cụ thể.

A demand or situation that requires a specified degree of effort or commitment.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ