Bản dịch của từ Ask trong tiếng Việt
Ask
Ask (Verb)
Hỏi, đòi hỏi.
Ask, demand.
She asked her friend for advice on the social issue.
Cô nhờ bạn mình cho lời khuyên về vấn đề xã hội.
The protesters demanded justice for the social injustice.
Những người biểu tình đòi công lý cho sự bất công xã hội.
He asks his followers to join the social movement.
Anh ấy yêu cầu những người theo mình tham gia phong trào xã hội.
She asked her friend about the party.
Cô ấy hỏi bạn mình về bữa tiệc.
I will ask the teacher for help.
Tôi sẽ nhờ giáo viên giúp đỡ.
He asked his boss for a raise.
Anh ấy đã xin sếp tăng lương.
She asked her friend to join the party.
Cô ấy rủ bạn mình tham gia bữa tiệc.
He asked the teacher for help with the assignment.
Anh ấy nhờ giáo viên giúp làm bài tập.
They asked the neighbors to keep the noise down.
Họ yêu cầu hàng xóm giảm tiếng ồn.
She asked her friends to come over for a dinner party.
Cô rủ bạn bè đến dự tiệc tối.
He asked his colleagues to join him for a drink after work.
Anh ấy rủ đồng nghiệp đi uống nước cùng anh ấy sau giờ làm việc.
They asked their neighbors to attend their housewarming party.
Họ mời hàng xóm đến dự tiệc tân gia của họ.
Dạng động từ của Ask (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ask |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Asked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Asked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Asks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Asking |
Kết hợp từ của Ask (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
If you don't mind my asking Nếu bạn không phiền tôi hỏi | If you don't mind my asking, how many siblings do you have? Nếu bạn không phiền tôi hỏi, bạn có bao nhiêu anh chị em? |
Get asked something Được hỏi vấn đề gì | She always gets asked about her social media presence. Cô ấy luôn được hỏi về sự hiện diện trên mạng xã hội của mình. |
If you don't mind me asking Nếu bạn không phiền, tôi hỏi thăm | If you don't mind me asking, how much do you earn? Nếu bạn không phiền, bạn kiếm được bao nhiêu? |
Ask (Noun)
Một yêu cầu, đặc biệt là để quyên góp.
A request, especially for a donation.
She made an ask for donations to the charity event.
Cô ấy đã yêu cầu quyên góp cho sự kiện từ thiện.
The ask for volunteers was successful.
Lời kêu gọi tình nguyện viên đã thành công.
His ask for support was met with enthusiasm.
Lời kêu gọi hỗ trợ của anh ấy đã được đáp ứng rất nhiệt tình.
Một nhu cầu hoặc tình huống đòi hỏi mức độ nỗ lực hoặc cam kết cụ thể.
A demand or situation that requires a specified degree of effort or commitment.
The ask for volunteers to help with the charity event was successful.
Lời kêu gọi tình nguyện viên giúp đỡ cho sự kiện từ thiện đã thành công.
She made a big ask for donations to support the local animal shelter.
Cô ấy đã đưa ra một yêu cầu quyên góp lớn để hỗ trợ nơi bảo vệ động vật địa phương.
The company's ask for employees to work overtime was met with resistance.
Việc công ty yêu cầu nhân viên làm thêm giờ đã vấp phải sự phản đối.
Họ từ
Từ "ask" là một động từ thường dùng trong tiếng Anh, mang nghĩa yêu cầu thông tin hoặc quyền lợi từ người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "ask" thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "ask" tương tự, nhưng có thể thường nhận thấy trong các cấu trúc trang trọng hơn. Cách phát âm của từ này là /æsk/ trong cả hai biến thể, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết.
Từ "ask" có nguồn gốc từ tiếng Old English "ascian", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *aȥkōną, có nghĩa là "hỏi" hoặc "yêu cầu". Cụm từ này có liên quan đến việc tìm kiếm thông tin hoặc yêu cầu một điều gì đó từ người khác. Qua thời gian, từ này đã duy trì nghĩa gốc của nó trong ngữ nghĩa hiện đại, nhấn mạnh hành động tương tác và giao tiếp với mục đích thu thập thông tin hoặc xác nhận thông tin.
Từ "ask" là một động từ cơ bản trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này cao, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, phỏng vấn hoặc khi thể hiện yêu cầu thông tin. Trong bối cảnh học thuật, "ask" thường được dùng để đề nghị hỏi kiến thức hoặc yêu cầu hỗ trợ, cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc diễn đạt ý kiến và thu thập thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ask
Chuốc họa vào thân/ Gây chuyện thị phi/ Tự rước họa vào thân
To seem to be trying to get into trouble; to do something that would cause trouble; to do or say something that will cause trouble.
She's always late to work, it's like she's asking for trouble.
Cô ấy luôn đến muộn làm việc, như cô ấy đang mời gây rắc rối.
Thành ngữ cùng nghĩa: look for trouble...