Bản dịch của từ Donation trong tiếng Việt
Donation
Donation (Noun)
The donation helped the homeless shelter provide meals for many.
Sự quyên góp giúp trung tâm cứu trợ cung cấp bữa ăn cho nhiều người vô gia cư.
She made a generous donation to the Red Cross disaster relief fund.
Cô ấy đã quyên góp hào phóng cho quỹ cứu trợ thảm họa của Hồng Thập Tự.
The company's annual donation drive raised over $10,000 for charity.
Chiến dịch quyên góp hàng năm của công ty đã gây quỹ hơn 10.000 đô la cho từ thiện.
Dạng danh từ của Donation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Donation | Donations |
Kết hợp từ của Donation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small donation Đóng góp nhỏ | A small donation can make a big impact on society. Một khoản quyên góp nhỏ có thể tạo ra tác động lớn đối với xã hội. |
Large donation Đóng góp lớn | He made a large donation to the charity event. Anh ấy đã quyên góp lớn cho sự kiện từ thiện. |
Anonymous donation Đóng góp ẩn danh | An anonymous donation helped the community center build a new playground. Một khoản quyên góp ẩn danh đã giúp trung tâm cộng đồng xây dựng một sân chơi mới. |
Online donation Quyên góp trực tuyến | Online donations are widely used to support social causes. Sự ủng hộ xã hội thường sử dụng quyên góp trực tuyến. |
Public donation Quyên góp công khai | Public donations can help improve social welfare in our community. Sự quyên góp công khai có thể giúp cải thiện phúc lợi xã hội trong cộng đồng của chúng ta. |
Họ từ
“Từ 'donation' được hiểu là hành động quyên góp hoặc tặng cho một tổ chức, cá nhân hoặc mục đích nào đó, thường liên quan đến tài chính hoặc vật chất. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt trong viết hay nói. Tuy nhiên, trong văn phong, 'donation' thường xuất hiện trong các lĩnh vực như từ thiện, nghiên cứu khoa học, và nghệ thuật, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các hoạt động xã hội.”
Từ "donation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "donatio", có nghĩa là "sự cho tặng". "Donatio" lại xuất phát từ động từ "donare", có nghĩa là "tặng cho". Từ thời kỳ Trung Cổ, "donation" đã được sử dụng để chỉ việc tặng tài sản cho các tổ chức tôn giáo hoặc từ thiện. Ngày nay, thuật ngữ này mở rộng ra để chỉ bất kỳ hình thức tặng cho nào, phản ánh sự phát triển của lòng nhân ái và trách nhiệm xã hội.
Từ "donation" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nói và viết, nơi thí sinh thường thảo luận về các hoạt động từ thiện và xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến các tổ chức phi lợi nhuận, chiến dịch gây quỹ, hoặc hoạt động tình nguyện. Sự phổ biến của từ "donation" cho thấy tầm quan trọng của lòng hảo tâm trong các vấn đề xã hội hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp