Bản dịch của từ Donation trong tiếng Việt
Donation
Noun [U/C]

Donation(Noun)
dəʊnˈeɪʃən
dəˈneɪʃən
01
Hành động quyên góp cho một tổ chức từ thiện hay tổ chức nào đó.
The act of giving something to a charity or organization
Ví dụ
02
Một khoản đóng góp cho quỹ hoặc mục đích nào đó
A contribution made to a fund or cause
Ví dụ
