Bản dịch của từ Donation trong tiếng Việt

Donation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Donation(Noun)

dəʊnˈeɪʃən
dəˈneɪʃən
01

Hành động quyên góp cho một tổ chức từ thiện hay tổ chức nào đó.

The act of giving something to a charity or organization

Ví dụ
02

Một khoản đóng góp cho quỹ hoặc mục đích nào đó

A contribution made to a fund or cause

Ví dụ
03

Một thứ được trao tặng để giúp đỡ một người hoặc tổ chức nào đó, thường là miễn phí.

Something that is given to help a person or organization typically for free

Ví dụ