Bản dịch của từ Demand trong tiếng Việt
Demand
Demand (Noun Countable)
Nhu cầu.
Demand.
The demand for affordable housing is increasing in urban areas.
Nhu cầu về nhà ở giá rẻ ngày càng tăng ở các khu vực thành thị.
There is a high demand for skilled workers in the tech industry.
Nhu cầu cao về lao động lành nghề trong ngành công nghệ.
The demand for healthcare services has surged during the pandemic.
Nhu cầu về dịch vụ chăm sóc sức khỏe đã tăng cao trong thời kỳ đại dịch.
Kết hợp từ của Demand (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Buoyant demand Nhu cầu sôi động | The charity event saw a buoyant demand for tickets. Sự kiện từ thiện đã thấy một nhu cầu phồn thịnh cho vé. |
Legitimate demand Nhu cầu hợp pháp | The workers are striking for a legitimate demand for better wages. Các công nhân đang đình công vì một yêu cầu hợp lý về tiền lương tốt hơn. |
Low demand Nhu cầu thấp | The charity event had low demand for tickets. Sự kiện từ thiện có nhu cầu thấp cho vé. |
Excessive demand Nhu cầu cầu cao | The charity organization faced excessive demand for food donations. Tổ chức từ thiện đối mặt với nhu cầu quá mức về quyên góp thực phẩm. |
Labour/labor demand Nhu cầu lao động | Companies are struggling to meet the rising labor demand. Các công ty đang đấu tranh để đáp ứng nhu cầu lao động tăng. |
Demand (Verb)
Yêu cầu, đòi hỏi.
Request, demand.
The protesters demand change in government policies.
Những người biểu tình yêu cầu thay đổi chính sách của chính phủ.
Students demand better facilities in schools.
Sinh viên yêu cầu cơ sở vật chất tốt hơn trong trường học.
The workers demand higher wages for their hard work.
Công nhân yêu cầu mức lương cao hơn cho công việc khó khăn của họ.
Hỏi một cách có thẩm quyền hoặc thô lỗ.
She demanded an explanation for the delay in social services.
Cô ấy đòi một lời giải thích về sự trễ trong dịch vụ xã hội.
The protesters demanded justice for the marginalized communities.
Các người biểu tình đòi công bằng cho cộng đồng bị xã hội đẩy ra rìa.
The citizens demanded better healthcare facilities in their neighborhood.
Các công dân đòi các cơ sở y tế tốt hơn trong khu phố của họ.
Dạng động từ của Demand (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demand |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demanded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demanded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demanding |
Kết hợp từ của Demand (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Demand sharply Yêu cầu mạnh mẽ | The demand for social workers sharply increased during the pandemic. Nhu cầu về công việc xã hội tăng mạnh trong đại dịch. |
Demand irritably Đòi hỏi một cách khó chịu | He demanded irritably to speak to the manager. Anh ta đòi một cách cáu kỉnh để nói chuyện với quản lý. |
Demand indignantly Đòi hỏi một cách tức giận | She demanded indignantly to speak to the manager. Cô ấy đòi hỏi một cách phẫn nộ để nói chuyện với quản lý. |
Demand impatiently Yêu cầu một cách hấp tấp | Customers demand impatiently for the latest social media updates. Khách hàng đòi hỏi một cách không kiên nhẫn nhất về các cập nhật truyền thông xã hội mới nhất. |
Demand loudly Đòi hỏi mạnh mẽ | Students demand loudly for better facilities in schools. Học sinh đòi hỏi mạnh mẽ về cơ sở vật chất tốt hơn trong trường học. |
Demand (Noun)
Một yêu cầu khăng khăng và cương quyết, được thực hiện đúng đắn.
An insistent and peremptory request, made as of right.
The demand for affordable housing is increasing in urban areas.
Nhu cầu về nhà ở giá cả phải chăng đang tăng lên ở các khu vực đô thị.
The demands of the protesters were heard by the government.
Những yêu cầu của người biểu tình đã được chính phủ lắng nghe.
There is a high demand for skilled workers in the technology sector.
Có một nhu cầu cao về lao động có kỹ năng trong lĩnh vực công nghệ.
Dạng danh từ của Demand (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Demand | Demands |
Kết hợp từ của Demand (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Local demand Nhu cầu địa phương | Local demand for organic produce is increasing rapidly. Nhu cầu địa phương về sản phẩm hữu cơ đang tăng nhanh. |
Tax demand Yêu cầu thuế | The tax demand was unexpected. Yêu cầu thuế không mong đợi. |
Opposition demand Yêu cầu phản đối | The opposition demand for free education is gaining momentum. Yêu cầu từ phe đối lập về giáo dục miễn phí đang tăng tốc. |
Popular demand Nhu cầu phổ biến | On social media, viral videos are created due to popular demand. Trên mạng xã hội, video lan truyền được tạo ra do sự yêu cầu phổ biến. |
World demand Nhu cầu thế giới | World demand for renewable energy is increasing rapidly. Nhu cầu thế giới về năng lượng tái tạo đang tăng nhanh. |
Họ từ
Từ "demand" trong tiếng Anh mang nghĩa là sự yêu cầu hoặc nhu cầu về hàng hóa, dịch vụ hoặc tài nguyên. Trong ngữ cảnh kinh tế, nó chỉ mức độ mà người tiêu dùng sẵn sàng mua một sản phẩm ở một mức giá nhất định. Từ này không có sự khác biệt về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Mỹ thường phát âm "demand" với âm rõ hơn, còn tiếng Anh Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "demand" có nguồn gốc từ tiếng Latin "demandare", có nghĩa là "giao phó". Theo cấu trúc, "de-" chỉ việc hoàn thành hoặc ngăn cản, và "mandare" có nghĩa là "ra lệnh" hoặc "giao cho". Từ này đã chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "demander" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngày nay, "demand" không chỉ đơn thuần đề cập đến việc yêu cầu mà còn phản ánh sự cần thiết đối với hàng hóa hoặc dịch vụ trong nền kinh tế.
Từ "demand" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe, khi đề cập đến các khái niệm kinh tế và xã hội. Trong bối cảnh nghiên cứu, từ này thường được sử dụng khi mô tả nhu cầu của thị trường, hành vi tiêu dùng hoặc tác động của các yếu tố kinh tế. Ngoài ra, "demand" cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận chính trị và môi trường, giúp tạo ra các tranh luận về nguồn lực và chính sách công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp