Bản dịch của từ Demand trong tiếng Việt

Demand

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demand(Noun Countable)

dɪˈmɑːnd
dɪˈmænd
01

Nhu cầu.

Demand.

Ví dụ

Demand(Verb)

dɪˈmɑːnd
dɪˈmænd
01

Yêu cầu, đòi hỏi.

Request, demand.

Ví dụ
02

Hỏi một cách có thẩm quyền hoặc thô lỗ.

Ask authoritatively or brusquely.

Ví dụ

Dạng động từ của Demand (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Demand

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Demanded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Demanded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Demands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Demanding

Demand(Noun)

dɪmˈænd
dɪmˈænd
01

Một yêu cầu khăng khăng và cương quyết, được thực hiện đúng đắn.

An insistent and peremptory request, made as of right.

Ví dụ

Dạng danh từ của Demand (Noun)

SingularPlural

Demand

Demands

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ