Bản dịch của từ Peremptory trong tiếng Việt

Peremptory

Adjective

Peremptory (Adjective)

pɚˈɛmptɚi
pəɹˈɛmptəɹi
01

Đòi hỏi sự chú ý hoặc vâng lời ngay lập tức, đặc biệt là theo cách hống hách một cách thô bạo.

Insisting on immediate attention or obedience especially in a brusquely imperious way

Ví dụ

The manager's peremptory tone silenced all discussions during the meeting.

Giọng điệu quyết đoán của quản lý đã làm im lặng mọi cuộc thảo luận trong cuộc họp.

The director did not give a peremptory order for the event.

Giám đốc đã không ra lệnh quyết đoán cho sự kiện.

Is her peremptory attitude necessary in social gatherings?

Thái độ quyết đoán của cô ấy có cần thiết trong các buổi gặp mặt xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peremptory

Không có idiom phù hợp