Bản dịch của từ Peremptory trong tiếng Việt
Peremptory
Peremptory (Adjective)
The manager's peremptory tone silenced all discussions during the meeting.
Giọng điệu quyết đoán của quản lý đã làm im lặng mọi cuộc thảo luận trong cuộc họp.
The director did not give a peremptory order for the event.
Giám đốc đã không ra lệnh quyết đoán cho sự kiện.
Is her peremptory attitude necessary in social gatherings?
Thái độ quyết đoán của cô ấy có cần thiết trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Họ từ
Từ "peremptory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perimere", nghĩa là "hủy bỏ". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để miêu tả một yêu cầu hoặc chỉ thị không thể bác bỏ hoặc trì hoãn, thể hiện sự quyết đoán mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng có thể xuất hiện khác nhau trong văn phong và ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh chất giọng lịch sự hơn. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính.
Từ "peremptory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "peremptorius", nghĩa là "đến mức không thể chống cự", được hình thành từ động từ "perimere", có nghĩa là "hủy diệt" hoặc "chấm dứt". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những chỉ thị hoặc yêu cầu không thể kháng cự. Ngày nay, "peremptory" được dùng để mô tả những hành động hoặc yêu cầu mang tính độc quyền hoặc áp đặt, thường liên quan đến quyền lực hoặc uy quyền.
Từ "peremptory" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý, chính trị hoặc khi nói về những mệnh lệnh, quyết định không thể chối bỏ. Trong các tình huống giao tiếp chính thức, "peremptory" thể hiện sự quyết đoán, thường đi kèm với ngữ nghĩa mạnh mẽ và tính áp đặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp