Bản dịch của từ Obedience trong tiếng Việt
Obedience

Obedience(Noun)
Tuân thủ mệnh lệnh, yêu cầu hoặc luật pháp hoặc phục tùng cơ quan có thẩm quyền của người khác.
Compliance with an order request or law or submission to anothers authority.
Dạng danh từ của Obedience (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Obedience | Obediences |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Thuật ngữ "obedience" (vâng lời) là hành động tuân theo mệnh lệnh, yêu cầu hoặc quy định từ một cá nhân hoặc tổ chức nào đó. Khái niệm này thường liên quan đến các nguyên tắc xã hội, giáo dục và tâm lý học. Trong tiếng Anh, "obedience" được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai vùng, nhưng không ảnh hưởng đến ngữ nghĩa tổng thể.
Từ "obedience" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obedientia", xuất phát từ động từ "obaudire", mang nghĩa là "nghe theo". Hệ thống ngữ nghĩa này đã được diễn dịch sang tiếng Pháp cổ là "obedience" trước khi trở thành "obedience" trong tiếng Anh. Lịch sử từ này phản ánh một khái niệm về sự tuân thủ và tuân thủ theo mệnh lệnh, điều này đã định hình ý nghĩa hiện tại cùng với sự nhấn mạnh về trách nhiệm và kỷ luật trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "obedience" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến gia đình, giáo dục và xã hội. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn về tâm lý học hoặc giáo dục. Trong các ngữ cảnh khác, "obedience" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về hành vi con người, quy tắc xã hội và quan hệ quyền lực.
Họ từ
Thuật ngữ "obedience" (vâng lời) là hành động tuân theo mệnh lệnh, yêu cầu hoặc quy định từ một cá nhân hoặc tổ chức nào đó. Khái niệm này thường liên quan đến các nguyên tắc xã hội, giáo dục và tâm lý học. Trong tiếng Anh, "obedience" được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai vùng, nhưng không ảnh hưởng đến ngữ nghĩa tổng thể.
Từ "obedience" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obedientia", xuất phát từ động từ "obaudire", mang nghĩa là "nghe theo". Hệ thống ngữ nghĩa này đã được diễn dịch sang tiếng Pháp cổ là "obedience" trước khi trở thành "obedience" trong tiếng Anh. Lịch sử từ này phản ánh một khái niệm về sự tuân thủ và tuân thủ theo mệnh lệnh, điều này đã định hình ý nghĩa hiện tại cùng với sự nhấn mạnh về trách nhiệm và kỷ luật trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "obedience" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến gia đình, giáo dục và xã hội. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn về tâm lý học hoặc giáo dục. Trong các ngữ cảnh khác, "obedience" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về hành vi con người, quy tắc xã hội và quan hệ quyền lực.
