Bản dịch của từ Obedience trong tiếng Việt
Obedience
Obedience (Noun)
Tuân thủ mệnh lệnh, yêu cầu hoặc luật pháp hoặc phục tùng cơ quan có thẩm quyền của người khác.
Compliance with an order request or law or submission to anothers authority.
Children learn obedience from their parents at a young age.
Trẻ em học sự vâng lời từ cha mẹ ở tuổi nhỏ.
Obedience to social norms is important for maintaining harmony in communities.
Sự vâng lời theo quy tắc xã hội quan trọng để duy trì sự hài hòa trong cộng đồng.
The teacher praised the student's obedience in following classroom rules.
Giáo viên khen ngợi sự vâng lời của học sinh trong việc tuân thủ các quy tắc lớp học.
Dạng danh từ của Obedience (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Obedience | Obediences |
Kết hợp từ của Obedience (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unquestioning obedience Sự vâng lời mù quáng | Blindly following social norms shows unquestioning obedience to authority. Theo dõi mù quáng các quy tắc xã hội thể hiện sự vâng lời không chối cãi đối với quyền lực. |
Total obedience Tận thân phục tùng | The society demanded total obedience from its citizens. Xã hội yêu cầu sự vâng lời tuyệt đối từ công dân. |
Passive obedience Sự vâng lời ương | Blindly following social norms showcases passive obedience within communities. Theo đuổi mù quáng các quy tắc xã hội thể hiện sự vâng lời theo kiểu passiv. |
Blind obedience Sự tuân thủ mù quáng | Blind obedience to social norms can hinder progress in society. Sự vâng lời mù quáng đối với quy tắc xã hội có thể ngăn cản tiến bộ trong xã hội. |
Strict obedience Tuân thủ nghiêm ngặt | The strict obedience to traffic laws ensures safety on the roads. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các luật giao thông đảm bảo an toàn trên đường. |
Họ từ
Thuật ngữ "obedience" (vâng lời) là hành động tuân theo mệnh lệnh, yêu cầu hoặc quy định từ một cá nhân hoặc tổ chức nào đó. Khái niệm này thường liên quan đến các nguyên tắc xã hội, giáo dục và tâm lý học. Trong tiếng Anh, "obedience" được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai vùng, nhưng không ảnh hưởng đến ngữ nghĩa tổng thể.
Từ "obedience" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obedientia", xuất phát từ động từ "obaudire", mang nghĩa là "nghe theo". Hệ thống ngữ nghĩa này đã được diễn dịch sang tiếng Pháp cổ là "obedience" trước khi trở thành "obedience" trong tiếng Anh. Lịch sử từ này phản ánh một khái niệm về sự tuân thủ và tuân thủ theo mệnh lệnh, điều này đã định hình ý nghĩa hiện tại cùng với sự nhấn mạnh về trách nhiệm và kỷ luật trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "obedience" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến gia đình, giáo dục và xã hội. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn về tâm lý học hoặc giáo dục. Trong các ngữ cảnh khác, "obedience" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về hành vi con người, quy tắc xã hội và quan hệ quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp