Bản dịch của từ Obedience trong tiếng Việt

Obedience

Noun [U/C]

Obedience (Noun)

oʊbˈidins
oʊbˈidins
01

Tuân thủ mệnh lệnh, yêu cầu hoặc luật pháp hoặc phục tùng cơ quan có thẩm quyền của người khác.

Compliance with an order request or law or submission to anothers authority.

Ví dụ

Children learn obedience from their parents at a young age.

Trẻ em học sự vâng lời từ cha mẹ ở tuổi nhỏ.

Obedience to social norms is important for maintaining harmony in communities.

Sự vâng lời theo quy tắc xã hội quan trọng để duy trì sự hài hòa trong cộng đồng.

The teacher praised the student's obedience in following classroom rules.

Giáo viên khen ngợi sự vâng lời của học sinh trong việc tuân thủ các quy tắc lớp học.

Dạng danh từ của Obedience (Noun)

SingularPlural

Obedience

Obediences

Kết hợp từ của Obedience (Noun)

CollocationVí dụ

Unquestioning obedience

Sự vâng lời mù quáng

Blindly following social norms shows unquestioning obedience to authority.

Theo dõi mù quáng các quy tắc xã hội thể hiện sự vâng lời không chối cãi đối với quyền lực.

Total obedience

Tận thân phục tùng

The society demanded total obedience from its citizens.

Xã hội yêu cầu sự vâng lời tuyệt đối từ công dân.

Passive obedience

Sự vâng lời ương

Blindly following social norms showcases passive obedience within communities.

Theo đuổi mù quáng các quy tắc xã hội thể hiện sự vâng lời theo kiểu passiv.

Blind obedience

Sự tuân thủ mù quáng

Blind obedience to social norms can hinder progress in society.

Sự vâng lời mù quáng đối với quy tắc xã hội có thể ngăn cản tiến bộ trong xã hội.

Strict obedience

Tuân thủ nghiêm ngặt

The strict obedience to traffic laws ensures safety on the roads.

Sự tuân thủ nghiêm ngặt các luật giao thông đảm bảo an toàn trên đường.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Obedience cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obedience

Không có idiom phù hợp