Bản dịch của từ Compliance trong tiếng Việt

Compliance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compliance (Noun)

kəmplˈɑɪn̩s
kəmplˈɑɪn̩s
01

Hành động hoặc sự việc tuân theo một mong muốn hoặc mệnh lệnh.

The action or fact of complying with a wish or command.

Ví dụ

She always ensures compliance with the rules in social gatherings.

Cô ấy luôn đảm bảo tuân thủ các quy tắc trong các buổi giao lưu xã hội.

The company's compliance with labor laws is commendable in the social sector.

Sự tuân thủ của công ty đối với luật lao động đáng khen ngợi trong lĩnh vực xã hội.

The government's strict compliance with safety regulations ensures public welfare.

Sự tuân thủ nghiêm ngặt của chính phủ đối với quy định an toàn đảm bảo phúc lợi công cộng.

02

Tính chất của vật liệu bị biến dạng đàn hồi hoặc (của chất khí) thay đổi thể tích khi chịu tác dụng của một lực. nó bằng nghịch đảo của độ cứng.

The property of a material of undergoing elastic deformation or of a gas change in volume when subjected to an applied force it is equal to the reciprocal of stiffness.

Ví dụ

Social compliance is crucial for maintaining order in the community.

Tuân thủ xã hội rất quan trọng để duy trì trật tự trong cộng đồng.

The company's social compliance policies ensure fair treatment of employees.

Chính sách tuân thủ xã hội của công ty đảm bảo đối xử công bằng với nhân viên.

Non-compliance with social norms can lead to social exclusion.

Vi phạm các quy tắc xã hội có thể dẫn đến cô lập xã hội.

Dạng danh từ của Compliance (Noun)

SingularPlural

Compliance

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Compliance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] To mitigate contamination, I propose implementing stricter regulations on industrial emissions and increasing regular inspections to ensure [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Compliance

Không có idiom phù hợp