Bản dịch của từ Compliance trong tiếng Việt

Compliance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compliance(Noun)

kˈɒmpliəns
ˈkɑmpɫiəns
01

Trạng thái phù hợp với các hướng dẫn hoặc tiêu chuẩn đã được thiết lập.

The state of being in accordance with established guidelines or specifications

Ví dụ
02

Hành động hoặc quá trình tuân thủ một mong muốn, yêu cầu hoặc đòi hỏi.

The act or process of complying with a wish request or demand

Ví dụ
03

Sự tuân thủ trong việc thực hiện các yêu cầu chính thức

Conformity in fulfilling official requirements

Ví dụ