Bản dịch của từ Compliance trong tiếng Việt
Compliance
Compliance (Noun)
She always ensures compliance with the rules in social gatherings.
Cô ấy luôn đảm bảo tuân thủ các quy tắc trong các buổi giao lưu xã hội.
The company's compliance with labor laws is commendable in the social sector.
Sự tuân thủ của công ty đối với luật lao động đáng khen ngợi trong lĩnh vực xã hội.
The government's strict compliance with safety regulations ensures public welfare.
Sự tuân thủ nghiêm ngặt của chính phủ đối với quy định an toàn đảm bảo phúc lợi công cộng.
Tính chất của vật liệu bị biến dạng đàn hồi hoặc (của chất khí) thay đổi thể tích khi chịu tác dụng của một lực. nó bằng nghịch đảo của độ cứng.
The property of a material of undergoing elastic deformation or of a gas change in volume when subjected to an applied force it is equal to the reciprocal of stiffness.
Social compliance is crucial for maintaining order in the community.
Tuân thủ xã hội rất quan trọng để duy trì trật tự trong cộng đồng.
The company's social compliance policies ensure fair treatment of employees.
Chính sách tuân thủ xã hội của công ty đảm bảo đối xử công bằng với nhân viên.
Non-compliance with social norms can lead to social exclusion.
Vi phạm các quy tắc xã hội có thể dẫn đến cô lập xã hội.
Dạng danh từ của Compliance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Compliance | - |
Họ từ
Từ "compliance" thường được hiểu là sự tuân thủ hoặc sự chấp hành đối với các quy định, tiêu chuẩn hoặc yêu cầu. Trong ngữ cảnh pháp lý và kinh doanh, compliance đề cập đến việc tuân thủ luật và quy định liên quan. Từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong thường thức, "compliance" có thể mang sắc thái khác nhau trong các lĩnh vực chuyên môn như tài chính, môi trường và y tế.
Từ “compliance” có nguồn gốc từ tiếng Latin “compliantem”, phân từ hiện tại của động từ “complere”, nghĩa là “hoàn thành” hoặc “thực hiện”. Từ này chậm rãi được phát triển qua tiếng Pháp cổ thành “compliance” vào thế kỷ 14, chỉ các hành động tuân thủ quy tắc hoặc yêu cầu. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và quản lý, chỉ sự tuân thủ và hợp tác với luật lệ, quy định hoặc tiêu chuẩn đặt ra.
Từ "compliance" xuất hiện với tần suất cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến chủ đề quy định, luật pháp và quy trình. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về việc tuân thủ các tiêu chuẩn hoặc quy định trong các lĩnh vực như kinh doanh, y tế, và môi trường. Ngoài ra, "compliance" cũng thường gặp trong các tài liệu pháp lý và báo cáo nội bộ, nơi nhấn mạnh sự quan trọng của việc tuân theo quy tắc đã đề ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp