Bản dịch của từ Compliance trong tiếng Việt
Compliance
Noun [U/C]

Compliance(Noun)
kˈɒmpliəns
ˈkɑmpɫiəns
01
Trạng thái phù hợp với các hướng dẫn hoặc tiêu chuẩn đã được thiết lập.
The state of being in accordance with established guidelines or specifications
Ví dụ
Ví dụ
03
Sự tuân thủ trong việc thực hiện các yêu cầu chính thức
Conformity in fulfilling official requirements
Ví dụ
