Bản dịch của từ Conformity trong tiếng Việt
Conformity
Conformity (Noun)
Một điểm giống nhau; một sự tương đồng.
A point of resemblance a similarity.
The group's conformity to the norms was evident.
Sự tuân thủ của nhóm đối với quy tắc rõ ràng.
The study focused on social conformity among teenagers.
Nghiên cứu tập trung vào sự tuân thủ xã hội giữa thanh thiếu niên.
The experiment revealed a high level of conformity in behavior.
Thí nghiệm đã tiết lộ một mức độ tuân thủ cao trong hành vi.
Social conformity is prevalent in many cultures around the world.
Sự tuân thủ xã hội phổ biến trong nhiều văn hóa trên thế giới.
The pressure to conform to societal norms can be overwhelming for some.
Sức ép tuân thủ các quy tắc xã hội có thể áp đảo với một số người.
Studies have shown the impact of conformity on group behavior.
Nghiên cứu đã chỉ ra tác động của sự tuân thủ đối với hành vi nhóm.
Social conformity is prevalent in group activities and decision-making processes.
Sự tuân thủ xã hội phổ biến trong các hoạt động nhóm và quyết định.
The pressure to conform to societal norms can be overwhelming for some.
Sức ép tuân thủ các chuẩn mực xã hội có thể làm cho một số người bị áp đảo.
Non-conformity is sometimes seen as a challenge to established social structures.
Sự không tuân thủ đôi khi được xem là một thách thức đối với cấu trúc xã hội đã được thiết lập.
Dạng danh từ của Conformity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conformity | - |
Kết hợp từ của Conformity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Conformity with Tuân thủ với | Her actions were in conformity with social norms. Hành động của cô ấy tuân thủ theo các quy tắc xã hội. |
Conformity to Tuân thủ | Social conformity to norms is common in close-knit communities. Sự tuân thủ xã hội đến các quy tắc là phổ biến trong cộng đồng gắn bó. |
In conformity with Phù hợp với | His behavior is in conformity with social norms. Hành vi của anh ấy tuân thủ theo quy tắc xã hội. |
Degree of conformity Mức độ tuân thủ | The degree of conformity in the social group was impressive. Mức độ tuân thủ trong nhóm xã hội rất ấn tượng. |
Họ từ
Từ "conformity" chỉ sự tuân thủ hoặc sự thích ứng với các chuẩn mực, quy tắc hoặc quy định trong một nhóm xã hội hoặc tổ chức. Trong tâm lý học, nó liên quan đến hành vi mà cá nhân thể hiện để phù hợp với các kỳ vọng của nhóm. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản, với cách nhấn nhá có phần khác nhau.
Từ "conformity" xuất phát từ gốc Latin "conformitas", được hình thành từ "conformis", nghĩa là "hợp nhất". Gốc từ này thể hiện khái niệm về sự tuân thủ và đồng nhất với các quy tắc hoặc tiêu chuẩn. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, "conformity" được sử dụng để chỉ hành vi hoặc thái độ theo khuôn mẫu xã hội. Hiện nay, từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội để phân tích sự ảnh hưởng của môi trường xung quanh đến cá nhân.
Từ "conformity" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, liên quan đến các chủ đề như xã hội, văn hóa và tâm lý. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong các nghiên cứu về hành vi con người và sự ảnh hưởng của nhóm. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học và xã hội học, thảo luận về sự đồng thuận và áp lực xã hội trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp