Bản dịch của từ Norm trong tiếng Việt
Norm
Noun [U/C]

Norm(Noun)
nˈɔːm
ˈnɔrm
01
Một tiêu chuẩn về chất lượng hoặc thành tựu
A level of quality or attainment
Ví dụ
Ví dụ
Norm

Một tiêu chuẩn về chất lượng hoặc thành tựu
A level of quality or attainment