Bản dịch của từ Norm trong tiếng Việt

Norm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Norm(Noun)

nˈɔːm
ˈnɔrm
01

Một tiêu chuẩn về chất lượng hoặc thành tựu

A level of quality or attainment

Ví dụ
02

Một chuẩn mực hoặc mẫu hình đặc trưng, đặc biệt về hành vi xã hội, mà người ta thường thấy hoặc mong đợi.

A standard or pattern especially of social behavior that is typical or expected

Ví dụ
03

Một nguyên tắc hoặc quy định được chấp nhận là đúng hoặc tiêu chuẩn trong một lĩnh vực cụ thể.

A principle or rule that is accepted as correct or standard in a particular field

Ví dụ