Bản dịch của từ Norm trong tiếng Việt
Norm
Norm (Noun)
In social psychology, breaking social norms can lead to interesting observations.
Trong tâm lý xã hội, việc phá vỡ các chuẩn mực xã hội có thể dẫn đến những quan sát thú vị.
Social norms play a crucial role in shaping behavior within a community.
Các chuẩn mực xã hội đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành hành vi trong một cộng đồng.
Understanding the local norms is essential for effective cross-cultural communication.
Hiểu các chuẩn mực địa phương là điều cần thiết để giao tiếp đa văn hóa hiệu quả.
In our society, punctuality is the norm.
Trong xã hội chúng ta, đúng giờ là tiêu chuẩn.
Breaking social norms can lead to misunderstandings.
Việc phá vỡ các chuẩn mực xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm.
The norm for greetings varies across different cultures.
Tiêu chuẩn chào hỏi khác nhau giữa các nền văn hóa khác nhau.
Following social norms is essential for harmony in communities.
Tuân theo các chuẩn mực xã hội là điều cần thiết để có được sự hòa hợp trong cộng đồng.
Breaking the norm can lead to social ostracism in some cultures.
Việc phá vỡ chuẩn mực có thể dẫn đến sự tẩy chay của xã hội ở một số nền văn hóa.
Respecting norms helps maintain order and cohesion in society.
Tôn trọng các chuẩn mực giúp duy trì trật tự và sự gắn kết trong xã hội.
Dạng danh từ của Norm (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Norm | Norms |
Kết hợp từ của Norm (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cultural norm Quy tắc văn hóa | Respecting elders is a cultural norm in many societies. Tôn trọng người cao tuổi là một phong tục văn hóa trong nhiều xã hội. |
Moral norm Chuẩn mực đạo đức | Breaking a moral norm can lead to social ostracism. Vi phá vỡ một giáo lý xã hội có thể dẫn đến bị lừa đảo xã hội. |
Ethical norm Chuẩn mực đạo đức | Following ethical norms is essential in social interactions. Tuân theo quy tắc đạo đức là cần thiết trong giao tiếp xã hội. |
Peer norm Tiêu chuẩn đồng nghiệp | Peer norms influence behavior in social groups. Quy tắc đồng trang lứa ảnh hưởng đến hành vi trong nhóm xã hội. |
Social norm Quy tắc xã hội | Social norms dictate proper behavior in various social situations. Quy tắc xã hội quy định hành vi đúng đắn trong các tình huống xã hội khác nhau. |
Họ từ
Từ "norm" trong tiếng Anh diễn tả một tiêu chuẩn hoặc quy tắc được chấp nhận rộng rãi trong một xã hội hoặc nhóm. Trong phiên bản Anh-Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; chẳng hạn, "social norms" thường được nhắc đến hơn trong văn hóa Mỹ so với Anh. "Norm" cũng có thể liên quan đến các lĩnh vực như tâm lý học và xã hội học, nơi nó được dùng để mô tả hành vi, giá trị hoặc thói quen phổ biến.
Từ "norm" có nguồn gốc từ tiếng Latin "norma", nghĩa là "thước đo" hoặc "mẫu". Trong tiếng Latin, nó chỉ đến một tiêu chí hoặc quy chuẩn để xác định sự đúng đắn hoặc thích hợp. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xã hội, khoa học và pháp lý để chỉ các tiêu chuẩn, quy tắc hay quy chuẩn mà một nhóm xã hội đồng ý tuân thủ, phản ánh sự ổn định và thống nhất trong hành vi con người.
Từ "norm" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, "norm" thường được sử dụng để thảo luận về các tiêu chuẩn xã hội hoặc quy tắc hành vi trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên nghiệp. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và giáo dục, diễn tả những tiêu chí mà các cá nhân hay nhóm tuân thủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp