Bản dịch của từ Attainment trong tiếng Việt
Attainment
Attainment (Noun)
Her attainment of a college degree was a major accomplishment.
Việc đạt được bằng cấp đại học của cô ấy là một thành tựu lớn.
The charity event aimed to support the attainment of basic necessities.
Sự kiện từ thiện nhằm hỗ trợ việc đạt được những nhu cầu cơ bản.
Community programs focus on the attainment of equal opportunities for all.
Các chương trình cộng đồng tập trung vào việc đạt được cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người.
Họ từ
"Attainment" là một danh từ tiếng Anh chỉ sự đạt được hoặc thành tựu trong một lĩnh vực cụ thể, thường liên quan đến giáo dục hoặc phát triển cá nhân. Từ này có phiên bản giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, "attainment" thường chỉ điểm số hoặc thành tích học tập, trong khi ở Mỹ, nó còn được mở rộng để chỉ những thành tựu trong cuộc sống nói chung. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và chính sách giáo dục.
Từ "attainment" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "attingere", có nghĩa là "đạt được" hay "chạm tới". Từ này được hình thành từ các thành phần "ad-" (đến) và "tangere" (chạm). Trong tiếng Anh, "attainment" xuất hiện vào thế kỷ 14, mang nghĩa cụ thể là thành tựu hoặc kết quả đạt được từ việc nỗ lực. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên kết chặt chẽ với quá trình đạt được thành công, tri thức hay kỹ năng thông qua học tập hoặc lao động.
Từ "attainment" được sử dụng thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi học viên cần mô tả thành tựu học tập hoặc phát triển cá nhân. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến giáo dục và phát triển nghề nghiệp. Ngoài ra, "attainment" thường được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến phân tích dữ liệu giáo dục, các nghiên cứu về chất lượng học tập, hoặc các báo cáo chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp