Bản dịch của từ Attainment trong tiếng Việt

Attainment

Noun [U/C]

Attainment (Noun)

01

Hành động hoặc thực tế nhằm đạt được mục tiêu mà một người đã nỗ lực hướng tới.

The action or fact of achieving a goal towards which one has worked.

Ví dụ

Her attainment of a college degree was a major accomplishment.

Việc đạt được bằng cấp đại học của cô ấy là một thành tựu lớn.

The charity event aimed to support the attainment of basic necessities.

Sự kiện từ thiện nhằm hỗ trợ việc đạt được những nhu cầu cơ bản.

Community programs focus on the attainment of equal opportunities for all.

Các chương trình cộng đồng tập trung vào việc đạt được cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Attainment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
[...] Without good mental and physical health, these ideals are difficult to [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Secondly, the of goals requires time and persistence; overnight success is a rarity [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Over the subsequent five-year period spent at sea, these salmon undergo significant growth, adult sizes ranging between seventy and seventy-six centimetres [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] While some may think that success boils down to how much wealth a person has others argue it is the contribution to society that counts [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021

Idiom with Attainment

Không có idiom phù hợp