Bản dịch của từ Field trong tiếng Việt
Field

Field(Noun Countable)
Lĩnh vực.
Field.
Field(Verb)
Cử (một đội hoặc cá nhân) đi chơi một trò chơi.
Send out (a team or individual) to play in a game.
Cố gắng bắt hoặc dừng bóng và trả lại sau khi nó bị người đánh bóng hoặc người đánh bóng đánh, do đó ngăn chặn việc ghi điểm của các pha chạy hoặc vận động viên chạy cơ bản tiến lên.
Attempt to catch or stop the ball and return it after it has been hit by the batsman or batter, thereby preventing runs being scored or base runners advancing.
Dạng động từ của Field (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Field |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fielded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fielded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fields |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fielding |
Field(Adjective)
Được thực hiện hoặc làm việc trong môi trường tự nhiên chứ không phải trong phòng thí nghiệm hoặc văn phòng.
Carried out or working in the natural environment, rather than in a laboratory or office.
Field(Noun)
Một hệ thống thực hiện hai phép toán nhị phân tương tự như các phép nhân và phép cộng số thực và có các quy luật giao hoán và phân phối tương tự.
A system subject to two binary operations analogous to those for the multiplication and addition of real numbers, and having similar commutative and distributive laws.
Khu vực trong đó một điều kiện cụ thể chiếm ưu thế, đặc biệt là khu vực trong đó một lực hoặc ảnh hưởng có hiệu lực bất kể sự hiện diện hay vắng mặt của môi trường vật chất.
The region in which a particular condition prevails, especially one in which a force or influence is effective regardless of the presence or absence of a material medium.
Một vùng trên lá cờ có một màu nền duy nhất.
An area on a flag with a single background colour.
Dạng danh từ của Field (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Field | Fields |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "field" trong tiếng Anh có nghĩa là cánh đồng, khu vực hoặc lĩnh vực nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "field" được sử dụng tương tự để chỉ một khu vực địa lý hoặc một lĩnh vực chuyên môn, nhưng có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh. Tại Anh, từ này thường liên quan đến các hoạt động nông nghiệp hơn, trong khi ở Mỹ, "field" thường gắn liền với các ngành nghề chuyên môn như khoa học và nghiên cứu.
Từ "field" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "feld", xuất phát từ gốc Đức cổ "filth" có nghĩa là "cánh đồng" hoặc "đất đai". Trong tiếng Latinh, từ tương ứng là "agricola", có nghĩa là "nông dân" - người làm việc trên các cánh đồng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ "field" mở rộng không chỉ về mặt vật lý mà còn trong các ngữ cảnh trừu tượng, như "lĩnh vực nghiên cứu" hay "một lĩnh vực chuyên môn". Sự phát triển này thể hiện khả năng thích ứng linh hoạt của từ trong ngữ nghĩa, phù hợp với thực tiễn xã hội hiện đại.
Từ "field" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, khi mô tả lĩnh vực nghiên cứu, nghề nghiệp hoặc khu vực hoạt động của con người. Trong ngữ cảnh khác, "field" thường được sử dụng trong các môn thể thao (như "field of play"), khoa học (như "field study") và giáo dục (như "field trip"), thể hiện một không gian hoặc lĩnh vực cụ thể mà hoạt động diễn ra hoặc nghiên cứu được thực hiện.
Họ từ
Từ "field" trong tiếng Anh có nghĩa là cánh đồng, khu vực hoặc lĩnh vực nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "field" được sử dụng tương tự để chỉ một khu vực địa lý hoặc một lĩnh vực chuyên môn, nhưng có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh. Tại Anh, từ này thường liên quan đến các hoạt động nông nghiệp hơn, trong khi ở Mỹ, "field" thường gắn liền với các ngành nghề chuyên môn như khoa học và nghiên cứu.
Từ "field" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "feld", xuất phát từ gốc Đức cổ "filth" có nghĩa là "cánh đồng" hoặc "đất đai". Trong tiếng Latinh, từ tương ứng là "agricola", có nghĩa là "nông dân" - người làm việc trên các cánh đồng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ "field" mở rộng không chỉ về mặt vật lý mà còn trong các ngữ cảnh trừu tượng, như "lĩnh vực nghiên cứu" hay "một lĩnh vực chuyên môn". Sự phát triển này thể hiện khả năng thích ứng linh hoạt của từ trong ngữ nghĩa, phù hợp với thực tiễn xã hội hiện đại.
Từ "field" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, khi mô tả lĩnh vực nghiên cứu, nghề nghiệp hoặc khu vực hoạt động của con người. Trong ngữ cảnh khác, "field" thường được sử dụng trong các môn thể thao (như "field of play"), khoa học (như "field study") và giáo dục (như "field trip"), thể hiện một không gian hoặc lĩnh vực cụ thể mà hoạt động diễn ra hoặc nghiên cứu được thực hiện.
