Bản dịch của từ Field trong tiếng Việt

Field

Noun [C] Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Field (Noun Countable)

fiːld
fiːld
01

Lĩnh vực.

Field.

Ví dụ

John played soccer in the field with his friends.

John chơi bóng đá trên cánh đồng với các bạn của mình.

The farmer planted corn in the vast field behind his house.

Người nông dân trồng ngô trên cánh đồng rộng lớn phía sau nhà.

The children ran around the field during recess at school.

Bọn trẻ chạy quanh sân trong giờ ra chơi ở trường.

Kết hợp từ của Field (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Growing field

Lĩnh vực phát triển

Social work is a growing field in many countries.

Công việc xã hội là một lĩnh vực phát triển ở nhiều quốc gia.

Magnetic field

Lực từ

The mri machine uses a magnetic field to create images.

Máy mri sử dụng trường từ để tạo hình ảnh.

Soccer field

Sân bóng đá

Children play soccer on the field after school.

Trẻ em chơi bóng đá trên sân sau giờ học.

Specialist field

Lĩnh vực chuyên môn

She is an expert in the social work specialist field.

Cô ấy là chuyên gia trong lĩnh vực chuyên ngành công tác xã hội.

Fertile field

Đất màu mỡ

The community planted crops in the fertile field.

Cộng đồng trồng cây trong cánh đồng màu mỡ.

Field (Adjective)

fˈild
fˈild
01

Được thực hiện hoặc làm việc trong môi trường tự nhiên chứ không phải trong phòng thí nghiệm hoặc văn phòng.

Carried out or working in the natural environment, rather than in a laboratory or office.

Ví dụ

Field research is essential for gathering accurate data in sociology.

Nghiên cứu thực địa là cần thiết để thu thập dữ liệu chính xác về xã hội học.

The field study involved observing social interactions in a community setting.

Nghiên cứu thực địa liên quan đến việc quan sát các tương tác xã hội trong môi trường cộng đồng.

The researchers conducted a field survey to understand local social dynamics.

Các nhà nghiên cứu đã tiến hành khảo sát thực địa để hiểu động lực xã hội địa phương.

Field (Noun)

fˈild
fˈild
01

Một không gian hoặc phạm vi trong đó các vật thể có thể nhìn thấy được từ một góc nhìn cụ thể hoặc thông qua một bộ máy.

A space or range within which objects are visible from a particular viewpoint or through a piece of apparatus.

Ví dụ

The soccer field was crowded with cheering fans.

Sân bóng đông đúc với những người hâm mộ cổ vũ.

The concert field offered a great view of the stage.

Sân tổ chức buổi hòa nhạc có tầm nhìn tuyệt vời ra sân khấu.

The picnic field was a perfect spot for a family gathering.

Sân dã ngoại là nơi hoàn hảo cho một buổi họp mặt gia đình.

02

Tất cả những người tham gia một cuộc thi hoặc môn thể thao.

All the participants in a contest or sport.

Ví dụ

The field of runners crossed the finish line together.

Sân thi đấu của các vận động viên cùng nhau vượt qua vạch đích.

The soccer field was filled with enthusiastic players.

Sân bóng tràn ngập các cầu thủ nhiệt tình.

The basketball field was buzzing with excitement during the game.

Sân bóng rổ náo nhiệt trong suốt trận đấu.

03

Một nhánh nghiên cứu hoặc lĩnh vực hoạt động hoặc mối quan tâm cụ thể.

A particular branch of study or sphere of activity or interest.

Ví dụ

She works in the field of social work.

Cô ấy làm việc trong lĩnh vực công tác xã hội.

The field of sociology is fascinating.

Lĩnh vực xã hội học rất hấp dẫn.

He specializes in the social sciences field.

Anh ấy chuyên về lĩnh vực khoa học xã hội.

04

Một vùng đất trống, đặc biệt là vùng đất trồng cây hoặc đồng cỏ, thường được bao bọc bởi hàng rào hoặc hàng rào.

An area of open land, especially one planted with crops or pasture, typically bounded by hedges or fences.

Ví dụ

The farmers worked hard in the field to harvest the crops.

Những người nông dân làm việc chăm chỉ trên cánh đồng để thu hoạch mùa màng.

The sheep grazed peacefully in the green field under the sun.

Những con cừu yên bình gặm cỏ trên cánh đồng xanh dưới ánh mặt trời.

The children played soccer in the field next to the school.

Bọn trẻ chơi bóng đá trên cánh đồng cạnh trường học.

05

Một hệ thống thực hiện hai phép toán nhị phân tương tự như các phép nhân và phép cộng số thực và có các quy luật giao hoán và phân phối tương tự.

A system subject to two binary operations analogous to those for the multiplication and addition of real numbers, and having similar commutative and distributive laws.

Ví dụ

In social dynamics, the field of interactions shapes relationships.

Trong động lực xã hội, lĩnh vực tương tác hình thành các mối quan hệ.

The field of influence in social circles can be vast.

Trường ảnh hưởng trong vòng tròn xã hội có thể rất rộng lớn.

Understanding the field of social networks is crucial for sociologists.

Hiểu được lĩnh vực mạng xã hội là rất quan trọng đối với các nhà xã hội học.

06

Khu vực trong đó một điều kiện cụ thể chiếm ưu thế, đặc biệt là khu vực trong đó một lực hoặc ảnh hưởng có hiệu lực bất kể sự hiện diện hay vắng mặt của môi trường vật chất.

The region in which a particular condition prevails, especially one in which a force or influence is effective regardless of the presence or absence of a material medium.

Ví dụ

In the field of education, new teaching methods are constantly being developed.

Trong lĩnh vực giáo dục, các phương pháp giảng dạy mới không ngừng được phát triển.

She excelled in the field of medicine, specializing in pediatrics.

Bà xuất sắc trong lĩnh vực y học, chuyên về nhi khoa.

The field of psychology explores human behavior and mental processes.

Lĩnh vực tâm lý học khám phá hành vi của con người và các quá trình tâm thần.

07

Một vùng trên lá cờ có một màu nền duy nhất.

An area on a flag with a single background colour.

Ví dụ

The red field on the flag symbolizes courage.

Trường màu đỏ trên lá cờ tượng trưng cho lòng dũng cảm.

The green field represents hope and growth.

Trường màu xanh lá cây tượng trưng cho hy vọng và sự phát triển.

The blue field signifies peace and tranquility.

Trường màu xanh biểu thị hòa bình và yên tĩnh.

Dạng danh từ của Field (Noun)

SingularPlural

Field

Fields

Kết hợp từ của Field (Noun)

CollocationVí dụ

Neighbouring/neighboring field

Lĩnh vực láng giềng

She works in a neighbouring field, promoting community engagement.

Cô ấy làm việc trong một lĩnh vực láng giềng, thúc đẩy sự tương tác cộng đồng.

Electromagnetic field

Trường điện từ

The electromagnetic field affects social media signals.

Trường điện từ ảnh hưởng tín hiệu truyền thông xã hội.

Irrigated field

Đồng ruộng tưới

The farmers planted rice in the irrigated field.

Các nông dân đã trồng lúa trong cánh đồng tưới tiêu.

Male-dominated field

Lĩnh vực được quản lý bởi nam giới

Engineering is a male-dominated field in many countries.

Kỹ thuật là lĩnh vực được nam giới chiếm đa số ở nhiều quốc gia.

Burgeoning field

Lĩnh vực nổi bật

The burgeoning field of social media marketing is rapidly growing.

Lĩnh vực phát triển nhanh chóng của tiếp thị truyền thông xã hội.

Field (Verb)

fˈild
fˈild
01

Cử (một đội hoặc cá nhân) đi chơi một trò chơi.

Send out (a team or individual) to play in a game.

Ví dụ

The soccer coach fields his best players for the championship game.

Huấn luyện viên bóng đá đưa ra những cầu thủ giỏi nhất của mình cho trận tranh chức vô địch.

She will field a team for the charity tournament next weekend.

Cô ấy sẽ đưa một đội tham gia giải đấu từ thiện vào cuối tuần tới.

The school fields a strong volleyball team in the local league.

Trường có một đội bóng chuyền mạnh ở giải địa phương.

02

Giải quyết (một câu hỏi khó, cuộc gọi điện thoại, v.v.).

Deal with (a difficult question, telephone call, etc.).

Ví dụ

She fielded numerous questions during the press conference.

Cô ấy đã đưa ra rất nhiều câu hỏi trong cuộc họp báo.

The customer service representative fielded complaints from unhappy clients.

Đại diện dịch vụ khách hàng đã đưa ra những lời phàn nàn từ những khách hàng không hài lòng.

He skillfully fielded inquiries about the upcoming event.

Anh ấy đã khéo léo đưa ra các câu hỏi về sự kiện sắp tới.

03

Cố gắng bắt hoặc dừng bóng và trả lại sau khi nó bị người đánh bóng hoặc người đánh bóng đánh, do đó ngăn chặn việc ghi điểm của các pha chạy hoặc vận động viên chạy cơ bản tiến lên.

Attempt to catch or stop the ball and return it after it has been hit by the batsman or batter, thereby preventing runs being scored or base runners advancing.

Ví dụ

During the baseball game, Sarah fielded the ball skillfully.

Trong trận đấu bóng chày, Sarah đã ném bóng một cách khéo léo.

The soccer player fielded the pass and made a quick counterattack.

Cầu thủ bóng đá thực hiện đường chuyền và thực hiện một pha phản công nhanh.

In cricket, the fielder successfully fielded the ball near the boundary.

Trong môn cricket, vận động viên ném bóng thành công gần đường biên.

Dạng động từ của Field (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Field

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fielded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fielded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fields

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fielding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Field cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021
[...] In addition, computer technology has tremendous applications in the medical [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] We wish you a speedy recovery and hope to see you back on the soon [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Field

Out in left field

ˈaʊt ɨn lˈɛft fˈild

Kỳ quặc, khác thường

Offbeat; unusual and eccentric.

Her ideas are always out in left field.

Ý tưởng của cô ấy luôn lạ lùng và kỳ quặc.

lˈɛvəl ðə plˈeɪɨŋ fˈild

Công bằng như nhau

To create a state where everyone has the same opportunity.

In order to level the field, scholarships were provided to all students.

Để làm cho bình đẳng, học bổng được cung cấp cho tất cả học sinh.

ə lˈɛvəl plˈeɪɨŋ fˈild

Công bằng như nhau/ Sân chơi bình đẳng

A situation that is fair to all; a situation where everyone has the same opportunity.

In order to promote equality, we need a level playing field.

Để thúc đẩy sự bình đẳng, chúng ta cần một sân chơi công bằng.

Have a field day

hˈæv ə fˈild dˈeɪ

Tha hồ vui chơi/ Có một ngày vui vẻ

To experience freedom from one's usual work schedule; to have a very enjoyable time.

After finishing their exams, the students had a field day.

Sau khi kết thúc kỳ thi, các sinh viên đã có một ngày thảnh thơi.