Bản dịch của từ Eccentric trong tiếng Việt

Eccentric

AdjectiveNoun [U/C]

Eccentric (Adjective)

ˌɛksˈɛntɹɪk
ɪksˈɛntɹɪk
01

Không được đặt ở vị trí trung tâm hoặc không có trục hoặc bộ phận khác được đặt ở vị trí trung tâm.

Not placed centrally or not having its axis or other part placed centrally

Ví dụ

She wore an eccentric outfit to the party.

Cô ấy mặc bộ trang phục kỳ quặc tới bữa tiệc.

The eccentric artist painted unusual portraits.

Nghệ sĩ kỳ quặc vẽ những bức chân dung lạ lùng.

His eccentric behavior puzzled his friends.

Hành vi kỳ quặc của anh ấy làm bạn bè bối rối.

02

(của một người hoặc hành vi của họ) độc đáo và hơi lạ.

Of a person or their behaviour unconventional and slightly strange

Ví dụ

The eccentric artist wore mismatched socks to the gallery opening.

Nghệ sĩ kỳ quặc mặc tất không giống nhau khi khai mạc triển lãm.

She became known in the community for her eccentric fashion sense.

Cô trở nên nổi tiếng trong cộng đồng vì gu thời trang kỳ quặc.

His eccentric behavior at the party made everyone laugh.

Hành vi kỳ quặc của anh ta tại bữa tiệc khiến mọi người cười.

Kết hợp từ của Eccentric (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely eccentric

Vô cùng kì quặc

Her quirky fashion sense makes her extremely eccentric in social gatherings.

Phong cách thời trang kỳ quặc của cô ấy khiến cô ấy rất kỳ lạ trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Fairly eccentric

Tương đối kỳ quặc

Her fairly eccentric behavior stood out at the social gathering.

Hành vi khá kỳ cục của cô ấy nổi bật tại buổi tụ họp xã hội.

Highly eccentric

Rất kỳ dị

The artist's highly eccentric behavior attracted attention at the social event.

Hành vi rất kỳ lạ của nghệ sĩ thu hút sự chú ý tại sự kiện xã hội.

A little eccentric

Hơi kỳ cục

Her quirky fashion sense made her a little eccentric in our group.

Phong cách thời trang kỳ quặc của cô ấy khiến cô ấy hơi kỳ cục trong nhóm của chúng tôi.

Mildly eccentric

Hơi kỳ quặc

Her colorful outfits made her mildly eccentric in social gatherings.

Trang phục sặc sỡ của cô ấy khiến cô ấy hơi kỳ cục trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Eccentric (Noun)

ˌɛksˈɛntɹɪk
ɪksˈɛntɹɪk
01

Một người có quan điểm hoặc hành vi khác thường và hơi kỳ lạ.

A person of unconventional and slightly strange views or behaviour

Ví dụ

The eccentric artist always wore mismatched socks.

Nghệ sĩ kỳ quặc luôn mặc tất không đồng điệu.

The town's eccentric was known for collecting vintage teapots.

Người kỳ quặc của thị trấn nổi tiếng vì sưu tập ấm chén cổ.

She was considered the eccentric of the social club due to her peculiar habits.

Cô được xem là người kỳ quặc của câu lạc bộ xã hội vì thói quen kỳ lạ của mình.

02

Đĩa hoặc bánh xe được lắp lệch tâm trên một trục quay để biến chuyển động quay thành chuyển động tiến và lùi, ví dụ như chuyển động quay. cam trong động cơ đốt trong.

A disc or wheel mounted eccentrically on a revolving shaft in order to transform rotation into backwardandforward motion eg a cam in an internal combustion engine

Ví dụ

The eccentric in the social circle always wore mismatched socks.

Người kỳ quặc trong vòng xã hội luôn mang tất không đồng màu.

The party was lively with the presence of the social eccentric.

Bữa tiệc trở nên sôi động với sự hiện diện của kẻ kỳ quặc xã hội.

Everyone was intrigued by the eccentric's unique perspectives on society.

Mọi người rất tò mò với quan điểm độc đáo về xã hội của kẻ kỳ quặc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eccentric

Không có idiom phù hợp