Bản dịch của từ Eccentric trong tiếng Việt

Eccentric

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eccentric(Adjective)

ˈɛksəntrˌɪk
ˌɛkˈsɛntrɪk
01

Rời xa những quy chuẩn hoặc phong cách đã được thiết lập.

Departing from the established norm or style

Ví dụ
02

Khác thường và hơi lạ lùng

Unconventional and slightly strange

Ví dụ
03

Có nét tính cách hoặc vẻ ngoài kỳ lạ, khác thường.

Having an odd or unusual character or appearance

Ví dụ

Eccentric(Noun)

ˈɛksəntrˌɪk
ˌɛkˈsɛntrɪk
01

Khác thường và hơi kỳ quái

A person who has an unconventional and slightly strange manner or behavior

Ví dụ
02

Ra khỏi quy tắc hoặc phong cách đã được thiết lập

A person who differs from an accepted norm or standard

Ví dụ
03

Có tính cách hoặc ngoại hình kỳ quặc hoặc khác lạ

A person who is peculiar or odd

Ví dụ