Bản dịch của từ Eccentric trong tiếng Việt
Eccentric
Eccentric (Adjective)
She wore an eccentric outfit to the party.
Cô ấy mặc bộ trang phục kỳ quặc tới bữa tiệc.
The eccentric artist painted unusual portraits.
Nghệ sĩ kỳ quặc vẽ những bức chân dung lạ lùng.
His eccentric behavior puzzled his friends.
Hành vi kỳ quặc của anh ấy làm bạn bè bối rối.
(của một người hoặc hành vi của họ) độc đáo và hơi lạ.
Of a person or their behaviour unconventional and slightly strange.
The eccentric artist wore mismatched socks to the gallery opening.
Nghệ sĩ kỳ quặc mặc tất không giống nhau khi khai mạc triển lãm.
She became known in the community for her eccentric fashion sense.
Cô trở nên nổi tiếng trong cộng đồng vì gu thời trang kỳ quặc.
His eccentric behavior at the party made everyone laugh.
Hành vi kỳ quặc của anh ta tại bữa tiệc khiến mọi người cười.
Dạng tính từ của Eccentric (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Eccentric Lập dị | More eccentric Lập dị hơn | Most eccentric Lập dị nhất |
Kết hợp từ của Eccentric (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely eccentric Vô cùng kì quặc | Her quirky fashion sense makes her extremely eccentric in social gatherings. Phong cách thời trang kỳ quặc của cô ấy khiến cô ấy rất kỳ lạ trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Fairly eccentric Tương đối kỳ quặc | Her fairly eccentric behavior stood out at the social gathering. Hành vi khá kỳ cục của cô ấy nổi bật tại buổi tụ họp xã hội. |
Highly eccentric Rất kỳ dị | The artist's highly eccentric behavior attracted attention at the social event. Hành vi rất kỳ lạ của nghệ sĩ thu hút sự chú ý tại sự kiện xã hội. |
A little eccentric Hơi kỳ cục | Her quirky fashion sense made her a little eccentric in our group. Phong cách thời trang kỳ quặc của cô ấy khiến cô ấy hơi kỳ cục trong nhóm của chúng tôi. |
Mildly eccentric Hơi kỳ quặc | Her colorful outfits made her mildly eccentric in social gatherings. Trang phục sặc sỡ của cô ấy khiến cô ấy hơi kỳ cục trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Eccentric (Noun)
Một người có quan điểm hoặc hành vi khác thường và hơi kỳ lạ.
A person of unconventional and slightly strange views or behaviour.
The eccentric artist always wore mismatched socks.
Nghệ sĩ kỳ quặc luôn mặc tất không đồng điệu.
The town's eccentric was known for collecting vintage teapots.
Người kỳ quặc của thị trấn nổi tiếng vì sưu tập ấm chén cổ.
She was considered the eccentric of the social club due to her peculiar habits.
Cô được xem là người kỳ quặc của câu lạc bộ xã hội vì thói quen kỳ lạ của mình.
Đĩa hoặc bánh xe được lắp lệch tâm trên một trục quay để biến chuyển động quay thành chuyển động tiến và lùi, ví dụ như chuyển động quay. cam trong động cơ đốt trong.
A disc or wheel mounted eccentrically on a revolving shaft in order to transform rotation into backwardandforward motion eg a cam in an internal combustion engine.
The eccentric in the social circle always wore mismatched socks.
Người kỳ quặc trong vòng xã hội luôn mang tất không đồng màu.
The party was lively with the presence of the social eccentric.
Bữa tiệc trở nên sôi động với sự hiện diện của kẻ kỳ quặc xã hội.
Everyone was intrigued by the eccentric's unique perspectives on society.
Mọi người rất tò mò với quan điểm độc đáo về xã hội của kẻ kỳ quặc.
Dạng danh từ của Eccentric (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eccentric | Eccentrics |
Họ từ
Từ "eccentric" mang nghĩa là có tính cách khác thường, lệch lạc so với tiêu chuẩn xã hội hoặc hành vi thông thường. Trong tiếng Anh, "eccentric" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ này có thể chỉ những hành vi hay phong cách đặc biệt, trong khi ở Mỹ, nó thường chỉ những hành động lạ lùng hơn, có tính chất châm biếm hoặc phê phán. Cách phát âm của từ này cũng tương đối giống nhau giữa hai miền.
Từ "eccentric" bắt nguồn từ tiếng Latin "eccentricus", có nghĩa là "không ở trong trung tâm". Nó được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và từ "centrum" (trung tâm). Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh thiên văn học để mô tả các quỹ đạo không tròn. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những hành vi hoặc quan điểm khác biệt, không theo chuẩn mực xã hội, phản ánh tính độc đáo và sáng tạo.
Từ "eccentric" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường cần diễn đạt những ý tưởng độc đáo hoặc khác biệt. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả những hành vi, sở thích hoặc phong cách sống kỳ quái, thường liên quan đến nghệ thuật, khoa học hoặc cá nhân nổi bật. Sự xuất hiện của nó thường nhấn mạnh tính không theo chuẩn mực và sự sáng tạo trong cách nghĩ hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp