Bản dịch của từ Eccentric trong tiếng Việt
Eccentric
Adjective Noun [U/C]

Eccentric(Adjective)
ˈɛksəntrˌɪk
ˌɛkˈsɛntrɪk
Ví dụ
02
Khác thường và hơi lạ lùng
Ví dụ
03
Có nét tính cách hoặc vẻ ngoài kỳ lạ, khác thường.
Having an odd or unusual character or appearance
Ví dụ
Eccentric(Noun)
ˈɛksəntrˌɪk
ˌɛkˈsɛntrɪk
Ví dụ
Ví dụ
